Bản dịch của từ Opening trong tiếng Việt
Opening
Opening (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của open.
Present participle and gerund of open.
She is attending the grand opening of the new store.
Cô ấy đang tham dự lễ khai trương cửa hàng mới.
They are celebrating the opening of a community center.
Họ đang tổ chức lễ khai trương một trung tâm cộng đồng.
The opening ceremony will start at 9 AM sharp.
Lễ khai trương sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng.
Dạng động từ của Opening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Open |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opening |
Opening (Adjective)
(cricket) mô tả giai đoạn đầu tiên của trận đấu, thường cho đến khi cây vợt đầu tiên rơi xuống; mô tả một vận động viên đánh bóng mở đầu hiệp đấu hoặc một vận động viên ném bóng mở đầu cuộc tấn công.
(cricket) describing the first period of play, usually up to the fall of the first wicket; describing a batsman who opens the innings or a bowler who opens the attack.
In the opening match, Sarah scored a century in the first over.
Trong trận mở màn, Sarah đã ghi bàn thế kỷ trong hiệp đầu tiên.
The opening batsman, Jack, hit a boundary on the first ball.
Người đánh bóng mở màn, Jack, đã đánh trúng ranh giới ở quả bóng đầu tiên.
The opening bowler, Emily, took two wickets in the first over.
Vận động viên ném bóng mở màn, Emily, đã lấy được hai cú đánh bóng trong hiệp đầu tiên.
Liên quan đến sự bắt đầu hoặc bắt đầu của một chuỗi sự kiện.
Pertaining to the start or beginning of a series of events.
The opening ceremony of the conference was impressive.
Lễ khai mạc hội nghị thật ấn tượng.
The opening remarks by the speaker set the tone for the event.
Bài phát biểu khai mạc của diễn giả đã tạo nên không khí cho sự kiện.
The opening act of kindness sparked a chain reaction of generosity.
Hành động tử tế khai mạc đã khơi dậy một phản ứng dây chuyền về sự hào phóng.
Họ từ
Từ "opening" có thể được định nghĩa là hành động hoặc quá trình mở ra, cũng như khoảng trống hoặc lối vào một không gian nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ văn học đến kinh doanh. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy "opening" có thể ám chỉ đến phần đầu của một tác phẩm (opening passage) hoặc cơ hội (job opening). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng một số cách dùng trong ngữ cảnh có thể khác biệt, ví dụ như "opening hours" trong tiếng Anh Anh có thể bao gồm cả các thời gian nghỉ lễ mà không có trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "opening" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aperire", có nghĩa là "mở". Đi qua các giai đoạn phát triển, từ này được chuyển sang tiếng Anh cổ dưới dạng "open" và "opening" như một danh từ. Trong tiếng Anh hiện đại, "opening" không chỉ đề cập đến hành động mở ra mà còn diễn tả các khái niệm như cơ hội hoặc khởi đầu. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất dễ tiếp cận và tiềm năng phát triển trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "opening" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả một sự kiện, một buổi lễ hoặc một cơ hội mới. Trong phần Nói và Viết, "opening" có thể liên quan đến việc trình bày quan điểm hoặc thảo luận về các vấn đề xã hội cập nhật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, nghệ thuật và thể thao khi đề cập đến sự khởi đầu của các sự kiện hoặc dự án mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp