Bản dịch của từ Goat trong tiếng Việt

Goat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goat (Noun)

gˈoʊt
gˈoʊt
01

Một người đàn ông dâm đãng.

A lecherous man.

Ví dụ

The goat made inappropriate comments at the office party.

Con dê đã nói những lời không phù hợp tại buổi tiệc văn phòng.

Everyone avoided the goat at the social gathering due to his behavior.

Mọi người tránh xa con dê tại buổi tụ tập xã hội vì hành vi của anh ấy.

02

Một người ngu ngốc; một kẻ ngốc.

A stupid person; a fool.

Ví dụ

She fell for his prank and felt like a goat.

Cô ấy đã tin vào trò đùa của anh ta và cảm thấy như một con dê.

Don't be a goat and believe everything you hear.

Đừng là một con dê và tin vào mọi điều bạn nghe được.

03

Một loài động vật có vú nhai lại đã được thuần hóa khỏe mạnh có sừng cong về phía sau và (ở con đực) có râu. nó được nuôi để lấy sữa và thịt, đồng thời được chú ý vì hành vi sống động của nó.

A hardy domesticated ruminant mammal that has backward-curving horns and (in the male) a beard. it is kept for its milk and meat, and noted for its lively behaviour.

Ví dụ

The goat escaped from the pen and wandered around the village.

Con dê trốn khỏi chuồng và lang thang xung quanh làng.

During the festival, people brought their goats for a traditional goat race.

Trong lễ hội, mọi người mang dê của mình để tham gia cuộc đua dê truyền thống.

04

Một vật tế thần.

A scapegoat.

Ví dụ

When the project failed, they blamed me as the goat.

Khi dự án thất bại, họ đổ lỗi cho tôi là con dê.

The politician used the goat to divert attention from real issues.

Chính trị gia đã sử dụng con dê để làm trốn sự chú ý khỏi vấn đề thực sự.

Dạng danh từ của Goat (Noun)

SingularPlural

Goat

Goats

Kết hợp từ của Goat (Noun)

CollocationVí dụ

Goat's milk

Sữa dê

Goat's milk is a popular dairy alternative for lactose-intolerant individuals.

Sữa dê là lựa chọn phổ biến thay thế sữa đậu nành cho người không dung nạp được laktôz.

Herd of goats

Đàn dê

A herd of goats grazed in the field.

Một đàn dê đang ăn cỏ trên cánh đồng.

Flock of goats

Đàn dê

The social event featured a flock of goats for entertainment.

Sự kiện xã hội có sự tham gia của một bầy dê để giải trí.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.