Bản dịch của từ Opening trong tiếng Việt

Opening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opening(Noun)

ˈəʊpənɪŋ
ˈoʊpənɪŋ
01

Một khoảng trống hoặc không gian cho phép truy cập hoặc di chuyển

A gap or space allowing access or movement

Ví dụ
02

Hành động mở ra hoặc trở nên cởi mở

The act of making or becoming open

Ví dụ
03

Một cơ hội để thảo luận hoặc thương lượng

An opportunity for discussion or negotiation

Ví dụ

Opening(Verb)

ˈəʊpənɪŋ
ˈoʊpənɪŋ
01

Hành động mở ra hoặc trở nên cởi mở.

Present participle of open

Ví dụ