Bản dịch của từ Foreign trong tiếng Việt
Foreign
Adjective

Foreign(Adjective)
fˈɔːreɪn
ˈfɔreɪn
01
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ một quốc gia hoặc dân tộc khác với quê hương của mình.
Of relating to or originating in a country or nation other than ones own
Ví dụ
Ví dụ
03
Những phong tục kỳ lạ và xa lạ của nước ngoài
Strange and unfamiliar foreign customs
Ví dụ
