Bản dịch của từ Goat trong tiếng Việt

Goat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goat(Noun)

ɡˈəʊt
ˈɡoʊt
01

Một người có xu hướng cư xử thô lỗ hoặc liều lĩnh.

A person who is given to lewd or reckless behavior

Ví dụ
02

Trong tiếng lóng, người có tài năng vượt trội, đặc biệt là trong thể thao.

In slang a person who is very talented especially in sports

Ví dụ
03

Một loài động vật được thuần hóa nuôi để lấy sữa, thịt và lông.

A domesticated animal kept for its milk meat and wool

Ví dụ