Bản dịch của từ Starting trong tiếng Việt

Starting

Verb

Starting (Verb)

stˈɑɹtiŋ
stˈɑɹtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ bắt đầu

Present participle and gerund of start

Ví dụ

Starting a new job can be exciting and nerve-wracking.

Bắt đầu công việc mới có thể làm cho hồi hộp và lo lắng.

She is starting her own business after years of planning.

Cô ấy đang bắt đầu kinh doanh riêng sau nhiều năm lên kế hoạch.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starting

Không có idiom phù hợp