Bản dịch của từ Domestic trong tiếng Việt

Domestic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Domestic(Adjective)

dəˈmes.tɪk
dəˈmes.tɪk
01

Nội địa, trong nước, trong nhà.

Domestic, domestic, indoors.

Ví dụ
02

Liên quan đến việc điều hành gia đình hoặc quan hệ gia đình.

Relating to the running of a home or to family relations.

Ví dụ
03

Hiện tại hoặc xảy ra bên trong một quốc gia cụ thể; không phải nước ngoài hay quốc tế.

Existing or occurring inside a particular country; not foreign or international.

Ví dụ

Dạng tính từ của Domestic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Domestic

Trong nước

More domestic

Nội địa hơn

Most domestic

Nội địa nhất

Domestic(Noun)

dəmˈɛstɪk
dəmˈɛstɪk
01

Người được trả tiền để giúp dọn dẹp và các công việc tầm thường khác tại nhà của một người.

A person who is paid to help with cleaning and other menial tasks in a person's home.

Ví dụ
02

Một cuộc cãi vã dữ dội giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là một cặp vợ chồng.

A violent quarrel between family members, especially a couple.

Ví dụ
03

Một sản phẩm không được sản xuất ở nước ngoài.

A product not made abroad.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ