Bản dịch của từ Tag trong tiếng Việt
Tag
Tag (Noun)
She attached a tag with her name to her luggage.
Cô ấy gắn một thẻ có tên của mình vào hành lý.
He forgot to remove the tag from his new shirt.
Anh ấy quên bỏ thẻ khỏi áo sơ mi mới của mình.
Did you write your name on the tag for identification?
Bạn đã viết tên của mình lên thẻ để nhận diện chưa?
Let's play tag during the break time at school today.
Hãy chơi trò bắt tại giờ nghỉ ở trường hôm nay.
I don't enjoy tag because I always get caught quickly.
Tôi không thích trò bắt vì luôn bị bắt nhanh chóng.
Do you think tag is a fun game to play with friends?
Bạn nghĩ rằng trò bắt là trò chơi vui để chơi với bạn bè không?
Một trích dẫn hoặc cụm từ chứng khoán được lặp lại thường xuyên.
A frequently repeated quotation or stock phrase.
She always uses the tag 'YOLO' in her social media posts.
Cô ấy luôn sử dụng thẻ 'YOLO' trong các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The hashtag #ThrowbackThursday is a popular tag on Instagram.
Thẻ hashtag #ThrowbackThursday là một thẻ phổ biến trên Instagram.
He is known for his witty taglines that go viral quickly.
Anh ấy nổi tiếng với các câu khẩu hiệu hóm hỉnh của mình lan truyền nhanh chóng.
Nhãn gắn liền với ai đó hoặc vật gì đó nhằm mục đích nhận dạng hoặc cung cấp thông tin khác.
A label attached to someone or something for the purpose of identification or to give other information.
She always wears a name tag at work.
Cô ấy luôn đeo thẻ tên khi làm việc.
He forgot to put a tag on his luggage.
Anh ấy quên đặt thẻ trên hành lý của mình.
Do you have a tag with your contact information?
Bạn có thẻ với thông tin liên lạc của bạn không?
Dạng danh từ của Tag (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tag | Tags |
Kết hợp từ của Tag (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Luggage tag Thẻ hành lý | Attach your luggage tag securely to your bag. Đính kèm thẻ hành lý của bạn chắc chắn vào túi của bạn. |
Metal tag Thẻ kim loại | The metal tag on her bag was engraved with her name. Dây chuyền kim loại trên túi cô ấy được khắc tên cô ấy. |
Electronic tag Thẻ điện tử | The electronic tag helps track packages efficiently. Thẻ điện tử giúp theo dõi gói hàng một cách hiệu quả. |
Baggage tag Thẻ hành lý | Did you remember to attach the baggage tag to your suitcase? Bạn có nhớ gắn thẻ hành lý vào vali không? |
Security tag Thẻ an ninh | The security tag prevented theft in the store. Thẻ bảo mật ngăn chặn trộm cắp trong cửa hàng. |
Tag (Verb)
Remember to tag your friends in the group photo.
Nhớ gắn thẻ bạn bè vào ảnh nhóm.
Don't forget to tag important people in your social media posts.
Đừng quên gắn thẻ những người quan trọng trong bài đăng mạng xã hội của bạn.
Did you tag your classmates in the IELTS study group?
Bạn đã gắn thẻ bạn cùng lớp vào nhóm học IELTS chưa?
Can you tag the sheep before they are sheared?
Bạn có thể đánh dấu cừu trước khi chúng được cắt lông không?
Don't forget to tag the wool after shearing the sheep.
Đừng quên đánh dấu lông sau khi cắt lông cừu.
Have you tagged all the sheep in the social experiment?
Bạn đã đánh dấu tất cả các cừu trong thí nghiệm xã hội chưa?
I love to tag my friends during our game of tag.
Tôi thích đánh dấu bạn bè trong trò chơi đuổi bắt của chúng tôi.
She never tags anyone because she doesn't like running.
Cô ấy không bao giờ đánh dấu ai vì cô ấy không thích chạy.
Do you want to tag me next in the tag game?
Bạn có muốn đánh dấu tôi tiếp theo trong trò chơi đuổi bắt không?
Thêm vào thứ gì đó, đặc biệt là khi nghĩ đến sau hoặc không có kết nối thực sự.
Add to something especially as an afterthought or with no real connection.
She always tags her friends in funny memes on social media.
Cô ấy luôn gắn thẻ bạn bè vào hình ảnh châm biếm trên mạng xã hội.
He never tags anyone in serious posts to avoid controversy.
Anh ấy không bao giờ gắn thẻ ai trong các bài đăng nghiêm túc để tránh sự tranh cãi.
Do you tag people in photos when sharing your travel experiences?
Bạn có gắn thẻ người khác trong hình ảnh khi chia sẻ kinh nghiệm du lịch của mình không?
Dạng động từ của Tag (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tagged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tagged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tagging |
Họ từ
Từ "tag" trong tiếng Anh có nghĩa là nhãn hoặc thẻ, thường dùng để chỉ ký hiệu hoặc thông tin nhận dạng. Trong ngữ cảnh công nghệ, "tag" còn đề cập đến việc gắn nhãn cho nội dung trên mạng, như bài viết hoặc hình ảnh. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "tag" có thể mang nghĩa khác nhau về phong cách hoặc xu hướng tại các vùng địa lý khác nhau.
Từ "tag" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể truy nguyên về gốc Latin "tagere", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "chạm vào". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động gắn một nhãn hoặc ký hiệu lên một vật thể nhằm xác định hoặc phân loại. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, hiện nay "tag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, truyền thông xã hội và quản lý dữ liệu để chỉ nhãn hoặc chỉ dẫn thông tin đặc trưng cho một đối tượng hay nội dung nào đó.
Từ "tag" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông xã hội. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening, Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về mạng xã hội, marketing kỹ thuật số, hoặc tổ chức thông tin. Tần suất xuất hiện của từ này cao trong các đoạn văn mô tả các kỹ thuật gán nhãn hoặc phân loại thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp