Bản dịch của từ Foreign trong tiếng Việt
Foreign
Foreign (Adjective)
She speaks three foreign languages fluently.
Cô nói thông thạo ba ngoại ngữ.
Foreign students often face challenges adapting to a new culture.
Sinh viên nước ngoài thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với nền văn hóa mới.
The company hired a foreign consultant to improve international relations.
Công ty đã thuê một nhà tư vấn nước ngoài để cải thiện quan hệ quốc tế.
Xa lạ, không quen thuộc.
Traveling to a foreign country can be both exciting and daunting.
Du lịch đến một đất nước xa lạ có thể vừa thú vị vừa khó khăn.
She found it difficult to adjust to the foreign customs.
Cô cảm thấy khó thích nghi với phong tục nước ngoài.
The language barrier made communication with foreign colleagues challenging.
Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài trở nên khó khăn.
Của, từ, trong hoặc đặc điểm của một quốc gia hoặc ngôn ngữ không phải của mình.
Of, from, in, or characteristic of a country or language other than one's own.
She speaks three foreign languages fluently.
Cô ấy nói ba ngôn ngữ nước ngoài một cách lưu loát.
Foreign students often participate in cultural exchange programs.
Sinh viên nước ngoài thường tham gia vào các chương trình trao đổi văn hóa.
The company hired a foreign consultant to improve global strategies.
Công ty đã thuê một cố vấn nước ngoài để cải thiện chiến lược toàn cầu.
Xa lạ và không quen thuộc.
Strange and unfamiliar.
She felt foreign in the new city.
Cô ấy cảm thấy lạ lẫm trong thành phố mới.
Foreign customs can be confusing.
Phong tục lạ lẫm có thể gây rối.
The foreign language barrier was challenging.
Rào cản ngôn ngữ nước ngoài thách thức.
Dạng tính từ của Foreign (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Foreign Ngoại | More foreign Ngoại hơn | Most foreign Hầu hết ngoại ngữ |
Kết hợp từ của Foreign (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly foreign Hơi ngoại quốc | She had a slightly foreign accent. Cô ấy có một giọng phát âm hơi ngoại |
Distinctly foreign Một cách rõ ràng nước ngoài | She wore a distinctly foreign dress to the cultural festival. Cô ấy mặc một bộ váy nước ngoài rõ ràng. |
Entirely foreign Hoàn toàn nước ngoài | Her customs were entirely foreign to the local community. Phong tục của cô ấy hoàn toàn lạ đối với cộng đồng địa phương. |
Utterly foreign Hoàn toàn xa lạ | Her customs were utterly foreign to me. Phong tục của cô ấy hoàn toàn xa lạ với tôi. |
Completely foreign Hoàn toàn ngoại tuyến | Her culture was completely foreign to him. Văn hóa của cô ấy hoàn toàn xa lạ với anh ta. |
Họ từ
"Foreign" là một tính từ có nghĩa chỉ điều gì đó đến từ một quốc gia khác hoặc không quen thuộc với một quốc gia hay cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "foreign" với nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể coi trọng hơn việc phân biệt các quốc gia trong bối cảnh văn hóa. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các khái niệm như ngoại giao, di cư, và giao thương quốc tế.
Từ "foreign" xuất phát từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "ở bên ngoài". Nguyên gốc của từ này thể hiện khái niệm về sự không quen thuộc, liên quan đến những điều không thuộc về một ngữ cảnh hoặc văn hóa cụ thể. Trong lịch sử, khái niệm "foreign" đã mở rộng để chỉ những điều xuất phát từ các quốc gia khác, từ đó phản ánh sự đa dạng và sự khác biệt trong xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng để mô tả những người, sự vật hoặc ý tưởng không thuộc về một cộng đồng nhất định.
Từ "foreign" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả các yếu tố thuộc về nước ngoài, chẳng hạn như văn hóa, ngôn ngữ hoặc chính sách, đặc biệt liên quan đến học tập và du lịch. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội, thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt hay tác động từ các quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp