Bản dịch của từ Tag trong tiếng Việt

Tag

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tag (Noun)

tˈæg
tˈæg
01

Một phần hoặc bộ phận nhỏ được gắn vào thân chính.

A small piece or part that is attached to a main body.

Ví dụ

She attached a tag with her name to her luggage.

Cô ấy gắn một thẻ có tên của mình vào hành lý.

He forgot to remove the tag from his new shirt.

Anh ấy quên bỏ thẻ khỏi áo sơ mi mới của mình.

Did you write your name on the tag for identification?

Bạn đã viết tên của mình lên thẻ để nhận diện chưa?

02

Một trò chơi dành cho trẻ em trong đó một người đuổi theo những người còn lại và ai bị bắt sẽ trở thành kẻ truy đuổi.

A childrens game in which one chases the rest and anyone who is caught then becomes the pursuer.

Ví dụ

Let's play tag during the break time at school today.

Hãy chơi trò bắt tại giờ nghỉ ở trường hôm nay.

I don't enjoy tag because I always get caught quickly.

Tôi không thích trò bắt vì luôn bị bắt nhanh chóng.

Do you think tag is a fun game to play with friends?

Bạn nghĩ rằng trò bắt là trò chơi vui để chơi với bạn bè không?

03

Một trích dẫn hoặc cụm từ chứng khoán được lặp lại thường xuyên.

A frequently repeated quotation or stock phrase.

Ví dụ

She always uses the tag 'YOLO' in her social media posts.

Cô ấy luôn sử dụng thẻ 'YOLO' trong các bài đăng trên mạng xã hội của mình.

The hashtag #ThrowbackThursday is a popular tag on Instagram.

Thẻ hashtag #ThrowbackThursday là một thẻ phổ biến trên Instagram.

He is known for his witty taglines that go viral quickly.

Anh ấy nổi tiếng với các câu khẩu hiệu hóm hỉnh của mình lan truyền nhanh chóng.

04

Nhãn gắn liền với ai đó hoặc vật gì đó nhằm mục đích nhận dạng hoặc cung cấp thông tin khác.

A label attached to someone or something for the purpose of identification or to give other information.

Ví dụ

She always wears a name tag at work.

Cô ấy luôn đeo thẻ tên khi làm việc.

He forgot to put a tag on his luggage.

Anh ấy quên đặt thẻ trên hành lý của mình.

Do you have a tag with your contact information?

Bạn có thẻ với thông tin liên lạc của bạn không?

Dạng danh từ của Tag (Noun)

SingularPlural

Tag

Tags

Kết hợp từ của Tag (Noun)

CollocationVí dụ

Luggage tag

Thẻ hành lý

Attach your luggage tag securely to your bag.

Đính kèm thẻ hành lý của bạn chắc chắn vào túi của bạn.

Metal tag

Thẻ kim loại

The metal tag on her bag was engraved with her name.

Dây chuyền kim loại trên túi cô ấy được khắc tên cô ấy.

Electronic tag

Thẻ điện tử

The electronic tag helps track packages efficiently.

Thẻ điện tử giúp theo dõi gói hàng một cách hiệu quả.

Baggage tag

Thẻ hành lý

Did you remember to attach the baggage tag to your suitcase?

Bạn có nhớ gắn thẻ hành lý vào vali không?

Security tag

Thẻ an ninh

The security tag prevented theft in the store.

Thẻ bảo mật ngăn chặn trộm cắp trong cửa hàng.

Tag (Verb)

tˈæg
tˈæg
01

Đính kèm nhãn vào.

Attach a label to.

Ví dụ

Remember to tag your friends in the group photo.

Nhớ gắn thẻ bạn bè vào ảnh nhóm.

Don't forget to tag important people in your social media posts.

Đừng quên gắn thẻ những người quan trọng trong bài đăng mạng xã hội của bạn.

Did you tag your classmates in the IELTS study group?

Bạn đã gắn thẻ bạn cùng lớp vào nhóm học IELTS chưa?

02

Cắt bỏ những lọn len rách rưới khỏi (cừu).

Shear away ragged locks of wool from sheep.

Ví dụ

Can you tag the sheep before they are sheared?

Bạn có thể đánh dấu cừu trước khi chúng được cắt lông không?

Don't forget to tag the wool after shearing the sheep.

Đừng quên đánh dấu lông sau khi cắt lông cừu.

Have you tagged all the sheep in the social experiment?

Bạn đã đánh dấu tất cả các cừu trong thí nghiệm xã hội chưa?

03

Chạm vào (ai đó đang bị truy đuổi) trong trò chơi đuổi bắt.

Touch someone being chased in a game of tag.

Ví dụ

I love to tag my friends during our game of tag.

Tôi thích đánh dấu bạn bè trong trò chơi đuổi bắt của chúng tôi.

She never tags anyone because she doesn't like running.

Cô ấy không bao giờ đánh dấu ai vì cô ấy không thích chạy.

Do you want to tag me next in the tag game?

Bạn có muốn đánh dấu tôi tiếp theo trong trò chơi đuổi bắt không?

04

Thêm vào thứ gì đó, đặc biệt là khi nghĩ đến sau hoặc không có kết nối thực sự.

Add to something especially as an afterthought or with no real connection.

Ví dụ

She always tags her friends in funny memes on social media.

Cô ấy luôn gắn thẻ bạn bè vào hình ảnh châm biếm trên mạng xã hội.

He never tags anyone in serious posts to avoid controversy.

Anh ấy không bao giờ gắn thẻ ai trong các bài đăng nghiêm túc để tránh sự tranh cãi.

Do you tag people in photos when sharing your travel experiences?

Bạn có gắn thẻ người khác trong hình ảnh khi chia sẻ kinh nghiệm du lịch của mình không?

Dạng động từ của Tag (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tagged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tagged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tagging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tag

Không có idiom phù hợp