Bản dịch của từ Strange trong tiếng Việt

Strange

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strange (Adjective)

stɹˈeindʒ
stɹˈeindʒ
01

Chưa từng ghé thăm, nhìn thấy hoặc gặp phải trước đó; không quen thuộc hoặc xa lạ.

Not previously visited, seen, or encountered; unfamiliar or alien.

Ví dụ

She felt strange at the party with new acquaintances.

Cô cảm thấy kỳ lạ trong bữa tiệc với những người mới quen.

The strange customs in the foreign culture surprised the tourists.

Những phong tục kỳ lạ trong văn hóa nước ngoài khiến khách du lịch ngạc nhiên.

His strange behavior made his friends question his motives.

Hành vi kỳ lạ của anh khiến bạn bè đặt câu hỏi về động cơ của anh.

02

(của một hạt hạ nguyên tử) có giá trị khác 0 cho độ lạ.

(of a subatomic particle) having a non-zero value for strangeness.

Ví dụ

The strange behavior of the new student puzzled everyone.

Hành vi kỳ lạ của sinh viên mới khiến mọi người bối rối.

Her strange outfit raised eyebrows at the social gathering.

Bộ trang phục kỳ lạ của cô ấy nhướn mày trong buổi tụ tập xã hội.

His strange accent made it difficult for him to fit in.

Giọng nói kỳ lạ của anh ấy khiến anh ấy khó hòa nhập.

03

Bất thường hoặc đáng ngạc nhiên; khó hiểu hoặc khó giải thích.

Unusual or surprising; difficult to understand or explain.

Ví dụ

Her strange behavior at the party raised eyebrows among guests.

Hành vi kỳ lạ của cô tại bữa tiệc đã khiến các quan khách phải nhướng mày.

The strange disappearance of the famous singer left fans puzzled.

Sự biến mất kỳ lạ của ca sĩ nổi tiếng khiến người hâm mộ hoang mang.

His strange ideas about society made him an outcast in school.

Những ý tưởng kỳ lạ của anh về xã hội khiến anh trở thành kẻ bị ruồng bỏ trong trường học.

Dạng tính từ của Strange (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Strange

Lạ

Stranger

Người lạ

Strangest

Lạ lùng nhất

Kết hợp từ của Strange (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely strange

Vô cùng lạ lẫm

The new social media platform had an extremely strange interface.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có một giao diện cực kỳ lạ lẫm.

Fairly strange

Khá lạ

Her behavior at the party was fairly strange.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc khá lạ.

A little strange

Hợp lý một chút

Her behavior at the party was a little strange.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi lạ.

Incredibly strange

Vô cùng lạ lùng

The new social media trend was incredibly strange.

Xu hướng truyền thông xã hội mới rất lạ thường.

Slightly strange

Hơi lạ

Her behavior at the party was slightly strange.

Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hơi lạ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Strange cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] For me, jigsaw puzzles have played a big role in making acquaintances and establishing a connection with [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, they should know how to deal with make friends, and communicate appropriately in different situations [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] People meet new people under a variety of circumstances, such as through mutual friends, at work or school, during hobbies or interests, through dating apps, or even just by striking up a conversation with a in a public place [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Strange

Không có idiom phù hợp