Bản dịch của từ Wool trong tiếng Việt
Wool
Wool (Noun)
Lông xoăn hoặc gợn sóng mịn, mềm tạo thành bộ lông của cừu, dê hoặc động vật tương tự, đặc biệt là khi được cắt ngắn và chuẩn bị sử dụng để sản xuất vải hoặc sợi.
The fine, soft curly or wavy hair forming the coat of a sheep, goat, or similar animal, especially when shorn and prepared for use in making cloth or yarn.
The local community organized a wool spinning workshop.
Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi workshop về sợi len.
Sheep wool production is a traditional craft in this region.
Sản xuất len từ lông cừu là một nghề truyền thống ở khu vực này.
The charity distributed warm wool blankets to the homeless.
Tổ chức từ thiện phân phát chăn len ấm cho người vô gia cư.
Dạng danh từ của Wool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wool | Wools |
Kết hợp từ của Wool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wool merchant Thương gia len | The wool merchant offered high-quality products to his customers. Người bán len cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng. |
Skein of wool Sợi len | She knitted a colorful skein of wool for her friend's birthday gift. Cô ấy đan một sợi len nhiều màu sắc cho quà sinh nhật của bạn. |
Ball of wool Chú dê sợi len | The cat played with a ball of wool during the interview. Con mèo chơi với một quả cầu len trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Từ "wool" chỉ một loại sợi mềm, có nguồn gốc từ lông cừu và một số động vật khác, thường được sử dụng để sản xuất quần áo, chăn và nhiều sản phẩm dệt may khác. Trong tiếng Anh Anh, "wool" mang cùng ý nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "wool" cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ sự ấm áp hoặc sự mềm mại trong cảm xúc.
Từ "wool" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wull", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wolla", và có thể liên hệ với từ gốc Latin "villis", nghĩa là lông hoặc tóc. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò quan trọng của len trong đời sống văn hóa và kinh tế, đặc biệt trong ngành dệt may. Ngày nay, "wool" không chỉ chỉ đến lông cừu mà còn mở rộng ra các loại vải dệt từ sợi tự nhiên khác, vẫn duy trì mối liên hệ với tính chất ấm áp và bền vững.
Từ "wool" có tần suất xuất hiện khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "wool" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp dệt may, vật liệu và đặc tính của sợi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong những tình huống hàng ngày, ví dụ như mô tả sản phẩm thời trang hoặc thảo luận về sự ấm áp và cách giữ ấm trong thời tiết lạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp