Bản dịch của từ Domestic trong tiếng Việt
Domestic
Domestic (Adjective)
Nội địa, trong nước, trong nhà.
Domestic, domestic, indoors.
Domestic animals should be treated with care and respect.
Động vật nuôi trong nhà cần được đối xử bằng sự quan tâm và tôn trọng.
Domestic violence is a serious issue affecting many families.
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
She prefers domestic activities like cooking and gardening.
Cô ấy thích các hoạt động gia đình như nấu ăn và làm vườn.
Domestic violence affects many families in the community.
Bạo lực gia đình ảnh hưởng nhiều gia đình trong cộng đồng.
Domestic chores like cooking and cleaning are important for households.
Việc vặt gia đình như nấu ăn và dọn dẹp quan trọng cho hộ gia đình.
Domestic harmony plays a crucial role in societal well-being.
Sự hòa thuận trong gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội.
Hiện tại hoặc xảy ra bên trong một quốc gia cụ thể; không phải nước ngoài hay quốc tế.
Existing or occurring inside a particular country; not foreign or international.
Domestic violence is a serious issue in many societies.
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.
Domestic workers play a crucial role in household management.
Người lao động nội trợ đóng một vai trò quan trọng trong quản lý hộ gia đình.
Domestic products are preferred over imported goods by locals.
Sản phẩm trong nước được người dân ưa chuộng hơn hàng nhập khẩu.
Dạng tính từ của Domestic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Domestic Trong nước | More domestic Nội địa hơn | Most domestic Nội địa nhất |
Domestic (Noun)
The Smiths hired a domestic to clean their house weekly.
Gia đình Smith thuê một người giúp việc để dọn dẹp nhà hàng tuần.
Mary's domestic also takes care of her children after school.
Người giúp việc của Mary cũng chăm sóc con sau giờ học.
In big cities, many families rely on domestics for household chores.
Ở các thành phố lớn, nhiều gia đình phụ thuộc vào người giúp việc cho công việc nhà.
Một cuộc cãi vã dữ dội giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là một cặp vợ chồng.
A violent quarrel between family members, especially a couple.
The domestic between Tom and Mary was resolved peacefully.
Tranh cãi gia đình giữa Tom và Mary đã được giải quyết một cách hòa bình.
The police were called to intervene in a heated domestic.
Cảnh sát đã được gọi đến can thiệp vào một cuộc cãi vã gia đình nóng bỏng.
Their neighbors heard the loud noises coming from the domestic.
Hàng xóm của họ nghe thấy những tiếng ồn từ cuộc cãi vã gia đình.
The company focuses on domestic production to support local economy.
Công ty tập trung vào sản xuất nội địa để hỗ trợ nền kinh tế địa phương.
Buying domestic goods helps create jobs within the country.
Mua hàng nội địa giúp tạo ra việc làm trong nước.
The government encourages citizens to choose domestic products over imports.
Chính phủ khuyến khích công dân chọn sản phẩm nội địa thay vì hàng nhập khẩu.
Họ từ
Từ "domestic" là một tính từ chỉ những thứ liên quan đến đất nước, gia đình hoặc sinh hoạt trong nước. Trong ngữ cảnh sử dụng, nó có thể mô tả các vấn đề, chính sách, hoặc sản phẩm nội địa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "domestic" thường được dùng hơn trong các bối cảnh như chính trị nội bộ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến các sản phẩm nội địa trong thương mại.
Từ "domestic" xuất phát từ từ Latinh "domesticus", có nghĩa là "thuộc về ngôi nhà" hoặc "gắn liền với gia đình". Từ gốc này bắt nguồn từ "domus", nghĩa là "ngôi nhà". Trong lịch sử, "domestic" đã được sử dụng để chỉ các hoạt động, trách nhiệm và sự vật diễn ra trong không gian sống của con người. Hiện nay, từ này được sử dụng để mô tả các vấn đề thuộc về trong nước, gia đình hoặc các mối quan hệ xã hội gần gũi, nhấn mạnh mối liên hệ chặt chẽ với môi trường sống.
Từ “domestic” xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như gia đình, xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các vấn đề nội địa, như trong chính trị hoặc thị trường, và có thể xuất hiện trong các báo cáo, bài nghiên cứu hoặc các cuộc thảo luận về chính sách. Sự đa dạng trong cách sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc mô tả các khía cạnh liên quan đến đời sống trong nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp