Bản dịch của từ Wool trong tiếng Việt
Wool
Wool (Noun)
Lông xoăn hoặc gợn sóng mịn, mềm tạo thành bộ lông của cừu, dê hoặc động vật tương tự, đặc biệt là khi được cắt ngắn và chuẩn bị sử dụng để sản xuất vải hoặc sợi.
The fine, soft curly or wavy hair forming the coat of a sheep, goat, or similar animal, especially when shorn and prepared for use in making cloth or yarn.
The local community organized a wool spinning workshop.
Cộng đồng địa phương tổ chức một buổi workshop về sợi len.
Sheep wool production is a traditional craft in this region.
Sản xuất len từ lông cừu là một nghề truyền thống ở khu vực này.
Kết hợp từ của Wool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wool merchant Thương gia len | The wool merchant offered high-quality products to his customers. Người bán len cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng. |
Skein of wool Sợi len | She knitted a colorful skein of wool for her friend's birthday gift. Cô ấy đan một sợi len nhiều màu sắc cho quà sinh nhật của bạn. |
Ball of wool Chú dê sợi len | The cat played with a ball of wool during the interview. Con mèo chơi với một quả cầu len trong cuộc phỏng vấn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp