Bản dịch của từ Opening trong tiếng Việt
Opening
Noun [U/C] Verb

Opening(Noun)
ˈəʊpənɪŋ
ˈoʊpənɪŋ
Ví dụ
03
Một cơ hội để thảo luận hoặc thương lượng
An opportunity for discussion or negotiation
Ví dụ
Opening(Verb)
ˈəʊpənɪŋ
ˈoʊpənɪŋ
01
Hành động mở ra hoặc trở nên cởi mở.
Ví dụ
