Bản dịch của từ Converting trong tiếng Việt

Converting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Converting(Verb)

kənvˈɜːtɪŋ
ˈkɑnvɝtɪŋ
01

Khiến ai đó theo một tôn giáo hoặc niềm tin khác.

To cause to adopt a different religion or belief

Ví dụ
02

Để trao đổi tiền bạc, tài sản, v.v. để lấy những thứ có giá trị tương đương.

To exchange money property etc for others of equal value

Ví dụ
03

Biến đổi một cái gì đó thành hình thức hoặc thuộc tính khác.

To change something into a different form or properties to transform

Ví dụ