Bản dịch của từ Foreign trong tiếng Việt

Foreign

Adjective

Foreign (Adjective)

ˈfɒr.ən
ˈfɔːr.ən
01

Thuộc về nước ngoài, ở nước ngoài.

Belonging abroad, abroad.

Ví dụ

She speaks three foreign languages fluently.

Cô nói thông thạo ba ngoại ngữ.

Foreign students often face challenges adapting to a new culture.

Sinh viên nước ngoài thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với nền văn hóa mới.

The company hired a foreign consultant to improve international relations.

Công ty đã thuê một nhà tư vấn nước ngoài để cải thiện quan hệ quốc tế.

02

Xa lạ, không quen thuộc.

Strange, unfamiliar.

Ví dụ

Traveling to a foreign country can be both exciting and daunting.

Du lịch đến một đất nước xa lạ có thể vừa thú vị vừa khó khăn.

She found it difficult to adjust to the foreign customs.

Cô cảm thấy khó thích nghi với phong tục nước ngoài.

The language barrier made communication with foreign colleagues challenging.

Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài trở nên khó khăn.

03

Của, từ, trong hoặc đặc điểm của một quốc gia hoặc ngôn ngữ không phải của mình.

Of, from, in, or characteristic of a country or language other than one's own.

Ví dụ

She speaks three foreign languages fluently.

Cô ấy nói ba ngôn ngữ nước ngoài một cách lưu loát.

Foreign students often participate in cultural exchange programs.

Sinh viên nước ngoài thường tham gia vào các chương trình trao đổi văn hóa.

The company hired a foreign consultant to improve global strategies.

Công ty đã thuê một cố vấn nước ngoài để cải thiện chiến lược toàn cầu.

04

Xa lạ và không quen thuộc.

Strange and unfamiliar.

Ví dụ

She felt foreign in the new city.

Cô ấy cảm thấy lạ lẫm trong thành phố mới.

Foreign customs can be confusing.

Phong tục lạ lẫm có thể gây rối.

The foreign language barrier was challenging.

Rào cản ngôn ngữ nước ngoài thách thức.

Dạng tính từ của Foreign (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Foreign

Ngoại

More foreign

Ngoại hơn

Most foreign

Hầu hết ngoại ngữ

Kết hợp từ của Foreign (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly foreign

Hơi ngoại quốc

She had a slightly foreign accent.

Cô ấy có một giọng phát âm hơi ngoại

Distinctly foreign

Một cách rõ ràng nước ngoài

She wore a distinctly foreign dress to the cultural festival.

Cô ấy mặc một bộ váy nước ngoài rõ ràng.

Entirely foreign

Hoàn toàn nước ngoài

Her customs were entirely foreign to the local community.

Phong tục của cô ấy hoàn toàn lạ đối với cộng đồng địa phương.

Utterly foreign

Hoàn toàn xa lạ

Her customs were utterly foreign to me.

Phong tục của cô ấy hoàn toàn xa lạ với tôi.

Completely foreign

Hoàn toàn ngoại tuyến

Her culture was completely foreign to him.

Văn hóa của cô ấy hoàn toàn xa lạ với anh ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreign cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] To be more specific, the students will have a grasp of the culture of countries and how to adapt themselves in terms of manners, customs or behaviours if they live in that new environment or dealing with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] Overall, the most notable detail is that those three regions all attracted an increasing number of [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Do you think it is difficult for to communicate with Vietnamese people [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Yes, I have definitely experienced some challenges when communicating in a language [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Foreign

Không có idiom phù hợp