Bản dịch của từ Unusual trong tiếng Việt

Unusual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unusual(Adjective)

ʌnjˈuːʒuːəl
ˌəˈnuʒuəɫ
01

Khác với những gì thường thấy hoặc mong đợi.

Different from what is usual or expected

Ví dụ
02

Không phải hiếm, cũng không phải là điều bất thường.

Not common rare or atypical

Ví dụ
03

Kỳ lạ hoặc gây ngạc nhiên theo cách khó hiểu.

Strange or surprising in a way that is difficult to understand

Ví dụ