Bản dịch của từ Abroad trong tiếng Việt

Abroad

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abroad (Adverb)

əˈbrɔːd
əˈbrɔːd
01

Ở nước ngoài, ra nước ngoài.

Abroad, go abroad.

Ví dụ

She traveled abroad for a study exchange program.

Cô đi du lịch nước ngoài để tham gia chương trình trao đổi học tập.

Many students dream of studying abroad for a semester.

Nhiều sinh viên mơ ước được đi du học trong một học kỳ.

He decided to work abroad to experience different cultures.

Anh quyết định đi làm việc ở nước ngoài để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abroad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This means that either someone has come from to teach it, or someone likely studied to learn it, then came back to teach it [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In conclusion, although studying can have some positive development for the students' home country, less developed countries may stand to lose more if many its students opt to continue living [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] However, due to the financial constraints faced by my family, pursuing higher education poses a significant challenge [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] Travelling certainly exerts several positive influences on tourists as well as the host country [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Abroad

Không có idiom phù hợp