Bản dịch của từ Property trong tiếng Việt
Property
Property (Noun Uncountable)
Tài sản.
Owning property is a common goal for many individuals in society.
Sở hữu tài sản là mục tiêu chung của nhiều cá nhân trong xã hội.
The wealthy businessman invested in various properties around the city.
Doanh nhân giàu có đầu tư vào nhiều bất động sản khác nhau xung quanh thành phố.
Increasing property values can lead to gentrification in urban neighborhoods.
Việc tăng giá trị tài sản có thể dẫn đến quá trình đô thị hóa ở các khu vực đô thị.
Kết hợp từ của Property (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Important property Tính chất quan trọng | Trust is an important property in building strong social relationships. Sự tin cậy là một thuộc tính quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ. |
Individual property Tài sản cá nhân | Respecting individual property is crucial in a socialist society. Tôn trọng tài sản cá nhân là rất quan trọng trong một xã hội xã hội. |
Chemical property Tính chất hóa học | Water's chemical property is its ability to dissolve many substances. Đặc tính hóa học của nước là khả năng tan nhiều chất. |
Healing property Tính chất làm lành | Honey has natural healing properties for skin conditions. Mật ong có tính chất chữa lành tự nhiên cho các vấn đề da. |
Semi-detached property Nhà liền kề | He lives in a semi-detached property with his family. Anh ấy sống trong một căn nhà liền kề với gia đình. |
Property (Noun)
Một thuộc tính, chất lượng hoặc đặc tính của một cái gì đó.
An attribute, quality, or characteristic of something.
Her kindness is an admirable property of her character.
Sự tốt bụng của cô ấy là một đặc tính đáng ngưỡng mộ của tính cách cô ấy.
The property of honesty is valued in this community.
Đặc tính trung thực được đánh giá cao trong cộng đồng này.
Respect is an essential property in building strong relationships.
Sự tôn trọng là một đặc tính quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Một vật hoặc những thứ thuộc về ai đó; tài sản tập thể.
A thing or things belonging to someone; possessions collectively.
Her properties include a house and a car.
Tài sản của cô ấy bao gồm một căn nhà và một chiếc xe hơi.
The millionaire's properties are worth millions of dollars.
Tài sản của người đào tạo triệu phú trị giá hàng triệu đô la.
Investing in properties can be a lucrative business venture.
Đầu tư vào bất động sản có thể là một dự án kinh doanh sinh lời.
Dạng danh từ của Property (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Property | Properties |
Kết hợp từ của Property (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Medicinal property Tính dược phẩm | The plant's medicinal property helps in treating various diseases. Tính chất dược liệu của cây giúp trong việc điều trị nhiều loại bệnh. |
Common property Tính chất chung | They share a common property in the city center. Họ chia sẻ một tài sản chung ở trung tâm thành phố. |
Health-giving property Công dụng tốt cho sức khỏe | The herbal tea has a health-giving property that boosts immunity. Trà thảo dược có tính chất tốt cho sức khỏe giúp tăng cường miễn dịch. |
Freehold property Tài sản sở hữu vĩnh viễn | She inherited a freehold property from her grandparents. Cô ấy thừa kế một tài sản đất đai trọn đời từ ông bà. |
Family property Tài sản gia đình | The house was passed down as family property for generations. Ngôi nhà được truyền lại như tài sản gia đình qua các thế hệ. |
Họ từ
Từ "property" chỉ tài sản, đặc biệt là những tài sản bất động sản hoặc quyền sở hữu. Trong tiếng Anh, "property" có thể được sử dụng để chỉ cả tài sản vật lý lẫn tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số bối cảnh pháp lý, "property" có thể bao hàm ý nghĩa khác nhau, ví dụ như quyền sở hữu hay quyền lợi hợp pháp. Trong phát âm, có thể nghe thấy sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể nhưng không gây nhầm lẫn trong ý nghĩa.
Từ "property" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "proprietas", có nghĩa là sự sở hữu hoặc quyền hạn. "Proprietas" được hình thành từ từ "proprius", có nghĩa là riêng biệt hoặc thuộc về một ai đó. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quyền sở hữu đất đai và tài sản, trước khi mở rộng sang các khía cạnh khác như quyền lợi và đặc điểm của một đối tượng. Ngày nay, "property" thường chỉ tài sản trong ngữ cảnh pháp lý và kinh tế.
Từ "property" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Nghe và Đọc, nơi nó thường đề cập đến tài sản, bất động sản và quyền sở hữu. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và pháp lý, như quyền sở hữu hoặc đầu tư. Ngoài ra, "property" còn thường gặp trong văn cảnh thảo luận về các thuộc tính trong vật lý hoặc hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp