Bản dịch của từ Expanding trong tiếng Việt

Expanding

Verb Adjective

Expanding (Verb)

ɪkspˈændɪŋ
ɪkspˈændɪŋ
01

Tăng lên hoặc phát triển.

To increase or develop.

Ví dụ

Social media is expanding rapidly worldwide.

Mạng xã hội đang mở rộng nhanh chóng trên toàn thế giới.

The government is investing in expanding healthcare facilities.

Chính phủ đang đầu tư mở rộng cơ sở y tế.

Companies are expanding their reach through online marketing strategies.

Các công ty đang mở rộng phạm vi thông qua chiến lược tiếp thị trực tuyến.

02

Trở nên lớn hơn về kích thước hoặc số lượng, hoặc làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn.

To become larger in size or amount or to make something become larger.

Ví dụ

The city is expanding rapidly due to population growth.

Thành phố đang mở rộ nhanh chóng do sự tăng trưởng dân số.

She is expanding her business to reach more customers.

Cô ấy đang mở rộ kinh doanh của mình để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.

The organization is expanding its services to help more people.

Tổ chức đang mở rộ dịch vụ của mình để giúp nhiều người hơn.

Dạng động từ của Expanding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expand

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expanded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expanded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expands

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expanding

Expanding (Adjective)

ɪkspˈændɪŋ
ɪkspˈændɪŋ
01

Mô tả một cái gì đó đang tăng lên về kích thước hoặc số lượng.

Describing something that is increasing in size or amount.

Ví dụ

The expanding population in the city led to housing shortages.

Dân số đang tăng lên trong thành phố dẫn đến thiếu nhà ở.

Expanding businesses create more job opportunities for local residents.

Các doanh nghiệp mở rộng tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho cư dân địa phương.

The expanding network of social services benefits many disadvantaged individuals.

Mạng lưới dịch vụ xã hội đang mở rộng mang lại lợi ích cho nhiều cá nhân bất hạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expanding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] The advancements in technology and the internet have the range of recreational options [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have larger capital to reinvest and their markets [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
[...] Advertising stimulates demand, the scale of production and in turn reduces the cost of production per unit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 chủ đề Advertisements ngày 14/03/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] It seems that the theatre was sideways to incorporate more facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Expanding

Không có idiom phù hợp