Bản dịch của từ Attribute trong tiếng Việt
Attribute

Attribute(Noun)
Một tính từ hoặc danh từ quy định.
An attributive adjective or noun.
Một tài sản thực mà phân tích thống kê đang cố gắng mô tả.
A real property which a statistical analysis is attempting to describe.
Dạng danh từ của Attribute (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Attribute | Attributes |
Attribute(Verb)
Dạng động từ của Attribute (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attribute |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attributed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attributed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attributes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attributing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "attribute" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng, con người hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh ngữ văn, nó thường chỉ ra một yếu tố hoặc đặc điểm được gán cho một chủ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attribute" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong học thuật. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh.
Từ "attribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attributus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "attribuere", có nghĩa là "gán cho". Từ này được cấu tạo từ hai thành tố: "ad-" (tới, vào) và "tribuere" (phân phối, chia sẻ). Qua thời gian, "attribute" đã phát triển sang tiếng Anh để chỉ việc gán cho một đặc điểm, tính chất hay phẩm chất nào đó cho một đối tượng. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ, khi nó được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của người hoặc vật.
Từ "attribute" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi người học cần phân tích và mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong lĩnh vực khoa học xã hội, "attribute" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm, phẩm chất của sự việc hoặc đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và kinh doanh khi đề cập đến nguồn gốc hoặc nguyên nhân của hành vi.
Họ từ
Từ "attribute" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng, con người hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh ngữ văn, nó thường chỉ ra một yếu tố hoặc đặc điểm được gán cho một chủ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attribute" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong học thuật. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh.
Từ "attribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attributus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "attribuere", có nghĩa là "gán cho". Từ này được cấu tạo từ hai thành tố: "ad-" (tới, vào) và "tribuere" (phân phối, chia sẻ). Qua thời gian, "attribute" đã phát triển sang tiếng Anh để chỉ việc gán cho một đặc điểm, tính chất hay phẩm chất nào đó cho một đối tượng. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ, khi nó được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của người hoặc vật.
Từ "attribute" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi người học cần phân tích và mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong lĩnh vực khoa học xã hội, "attribute" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm, phẩm chất của sự việc hoặc đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và kinh doanh khi đề cập đến nguồn gốc hoặc nguyên nhân của hành vi.
