Bản dịch của từ Domestic trong tiếng Việt

Domestic

Adjective Noun [U/C]

Domestic (Adjective)

dəˈmes.tɪk
dəˈmes.tɪk
01

Nội địa, trong nước, trong nhà.

Domestic, domestic, indoors.

Ví dụ

Domestic animals should be treated with care and respect.

Động vật nuôi trong nhà cần được đối xử bằng sự quan tâm và tôn trọng.

Domestic violence is a serious issue affecting many families.

Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

She prefers domestic activities like cooking and gardening.

Cô ấy thích các hoạt động gia đình như nấu ăn và làm vườn.

02

Liên quan đến việc điều hành gia đình hoặc quan hệ gia đình.

Relating to the running of a home or to family relations.

Ví dụ

Domestic violence affects many families in the community.

Bạo lực gia đình ảnh hưởng nhiều gia đình trong cộng đồng.

Domestic chores like cooking and cleaning are important for households.

Việc vặt gia đình như nấu ăn và dọn dẹp quan trọng cho hộ gia đình.

Domestic harmony plays a crucial role in societal well-being.

Sự hòa thuận trong gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội.

03

Hiện tại hoặc xảy ra bên trong một quốc gia cụ thể; không phải nước ngoài hay quốc tế.

Existing or occurring inside a particular country; not foreign or international.

Ví dụ

Domestic violence is a serious issue in many societies.

Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng trong nhiều xã hội.

Domestic workers play a crucial role in household management.

Người lao động nội trợ đóng một vai trò quan trọng trong quản lý hộ gia đình.

Domestic products are preferred over imported goods by locals.

Sản phẩm trong nước được người dân ưa chuộng hơn hàng nhập khẩu.

Dạng tính từ của Domestic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Domestic

Trong nước

More domestic

Nội địa hơn

Most domestic

Nội địa nhất

Domestic (Noun)

dəmˈɛstɪk
dəmˈɛstɪk
01

Người được trả tiền để giúp dọn dẹp và các công việc tầm thường khác tại nhà của một người.

A person who is paid to help with cleaning and other menial tasks in a person's home.

Ví dụ

The Smiths hired a domestic to clean their house weekly.

Gia đình Smith thuê một người giúp việc để dọn dẹp nhà hàng tuần.

Mary's domestic also takes care of her children after school.

Người giúp việc của Mary cũng chăm sóc con sau giờ học.

In big cities, many families rely on domestics for household chores.

Ở các thành phố lớn, nhiều gia đình phụ thuộc vào người giúp việc cho công việc nhà.

02

Một cuộc cãi vã dữ dội giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là một cặp vợ chồng.

A violent quarrel between family members, especially a couple.

Ví dụ

The domestic between Tom and Mary was resolved peacefully.

Tranh cãi gia đình giữa Tom và Mary đã được giải quyết một cách hòa bình.

The police were called to intervene in a heated domestic.

Cảnh sát đã được gọi đến can thiệp vào một cuộc cãi vã gia đình nóng bỏng.

Their neighbors heard the loud noises coming from the domestic.

Hàng xóm của họ nghe thấy những tiếng ồn từ cuộc cãi vã gia đình.

03

Một sản phẩm không được sản xuất ở nước ngoài.

A product not made abroad.

Ví dụ

The company focuses on domestic production to support local economy.

Công ty tập trung vào sản xuất nội địa để hỗ trợ nền kinh tế địa phương.

Buying domestic goods helps create jobs within the country.

Mua hàng nội địa giúp tạo ra việc làm trong nước.

The government encourages citizens to choose domestic products over imports.

Chính phủ khuyến khích công dân chọn sản phẩm nội địa thay vì hàng nhập khẩu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Domestic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
[...] Free trade agreements allow manufacturers to search for new markets as well as attract foreign investment, which provides local industries and businesses with great benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/05/2022
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] People in the neighbourhood and visitors would suffer in comparison [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
[...] Whether governments should provide aids internationally or has drawn much attention from the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 2/4/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Overall, activities consume the least water in all these nations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023

Idiom with Domestic

Không có idiom phù hợp