Bản dịch của từ Expanding trong tiếng Việt
Expanding
Expanding (Verb)
Social media is expanding rapidly worldwide.
Mạng xã hội đang mở rộng nhanh chóng trên toàn thế giới.
The government is investing in expanding healthcare facilities.
Chính phủ đang đầu tư mở rộng cơ sở y tế.
Companies are expanding their reach through online marketing strategies.
Các công ty đang mở rộng phạm vi thông qua chiến lược tiếp thị trực tuyến.
The city is expanding rapidly due to population growth.
Thành phố đang mở rộ nhanh chóng do sự tăng trưởng dân số.
She is expanding her business to reach more customers.
Cô ấy đang mở rộ kinh doanh của mình để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
The organization is expanding its services to help more people.
Tổ chức đang mở rộ dịch vụ của mình để giúp nhiều người hơn.
Dạng động từ của Expanding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expanded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expanded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expanding |
Expanding (Adjective)
Mô tả một cái gì đó đang tăng lên về kích thước hoặc số lượng.
Describing something that is increasing in size or amount.
The expanding population in the city led to housing shortages.
Dân số đang tăng lên trong thành phố dẫn đến thiếu nhà ở.
Expanding businesses create more job opportunities for local residents.
Các doanh nghiệp mở rộng tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cư dân địa phương.
The expanding network of social services benefits many disadvantaged individuals.
Mạng lưới dịch vụ xã hội đang mở rộng mang lại lợi ích cho nhiều cá nhân bất hạnh.
Họ từ
Từ "expanding" là dạng phân từ hiện tại của động từ "expand", có nghĩa là mở rộng hoặc gia tăng kích thước, phạm vi, hoặc tầm ảnh hưởng. Trong tiếng Anh, "expanding" sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh như kinh doanh, khoa học, và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong phát âm. "Expanding" thường được dùng để chỉ sự phát triển liên tục của một hiện tượng hoặc một tổ chức.
Từ "expanding" có nguồn gốc từ động từ Latin "expandere", có nghĩa là "mở rộng". "Ex" mang nghĩa là "ra ngoài", còn "pandere" là "mở". Nghĩa gốc này liên quan đến việc tăng diện tích hoặc quy mô. Qua thời gian, sự sử dụng từ này đã phát triển để chỉ việc mở rộng không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt ý tưởng, quy mô, hoặc tầm ảnh hưởng. Do đó, nghĩa hiện tại của "expanding" không chỉ dừng lại ở vật lý mà còn thể hiện sự phát triển và gia tăng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "expanding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh mô tả sự phát triển hoặc gia tăng, như trong bài luận về kinh tế hoặc môi trường. Bên cạnh đó, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh doanh, thường liên quan đến các quá trình mở rộng quy mô hoặc sự phát triển của các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp