Bản dịch của từ Meat trong tiếng Việt
Meat
Meat (Noun Uncountable)
Thịt.
Meat.
Eating meat is a common social practice in many cultures.
Ăn thịt là một thói quen xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
Vegetarians avoid consuming meat due to ethical beliefs.
Người ăn chay tránh ăn thịt do niềm tin đạo đức.
The meat industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp thịt đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Kết hợp từ của Meat (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meat market Chợ thịt | The meat market was bustling with customers looking for fresh cuts. Chợ thịt đông đúc với khách hàng tìm thịt tươi. |
Piece of meat Một miếng thịt | She cooked a delicious piece of meat for the social event. Cô ấy nấu một miếng thịt ngon cho sự kiện xã hội. |
Meat packing Đóng gói thịt | Meat packing workers face challenging working conditions. Công nhân đóng gói thịt đối mặt với điều kiện làm việc khó khăn. |
Meat cleaver Búa thịt | The chef used a meat cleaver to prepare the ingredients. Đầu bếp đã sử dụng một cây gạt thịt để chuẩn bị nguyên liệu. |
Meat products Sản phẩm từ thịt | Meat products are commonly consumed during social gatherings. Sản phẩm thịt thường được tiêu thụ trong các buổi tụ tập xã hội. |
Meat (Noun)
People gathered to share meat dishes at the community event.
Mọi người đã tụ tập để chia sẻ các món thịt tại sự kiện cộng đồng.
The butcher shop sold a variety of fresh meats to customers.
Cửa hàng bán thịt bán nhiều loại thịt tươi cho khách hàng.
She prepared a delicious meatloaf for the neighborhood potluck dinner.
Cô ấy chuẩn bị một chiếc bánh thịt ngon cho bữa tối tiệc nhà hàng xóm.
She prepared a delicious meat dish for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món thịt ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The caterer served a variety of meats at the charity event.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ nhiều loại thịt tại sự kiện từ thiện.
Vegetarian options were available alongside the meat dishes.
Có sẵn lựa chọn chay bên cạnh các món thịt.
Dạng danh từ của Meat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meat | Meats |
Kết hợp từ của Meat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meat products Sản phẩm từ thịt | Meat products are popular at social gatherings. Sản phẩm thịt được ưa chuộng tại các buổi gặp mặt xã hội. |
Piece of meat Một miếng thịt | She offered him a piece of meat at the social gathering. Cô ấy đã mời anh ấy một miếng thịt tại buổi tụ tập xã hội. |
Meat eater Ăn thịt | John is a meat eater who enjoys steak and burgers. John là người ăn thịt thích steak và burger. |
Slice of meat Lát thịt | She grilled a slice of meat for the barbecue party. Cô ấy nướng một lát thịt cho bữa tiệc nướng ngoài trời. |
Bit of meat Một chút thịt | She only had a bit of meat left for the barbecue. Cô ấy chỉ còn một chút thịt để nướng barbecue. |
Họ từ
Thịt là từ chỉ phần cơ thể của động vật được sử dụng làm thực phẩm, có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "t" hơn so với người Mỹ, nơi âm "t" đôi khi được phát âm thành "d" (như "mead"). Thịt thường được chia thành các loại như thịt đỏ và thịt trắng, mỗi loại mang lại lợi ích riêng cho sức khỏe.
Từ "meat" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mete", mang nghĩa là "đồ ăn" hoặc "thức ăn". Nguồn gốc xa xưa của từ này có thể được truy cứu về tiếng Đức cổ *maza, liên quan đến các thuật ngữ chỉ thức ăn trong nhiều ngôn ngữ Âu Châu khác. Theo thời gian, từ "meat" đã dần chuyển nghĩa hẹp lại để chỉ riêng thịt động vật, phản ánh sự phát triển trong trong ngữ nghĩa và thói quen ẩm thực của con người.
Từ "meat" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến chủ đề dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thói quen ăn uống, văn hóa ẩm thực và vấn đề sức khoẻ liên quan đến tiêu thụ thịt. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "meat" cũng được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chế độ ăn kiêng, ẩm thực và kinh tế nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp