Bản dịch của từ Tag trong tiếng Việt
Tag

Tag(Noun)
Nhãn gắn liền với ai đó hoặc vật gì đó nhằm mục đích nhận dạng hoặc cung cấp thông tin khác.
A label attached to someone or something for the purpose of identification or to give other information.
Một trích dẫn hoặc cụm từ chứng khoán được lặp lại thường xuyên.
A frequently repeated quotation or stock phrase.
Dạng danh từ của Tag (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tag | Tags |
Tag(Verb)
Thêm vào thứ gì đó, đặc biệt là khi nghĩ đến sau hoặc không có kết nối thực sự.
Add to something especially as an afterthought or with no real connection.
Dạng động từ của Tag (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tag |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tagged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tagged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tags |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tagging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tag" trong tiếng Anh có nghĩa là nhãn hoặc thẻ, thường dùng để chỉ ký hiệu hoặc thông tin nhận dạng. Trong ngữ cảnh công nghệ, "tag" còn đề cập đến việc gắn nhãn cho nội dung trên mạng, như bài viết hoặc hình ảnh. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "tag" có thể mang nghĩa khác nhau về phong cách hoặc xu hướng tại các vùng địa lý khác nhau.
Từ "tag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên về gốc Latin "tagere", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chạm vào". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động gắn một nhãn hoặc ký hiệu lên một vật thể nhằm xác định hoặc phân loại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "tag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, truyền thông xã hội và quản lý dữ liệu để chỉ nhãn hoặc chỉ dẫn thông tin đặc trưng cho một đối tượng hay nội dung nào đó.
Từ "tag" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông xã hội. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening, Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về mạng xã hội, marketing kỹ thuật số, hoặc tổ chức thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các đoạn văn mô tả các kỹ thuật gán nhãn hoặc phân loại thông tin.
Họ từ
Từ "tag" trong tiếng Anh có nghĩa là nhãn hoặc thẻ, thường dùng để chỉ ký hiệu hoặc thông tin nhận dạng. Trong ngữ cảnh công nghệ, "tag" còn đề cập đến việc gắn nhãn cho nội dung trên mạng, như bài viết hoặc hình ảnh. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "tag" có thể mang nghĩa khác nhau về phong cách hoặc xu hướng tại các vùng địa lý khác nhau.
Từ "tag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên về gốc Latin "tagere", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chạm vào". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động gắn một nhãn hoặc ký hiệu lên một vật thể nhằm xác định hoặc phân loại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "tag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, truyền thông xã hội và quản lý dữ liệu để chỉ nhãn hoặc chỉ dẫn thông tin đặc trưng cho một đối tượng hay nội dung nào đó.
Từ "tag" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông xã hội. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening, Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về mạng xã hội, marketing kỹ thuật số, hoặc tổ chức thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các đoạn văn mô tả các kỹ thuật gán nhãn hoặc phân loại thông tin.
