Bản dịch của từ Goat trong tiếng Việt
Goat
Goat (Noun)
Một người đàn ông dâm đãng.
A lecherous man.
The goat made inappropriate comments at the office party.
Con dê đã nói những lời không phù hợp tại buổi tiệc văn phòng.
Everyone avoided the goat at the social gathering due to his behavior.
Mọi người tránh xa con dê tại buổi tụ tập xã hội vì hành vi của anh ấy.
She fell for his prank and felt like a goat.
Cô ấy đã tin vào trò đùa của anh ta và cảm thấy như một con dê.
Don't be a goat and believe everything you hear.
Đừng là một con dê và tin vào mọi điều bạn nghe được.
Một loài động vật có vú nhai lại đã được thuần hóa khỏe mạnh có sừng cong về phía sau và (ở con đực) có râu. nó được nuôi để lấy sữa và thịt, đồng thời được chú ý vì hành vi sống động của nó.
A hardy domesticated ruminant mammal that has backward-curving horns and (in the male) a beard. it is kept for its milk and meat, and noted for its lively behaviour.
The goat escaped from the pen and wandered around the village.
Con dê trốn khỏi chuồng và lang thang xung quanh làng.
During the festival, people brought their goats for a traditional goat race.
Trong lễ hội, mọi người mang dê của mình để tham gia cuộc đua dê truyền thống.
Một vật tế thần.
A scapegoat.
When the project failed, they blamed me as the goat.
Khi dự án thất bại, họ đổ lỗi cho tôi là con dê.
The politician used the goat to divert attention from real issues.
Chính trị gia đã sử dụng con dê để làm trốn sự chú ý khỏi vấn đề thực sự.
Kết hợp từ của Goat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Goat's milk Sữa dê | Goat's milk is a popular dairy alternative for lactose-intolerant individuals. Sữa dê là lựa chọn phổ biến thay thế sữa đậu nành cho người không dung nạp được laktôz. |
Herd of goats Đàn dê | A herd of goats grazed in the field. Một đàn dê đang ăn cỏ trên cánh đồng. |
Flock of goats Đàn dê | The social event featured a flock of goats for entertainment. Sự kiện xã hội có sự tham gia của một bầy dê để giải trí. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp