Bản dịch của từ Starting trong tiếng Việt
Starting
Starting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ bắt đầu.
Present participle and gerund of start.
Starting a new job can be exciting and nerve-wracking.
Bắt đầu công việc mới có thể làm cho hồi hộp và lo lắng.
She is starting her own business after years of planning.
Cô ấy đang bắt đầu kinh doanh riêng sau nhiều năm lên kế hoạch.
Starting a conversation with strangers can lead to new friendships.
Bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ có thể dẫn đến những mối quan hệ mới.
Dạng động từ của Starting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Start |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Started |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Started |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starting |
Họ từ
"Starting" là một từ tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi đầu một hành động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có thể đứng một mình hoặc là một phần của cụm động từ. Trong tiếng Anh Anh, "starting" cũng được sử dụng với cùng một nghĩa, tuy nhiên, có thể xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau, như thể hiện trạng thái hoặc sự khởi đầu trong các tình huống tự nhiên hơn. Phát âm của từ này tương tự trong cả hai biến thể, với ngữ điệu có thể khác biệt nhẹ tùy thuộc vào khu vực.
Từ "starting" có nguồn gốc từ động từ "start", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styrtan", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "đi lên". Từ này có liên quan đến gốc tiếng Đức "sturten", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "xô đẩy". Theo thời gian, ý nghĩa của "start" đã mở rộng để chỉ hành động khởi đầu một quá trình hoặc sự kiện. Hiện nay, "starting" thường được sử dụng để chỉ điểm khởi đầu trong một hoạt động, thể hiện sự xuất phát và bắt đầu.
Từ "starting" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động khởi đầu. Trong phần Nói, "starting" có thể được dùng trong các cuộc hội thoại, đặc biệt là khi thảo luận về kế hoạch hay sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài luận liên quan đến việc bắt đầu một dự án hoặc nghiên cứu, mang tính chất phác thảo và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp