Bản dịch của từ Unusual trong tiếng Việt

Unusual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unusual (Adjective)

ənjˈuʒəwl
ənjˈuʒul
01

Không thường xuyên hoặc thường xuyên xảy ra hoặc thực hiện.

Not habitually or commonly occurring or done.

Ví dụ

Her unusual behavior caught everyone's attention at the party.

Hành vi lạ lùng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

The unusual weather patterns this year have surprised meteorologists.

Các mẫu thời tiết lạ lùng trong năm nay đã làm ngạc nhiên các nhà khí tượng học.

Living in an unusual house made him stand out in the neighborhood.

Sống trong một căn nhà lạ lùng khiến anh ta nổi bật trong khu phố.

Dạng tính từ của Unusual (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unusual

Không bình thường

More unusual

Khác thường hơn

Most unusual

Khác thường nhất

Kết hợp từ của Unusual (Adjective)

CollocationVí dụ

Strike sb as unusual

Gây ấn tượng với ai đó là điều bất thường

The new social policy strikes me as unusual for its strict rules.

Chính sách xã hội mới khiến tôi cảm thấy bất thường vì các quy tắc nghiêm ngặt.

Become unusual

Trở nên bất thường

Social media can become unusual in its trends and challenges each year.

Mạng xã hội có thể trở nên khác thường với các xu hướng hàng năm.

Appear unusual

Xuất hiện không bình thường

Some social behaviors can appear unusual during cultural festivals like diwali.

Một số hành vi xã hội có thể xuất hiện không bình thường trong lễ hội như diwali.

Be unusual

Không bình thường

It is unusual for teenagers to read newspapers daily.

Thật không bình thường khi thanh thiếu niên đọc báo hàng ngày.

Seem unusual

Có vẻ bất thường

Many social behaviors seem unusual in different cultures, like bowing in japan.

Nhiều hành vi xã hội có vẻ không bình thường ở các nền văn hóa khác nhau, như cúi chào ở nhật bản.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unusual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] An ability to understand, recognize, value, or react to an exciting, and possibly dangerous activity, such as a trip or experience, or the excitement produced by such What do you like most about travelling [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Unusual

Không có idiom phù hợp