Bản dịch của từ Strange trong tiếng Việt

Strange

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strange(Adjective)

strˈeɪndʒ
ˈstreɪndʒ
01

Có một đặc điểm lạ lùng hoặc khác thường

Having an unfamiliar or peculiar quality

Ví dụ
02

Khác với những gì thường thấy hoặc được mong đợi.

Different from what is usual or expected

Ví dụ
03

Khác thường hoặc gây bất ngờ theo cách mà khiến ta cảm thấy khó chịu hoặc khó hiểu.

Unusual or surprising in a way that is unsettling or hard to understand

Ví dụ