Bản dịch của từ Develop trong tiếng Việt

Develop

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Develop (Verb)

dɪˈvel.əp
dɪˈvel.əp
01

Phát triển, tiến triển, thay đổi.

Development, progress, change.

Ví dụ

Technology helps societies develop rapidly.

Công nghệ giúp xã hội phát triển nhanh chóng.

Education is crucial for social development and advancement.

Giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển và tiến bộ xã hội.

Social media has changed how people interact and communicate.

Mạng xã hội đã thay đổi cách mọi người tương tác và giao tiếp.

02

Phát triển hoặc khiến cho phát triển và trở nên trưởng thành hơn, tiến bộ hơn hoặc phức tạp hơn.

Grow or cause to grow and become more mature, advanced, or elaborate.

Ví dụ

Communities need to develop sustainable solutions for social issues.

Cộng đồng cần phát triển các giải pháp bền vững cho các vấn đề xã hội.

Government policies play a crucial role in developing infrastructure for society.

Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng cho xã hội.

Education is essential to develop a well-rounded and informed citizenry.

Giáo dục là điều cần thiết để phát triển một công dân toàn diện và thông tin.

03

Bắt đầu tồn tại, trải nghiệm hoặc sở hữu.

Start to exist, experience, or possess.

Ví dụ

The community began to develop a new program for the youth.

Cộng đồng bắt đầu phát triển một chương trình mới cho thanh thiếu niên.

The city is developing rapidly due to increased investment in infrastructure.

Thành phố đang phát triển nhanh chóng do việc đầu tư vào hạ tầng tăng lên.

They hope to develop stronger relationships with neighboring communities.

Họ hy vọng phát triển mối quan hệ mạnh mẽ với cộng đồng láng giềng.

04

Xử lý (phim ảnh) bằng hóa chất để tạo ra hình ảnh rõ ràng.

Treat (a photographic film) with chemicals to make a visible image.

Ví dụ

They develop the film in the darkroom.

Họ xử lý bức ảnh trong phòng tối.

The photographer developed the pictures from the event.

Nhiếp ảnh gia xử lý những bức hình từ sự kiện.