Bản dịch của từ Develop trong tiếng Việt
Develop
Develop (Verb)
Phát triển, tiến triển, thay đổi.
Development, progress, change.
Technology helps societies develop rapidly.
Công nghệ giúp xã hội phát triển nhanh chóng.
Education is crucial for social development and advancement.
Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Social media has changed how people interact and communicate.
Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người tương tác và giao tiếp.
Communities need to develop sustainable solutions for social issues.
Cộng đồng cần phát triển các giải pháp bền vững cho các vấn đề xã hội.
Government policies play a crucial role in developing infrastructure for society.
Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng cho xã hội.
Education is essential to develop a well-rounded and informed citizenry.
Giáo dục là điều cần thiết để phát triển một công dân toàn diện và thông tin.
Bắt đầu tồn tại, trải nghiệm hoặc sở hữu.
Start to exist, experience, or possess.
The community began to develop a new program for the youth.
Cộng đồng bắt đầu phát triển một chương trình mới cho thanh thiếu niên.
The city is developing rapidly due to increased investment in infrastructure.
Thành phố đang phát triển nhanh chóng do việc đầu tư vào hạ tầng tăng lên.
They hope to develop stronger relationships with neighboring communities.
Họ hy vọng phát triển mối quan hệ mạnh mẽ với cộng đồng láng giềng.
They develop the film in the darkroom.
Họ xử lý bức ảnh trong phòng tối.
The photographer developed the pictures from the event.
Nhiếp ảnh gia xử lý những bức hình từ sự kiện.
Developing photos requires specific chemicals.
Xử lý ảnh đòi hỏi các chất hóa học cụ thể.
She developed a strong friendship with her new neighbor.
Cô ấy phát triển một mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ với hàng xóm mới của mình.
The community center developed programs to help local families in need.
Trung tâm cộng đồng phát triển các chương trình để giúp các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The charity organization developed a plan to raise funds for the homeless.
Tổ chức từ thiện phát triển một kế hoạch để gây quỹ cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Develop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Develop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Developed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Developed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Develops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Developing |
Họ từ
Từ "develop" có nghĩa là phát triển, mở rộng hoặc gia tăng về mặt chất lượng, kích thước hoặc khả năng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như phát triển cá nhân, nghiên cứu khoa học, và công nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm hơi khác biệt, với trọng âm thường nhấn vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và âm tiết thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này.
Từ "develop" có nguồn gốc từ tiếng Latin "developare", trong đó "de-" có nghĩa là "từ" và "voloper" có nghĩa là "quấn, bọc lại". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động tháo bọc hoặc làm lộ ra một cái gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự tiến triển, sự phát triển trong cả lĩnh vực vật lý lẫn trừu tượng, phản ánh quá trình biến đổi và tiến bộ trong xã hội và khoa học ngày nay.
Từ "develop" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như sự phát triển cá nhân, công nghệ, và môi trường. Trong Đọc và Viết, "develop" thường được sử dụng để mô tả quá trình tiến bộ trong nghiên cứu khoa học hoặc cải tiến xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, và công nghệ, phản ánh sự tiến bộ và mở rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp