Bản dịch của từ Goat trong tiếng Việt
Goat
Noun [U/C]

Goat(Noun)
ɡˈəʊt
ˈɡoʊt
Ví dụ
02
Trong tiếng lóng, người có tài năng vượt trội, đặc biệt là trong thể thao.
In slang a person who is very talented especially in sports
Ví dụ
Goat

Trong tiếng lóng, người có tài năng vượt trội, đặc biệt là trong thể thao.
In slang a person who is very talented especially in sports