Bản dịch của từ Development trong tiếng Việt

Development

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Development(Noun Uncountable)

dɪˈvel.əp.mənt
dɪˈvel.əp.mənt
01

Sự phát triển, tiến triển, thay đổi.

Development, progress, change.

Ví dụ

Development(Noun)

dɪvˈɛləpmn̩t
dɪvˈɛləpmn̩t
01

Quá trình phát triển hoặc đang được phát triển.

The process of developing or being developed.

Ví dụ
02

Một sự kiện tạo nên một giai đoạn mới trong một tình huống đang thay đổi.

An event constituting a new stage in a changing situation.

Ví dụ
03

Quá trình xử lý phim ảnh bằng hóa chất để tạo ra hình ảnh nhìn thấy được.

The process of treating photographic film with chemicals to make a visible image.

Ví dụ
04

Quá trình bắt đầu bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc cảm giác.

The process of starting to be affected by an ailment or feeling.

Ví dụ
05

Quá trình chuyển đổi đất sang mục đích mới bằng cách xây dựng các tòa nhà hoặc tận dụng tài nguyên của nó.

The process of converting land to a new purpose by constructing buildings or making use of its resources.

Ví dụ
06

Quá trình đưa quân cờ của mình vào cuộc trong giai đoạn mở đầu của trò chơi.

The process of bringing one's pieces into play in the opening phase of a game.

Ví dụ

Dạng danh từ của Development (Noun)

SingularPlural

Development

Developments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ