Bản dịch của từ Unusual trong tiếng Việt
Unusual
Unusual (Adjective)
Không thường xuyên hoặc thường xuyên xảy ra hoặc thực hiện.
Not habitually or commonly occurring or done.
Her unusual behavior caught everyone's attention at the party.
Hành vi lạ lùng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The unusual weather patterns this year have surprised meteorologists.
Các mẫu thời tiết lạ lùng trong năm nay đã làm ngạc nhiên các nhà khí tượng học.
Living in an unusual house made him stand out in the neighborhood.
Sống trong một căn nhà lạ lùng khiến anh ta nổi bật trong khu phố.
Dạng tính từ của Unusual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unusual Không bình thường | More unusual Khác thường hơn | Most unusual Khác thường nhất |
Kết hợp từ của Unusual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively unusual Tương đối không bình thường | Her choice of attire was relatively unusual for the event. Lựa chọn trang phục của cô ấy tương đối không bình thường cho sự kiện. |
Particularly unusual Đặc biệt lạ | Her choice of career was particularly unusual in her social circle. Sự lựa chọn nghề nghiệp của cô ấy đặc biệt lạ thường trong vòng xã hội của cô ấy. |
By no means unusual Bằng bất kỳ cách nào cũng không bình thường | Her volunteer work is by no means unusual in our community. Công việc tình nguyện của cô ấy không hề lạ trong cộng đồng chúng tôi. |
A little unusual Hơi lạ | Her choice of outfit was a little unusual for the party. Sự lựa chọn trang phục của cô ấy hơi khác thường cho bữa tiệc. |
Distinctly unusual Rất bất thường | Her hobby of collecting vintage stamps is distinctly unusual. Sở thích của cô ấy là sưu tập tem cổ điển rõ ràng không bình thường. |
Họ từ
Từ "unusual" mang nghĩa là không phổ biến, khác thường hoặc không bình thường. Trong tiếng Anh, "unusual" được sử dụng để mô tả những sự vật hoặc hiện tượng không theo quy tắc thông thường. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, nơi phát âm có phần nhẹ nhàng hơn.
Từ "unusual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không", và từ "usua" (xuất phát từ "usus") có nghĩa là "thói quen" hoặc "sự sử dụng". Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ điều gì đó không bình thường hoặc khác biệt. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã phản ánh rõ sự chống lại điều thường lệ, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong việc mô tả những hiện tượng hiếm gặp hoặc không thể đoán trước.
Từ "unusual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đa dạng trong từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, "unusual" thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, kết quả nghiên cứu hoặc hành vi không điển hình trong các lĩnh vực như khoa học và xã hội học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi miêu tả những trải nghiệm hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp