Bản dịch của từ Development trong tiếng Việt
Development
Development (Noun Uncountable)
Sự phát triển, tiến triển, thay đổi.
Development, progress, change.
Social development is crucial for community growth.
Phát triển xã hội rất quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng.
The government invests in infrastructure development for societal progress.
Chính phủ đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng vì tiến bộ xã hội.
Technological advancements drive social change and innovation.
Tiến bộ công nghệ thúc đẩy sự thay đổi và đổi mới xã hội.
Kết hợp từ của Development (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Historical development Phát triển lịch sử | The historical development of social media has revolutionized communication globally. Sự phát triển lịch sử của truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp toàn cầu. |
Radical development Sự phát triển mạnh | The radical development in social media has changed communication dynamics. Sự phát triển mạnh mẽ trong truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp. |
New development Sự phát triển mới | The new development in social media is the introduction of live streaming. Sự phát triển mới trong truyền thông xã hội là việc giới thiệu phát trực tiếp. |
Continued development Phát triển liên tục | Continued development in technology enhances social connectivity and communication. Sự phát triển liên tục trong công nghệ nâng cao sự kết nối xã hội và giao tiếp. |
Brain development Phát triển não bộ | Does social interaction play a role in brain development? Mối tương tác xã hội có đóng vai trò trong phát triển não không? |
Development (Noun)
The community center opening marked a development in social services.
Trung tâm cộng đồng mở cửa đánh dấu một sự phát triển trong dịch vụ xã hội.
The government's new policy signaled a positive development for society.
Chính sách mới của chính phủ tín hiệu một sự phát triển tích cực cho xã hội.
The charity event led to a significant development in community support.
Sự kiện từ thiện dẫn đến một sự phát triển đáng kể trong sự hỗ trợ cộng đồng.
Quá trình phát triển hoặc đang được phát triển.
The process of developing or being developed.
The government invested in rural development projects for community enhancement.
Chính phủ đầu tư vào các dự án phát triển nông thôn để cải thiện cộng đồng.
The development of educational facilities in the region led to improved literacy rates.
Việc phát triển cơ sở giáo dục trong khu vực dẫn đến việc cải thiện tỷ lệ biết chữ.
The city's rapid development attracted a diverse population seeking employment opportunities.
Sự phát triển nhanh chóng của thành phố thu hút một dân số đa dạng tìm kiếm cơ hội việc làm.
Quá trình chuyển đổi đất sang mục đích mới bằng cách xây dựng các tòa nhà hoặc tận dụng tài nguyên của nó.
The process of converting land to a new purpose by constructing buildings or making use of its resources.
Urban development in New York City is rapid and continuous.
Sự phát triển đô thị ở New York City đang diễn ra nhanh chóng và liên tục.
Government initiatives support rural development in impoverished regions.
Các chính sách chính phủ hỗ trợ phát triển nông thôn ở các vùng nghèo.
Sustainable development aims to balance economic growth with environmental protection.
Phát triển bền vững nhằm cân bằng sự phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường.
Social development is crucial for a harmonious community.
Sự phát triển xã hội quan trọng cho cộng đồng hài hòa.
The government invests in education for societal development.
Chính phủ đầu tư vào giáo dục cho sự phát triển xã hội.
Cultural events contribute to the development of social cohesion.
Các sự kiện văn hóa đóng góp vào sự phát triển sự đoàn kết xã hội.
The development of social media has changed communication patterns.
Sự phát triển của truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp.
She studied community development in college to help marginalized groups.
Cô ấy học về phát triển cộng đồng ở trường đại học để giúp các nhóm bị xã hội loại trừ.
The government invested in infrastructure development to boost the economy.
Chính phủ đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng để thúc đẩy nền kinh tế.
The development of new social programs is crucial for the community.
Sự phát triển của các chương trình xã hội mới là quan trọng cho cộng đồng.
She observed the development of poverty in the urban areas.
Cô ấy quan sát sự phát triển của đói nghèo ở các khu vực thành thị.
The rapid development of technology has transformed how we communicate.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã biến đổi cách chúng ta giao tiếp.
Dạng danh từ của Development (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Development | Developments |
Kết hợp từ của Development (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Commercial development Phát triển thương mại | The commercial development of small businesses benefits local communities. Sự phát triển thương mại của doanh nghiệp nhỏ mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương. |
Educational development Phát triển giáo dục | Educational development enhances social progress and equality in communities. Phát triển giáo dục tăng cường tiến bộ xã hội và sự bình đẳng trong cộng đồng. |
Cognitive development Phát triển nhận thức | Social interactions play a crucial role in cognitive development. Giao tiếp xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển nhận thức. |
Economic development Phát triển kinh tế | Social programs can contribute to economic development in communities. Các chương trình xã hội có thể đóng góp vào phát triển kinh tế trong cộng đồng. |
Cell development Phát triển tế bào | Social media plays a crucial role in cell development. Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong phát triển tế bào. |
Họ từ
Từ "development" mang nghĩa chung là sự phát triển hoặc tiến triển trong một lĩnh vực nào đó, có thể liên quan đến kinh tế, xã hội, hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, thuật ngữ "development" có thể liên quan đến phát triển bền vững, phát triển công nghệ hoặc phát triển cá nhân, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "development" bắt nguồn từ tiếng Latin "dis-velōpere", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "velōpere" có nghĩa là "che đậy" hay "phủ kín". Nghĩa ban đầu của từ này phản ánh quá trình "không còn bị che đậy", nhấn mạnh sự tiến triển hoặc chia sẻ của một trạng thái mới. Kể từ thế kỷ 18, nghĩa của từ "development" đã mở rộng để chỉ các quá trình tiến bộ, tăng trưởng và cải cách trong nhiều lĩnh vực, từ kinh tế đến xã hội.
Từ "development" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các khái niệm như phát triển kinh tế, xã hội và bền vững. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng "development" để thảo luận về các chủ đề như công nghệ, giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực quản lý dự án, quy hoạch đô thị, và nghiên cứu khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp