Bản dịch của từ Attribute trong tiếng Việt
Attribute
Attribute (Noun)
Her kindness is an attribute that makes her popular in school.
Sự tốt bụng của cô ấy là một đặc điểm khiến cô ấy được yêu thích ở trường.
His intelligence is an important attribute in his job as a teacher.
Sự thông minh của anh ấy là một đặc điểm quan trọng trong công việc giảng dạy của anh ấy.
The attribute of honesty is valued in building strong social relationships.
Đặc điểm của sự trung thực được đánh giá cao trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Một tài sản thực mà phân tích thống kê đang cố gắng mô tả.
A real property which a statistical analysis is attempting to describe.
Her kindness is a valuable attribute in social interactions.
Tính tốt của cô ấy là một đặc tính quý giá trong giao tiếp xã hội.
Integrity is an essential attribute for building trust in society.
Chính trực là một đặc tính quan trọng để xây dựng niềm tin trong xã hội.
Empathy is an important attribute for fostering community connections.
Sự đồng cảm là một đặc tính quan trọng để khuyến khích mối liên kết cộng đồng.
Her intelligence is a key attribute for success in IELTS.
Sự thông minh của cô ấy là một yếu tố quan trọng để thành công trong IELTS.
Lack of confidence can be a negative attribute in IELTS speaking.
Thiếu tự tin có thể là một yếu tố tiêu cực trong phần nói IELTS.
Kindness is an important attribute in building strong social relationships.
Tính tốt là một đặc điểm quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Honesty is a valued attribute when interacting with others in society.
Sự trung thực là một đặc điểm được đánh giá cao khi tương tác với người khác trong xã hội.
Respect is an essential attribute for fostering a harmonious social environment.
Tôn trọng là một đặc điểm quan trọng để phát triển một môi trường xã hội hài hòa.
Một tính từ hoặc danh từ quy định.
An attributive adjective or noun.
Her most striking attribute is her kindness towards others.
Đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy là lòng tốt với người khác.
In the social circle, generosity is considered a valuable attribute.
Trong giới xã hội, lòng rộng lượng được coi là một đặc điểm quý giá.
His leadership qualities are an important attribute in community work.
Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy là một đặc điểm quan trọng trong công việc cộng đồng.
Dạng danh từ của Attribute (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attribute | Attributes |
Kết hợp từ của Attribute (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Divine attribute Thuộc tính thần thánh | Kindness is a divine attribute that brings people closer together. Long là một thuộc tính thiêng liêng mang con người lại gần nhau. |
Feminine attribute Đặc điểm nữ tính | Kindness is often seen as a feminine attribute in many cultures. Độ tốt thường được coi là một đặc điểm nữ tính trong nhiều văn hóa. |
Useful attribute Đặc điểm hữu ích | Being friendly is a useful attribute in building social connections. Việc thân thiện là một đặc điểm hữu ích trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội. |
Physical attribute Tính chất vật lý | Her radiant smile is a physical attribute that attracts many friends. Nụ cười rạng ngời của cô ấy là một đặc điểm vật lý thu hút nhiều bạn bè. |
Main attribute Đặc trưng chính | Kindness is his main attribute, always helping others in need. Long là đặc điểm chính của anh ấy, luôn giúp đỡ người khác khi cần. |
Attribute (Verb)
She attributes her success to hard work.
Cô ấy cho rằng thành công của mình là nhờ vào sự làm việc chăm chỉ.
He attributes his knowledge to his mentors.
Anh ấy cho rằng kiến thức của mình là nhờ vào các người hướng dẫn.
They attribute the growth of the community to teamwork.
Họ cho rằng sự phát triển của cộng đồng là nhờ vào sự làm việc nhóm.
Dạng động từ của Attribute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attribute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attributed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attributed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attributes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attributing |
Kết hợp từ của Attribute (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be generally attributed to Thường được quy cho | The rise in social media use is generally attributed to increased connectivity. Sự gia tăng việc sử dụng mạng xã hội thường được quy cho sự kết nối tăng lên. |
Be widely attributed to Được rộng rãi coi là | The rise of social media is widely attributed to connectivity. Sự phát triển của mạng xã hội được cho là do tính kết nối rộng rãi. |
Be usually attributed to Thường được gán cho | Success in group projects is usually attributed to effective communication. Thành công trong các dự án nhóm thường được quy cho giao tiếp hiệu quả. |
Be commonly attributed to Thường được quy cho | High levels of stress in the workplace are commonly attributed to poor management. Mức độ căng thẳng cao ở nơi làm việc thường được gán cho việc quản lý kém. |
Họ từ
Từ "attribute" trong tiếng Anh có nghĩa là thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng, con người hoặc sự việc. Trong ngữ cảnh ngữ văn, nó thường chỉ ra một yếu tố hoặc đặc điểm được gán cho một chủ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attribute" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong học thuật. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh công nghệ và kinh doanh.
Từ "attribute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "attributus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "attribuere", có nghĩa là "gán cho". Từ này được cấu tạo từ hai thành tố: "ad-" (tới, vào) và "tribuere" (phân phối, chia sẻ). Qua thời gian, "attribute" đã phát triển sang tiếng Anh để chỉ việc gán cho một đặc điểm, tính chất hay phẩm chất nào đó cho một đối tượng. Sự chuyển biến này thể hiện rõ ràng trong cách sử dụng hiện tại của từ, khi nó được dùng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của người hoặc vật.
Từ "attribute" xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Reading và Writing, nơi người học cần phân tích và mô tả mối quan hệ giữa các yếu tố. Trong lĩnh vực khoa học xã hội, "attribute" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm, phẩm chất của sự việc hoặc đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và kinh doanh khi đề cập đến nguồn gốc hoặc nguyên nhân của hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp