Bản dịch của từ Foreign trong tiếng Việt

Foreign

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign(Adjective)

fˈɔːreɪn
ˈfɔreɪn
01

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ một quốc gia hoặc dân tộc khác với quê hương của mình.

Of relating to or originating in a country or nation other than ones own

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc kết nối với một người hay một quốc gia không phải của chính mình, ngôn ngữ nước ngoài, quan hệ ngoại giao.

Belonging to or connected with a person or country that is not ones own foreign languages foreign affairs

Ví dụ
03

Những phong tục kỳ lạ và xa lạ của nước ngoài

Strange and unfamiliar foreign customs

Ví dụ