Bản dịch của từ Meat trong tiếng Việt
Meat
Meat (Noun Uncountable)
Thịt.
Meat.
Eating meat is a common social practice in many cultures.
Ăn thịt là một thói quen xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
Vegetarians avoid consuming meat due to ethical beliefs.
Người ăn chay tránh ăn thịt do niềm tin đạo đức.
The meat industry plays a significant role in the economy.
Ngành công nghiệp thịt đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Kết hợp từ của Meat (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roast meat Thịt nướng | Many friends enjoyed the roast meat at the festival last saturday. Nhiều bạn bè đã thưởng thức thịt nướng tại lễ hội thứ bảy vừa qua. |
Cook meat Nấu thịt | Many families cook meat together during social gatherings like thanksgiving. Nhiều gia đình nấu thịt cùng nhau trong các buổi tụ tập xã hội như lễ tạ ơn. |
Bone meat Xương thịt | Many people enjoy bone meat in traditional social gatherings. Nhiều người thích thịt xương trong các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống. |
Chop meat Thái thịt | At the festival, vendors chop meat for delicious tacos and sandwiches. Tại lễ hội, các nhà cung cấp thái thịt để làm taco và bánh mì. |
Dice meat Thái thịt thành từng miếng nhỏ | At the party, we enjoyed dice meat with friends and family. Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức thịt xắt hạt lựu với bạn bè và gia đình. |
Meat (Noun)
People gathered to share meat dishes at the community event.
Mọi người đã tụ tập để chia sẻ các món thịt tại sự kiện cộng đồng.
The butcher shop sold a variety of fresh meats to customers.
Cửa hàng bán thịt bán nhiều loại thịt tươi cho khách hàng.
She prepared a delicious meatloaf for the neighborhood potluck dinner.
Cô ấy chuẩn bị một chiếc bánh thịt ngon cho bữa tối tiệc nhà hàng xóm.
She prepared a delicious meat dish for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món thịt ngon cho buổi tụ tập xã hội.
The caterer served a variety of meats at the charity event.
Nhà cung cấp thức ăn phục vụ nhiều loại thịt tại sự kiện từ thiện.
Vegetarian options were available alongside the meat dishes.
Có sẵn lựa chọn chay bên cạnh các món thịt.
Dạng danh từ của Meat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meat | Meats |
Kết hợp từ của Meat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Roast meat Thịt nướng | Many families enjoy roast meat during thanksgiving celebrations in november. Nhiều gia đình thưởng thức thịt nướng trong lễ tạ ơn vào tháng mười một. |
Chew on meat Nhai thịt | At the barbecue, everyone loves to chew on meat together. Tại buổi tiệc nướng, mọi người đều thích nhai thịt cùng nhau. |
Mince meat Băm thịt | They used to mince meat for charity events in our community. Họ thường xay thịt cho các sự kiện từ thiện trong cộng đồng chúng tôi. |
Stew meat Hầm thịt | Many people enjoy stew meat at community gatherings like potlucks. Nhiều người thích thịt hầm trong các buổi họp mặt cộng đồng như tiệc mang đi. |
Chew meat Nhai thịt | At the barbecue, everyone chews meat while chatting happily. Tại bữa tiệc nướng, mọi người nhai thịt trong khi trò chuyện vui vẻ. |
Họ từ
Thịt là từ chỉ phần cơ thể của động vật được sử dụng làm thực phẩm, có giá trị dinh dưỡng cao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm "t" hơn so với người Mỹ, nơi âm "t" đôi khi được phát âm thành "d" (như "mead"). Thịt thường được chia thành các loại như thịt đỏ và thịt trắng, mỗi loại mang lại lợi ích riêng cho sức khỏe.
Từ "meat" có nguồn gốc từ tiếng Old English "mete", mang nghĩa là "đồ ăn" hoặc "thức ăn". Nguồn gốc xa xưa của từ này có thể được truy cứu về tiếng Đức cổ *maza, liên quan đến các thuật ngữ chỉ thức ăn trong nhiều ngôn ngữ Âu Châu khác. Theo thời gian, từ "meat" đã dần chuyển nghĩa hẹp lại để chỉ riêng thịt động vật, phản ánh sự phát triển trong trong ngữ nghĩa và thói quen ẩm thực của con người.
Từ "meat" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề cập đến chủ đề dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về thói quen ăn uống, văn hóa ẩm thực và vấn đề sức khoẻ liên quan đến tiêu thụ thịt. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "meat" cũng được sử dụng trong các cuộc hội thoại về chế độ ăn kiêng, ẩm thực và kinh tế nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp