Bản dịch của từ Strange trong tiếng Việt
Strange
Strange (Adjective)
Chưa từng ghé thăm, nhìn thấy hoặc gặp phải trước đó; không quen thuộc hoặc xa lạ.
Not previously visited, seen, or encountered; unfamiliar or alien.
She felt strange at the party with new acquaintances.
Cô cảm thấy kỳ lạ trong bữa tiệc với những người mới quen.
The strange customs in the foreign culture surprised the tourists.
Những phong tục kỳ lạ trong văn hóa nước ngoài khiến khách du lịch ngạc nhiên.
His strange behavior made his friends question his motives.
Hành vi kỳ lạ của anh khiến bạn bè đặt câu hỏi về động cơ của anh.
The strange behavior of the new student puzzled everyone.
Hành vi kỳ lạ của sinh viên mới khiến mọi người bối rối.
Her strange outfit raised eyebrows at the social gathering.
Bộ trang phục kỳ lạ của cô ấy nhướn mày trong buổi tụ tập xã hội.
His strange accent made it difficult for him to fit in.
Giọng nói kỳ lạ của anh ấy khiến anh ấy khó hòa nhập.
Bất thường hoặc đáng ngạc nhiên; khó hiểu hoặc khó giải thích.
Unusual or surprising; difficult to understand or explain.
Her strange behavior at the party raised eyebrows among guests.
Hành vi kỳ lạ của cô tại bữa tiệc đã khiến các quan khách phải nhướng mày.
The strange disappearance of the famous singer left fans puzzled.
Sự biến mất kỳ lạ của ca sĩ nổi tiếng khiến người hâm mộ hoang mang.
His strange ideas about society made him an outcast in school.
Những ý tưởng kỳ lạ của anh về xã hội khiến anh trở thành kẻ bị ruồng bỏ trong trường học.
Dạng tính từ của Strange (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Strange Lạ | Stranger Người lạ | Strangest Lạ lùng nhất |
Kết hợp từ của Strange (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely strange Vô cùng lạ lẫm | The new social media platform had an extremely strange interface. Nền tảng truyền thông xã hội mới có một giao diện cực kỳ lạ lẫm. |
Fairly strange Khá lạ | Her behavior at the party was fairly strange. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc khá lạ. |
A little strange Hợp lý một chút | Her behavior at the party was a little strange. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi lạ. |
Incredibly strange Vô cùng lạ lùng | The new social media trend was incredibly strange. Xu hướng truyền thông xã hội mới rất lạ thường. |
Slightly strange Hơi lạ | Her behavior at the party was slightly strange. Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi lạ. |
Họ từ
Từ "strange" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả những điều bất thường, kỳ lạ hoặc không quen thuộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "strange" được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc thiếu quen thuộc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa này nhưng thường có ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả sự khác biệt văn hóa. Phát âm và cách sử dụng cơ bản tương tự giữa hai biến thể này, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau trong một số trường hợp.
Từ "strange" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stranialis", mang nghĩa là "thuộc về nước ngoài" hoặc "khác biệt". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ với dạng "estrange" trước khi tiến vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nghĩa hiện tại của "strange" phản ánh tính chất khác lạ, xa lạ, thể hiện sự khác biệt so với điều quen thuộc, điều này có liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "strange" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các tình huống bất thường hoặc khác biệt. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân về một trải nghiệm kỳ lạ. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày khi mô tả điều gì đó không bình thường hoặc khác với mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp