Bản dịch của từ Unusual trong tiếng Việt
Unusual

Unusual (Adjective)
Không thường xuyên hoặc thường xuyên xảy ra hoặc thực hiện.
Not habitually or commonly occurring or done.
Her unusual behavior caught everyone's attention at the party.
Hành vi lạ lùng của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
The unusual weather patterns this year have surprised meteorologists.
Các mẫu thời tiết lạ lùng trong năm nay đã làm ngạc nhiên các nhà khí tượng học.
Living in an unusual house made him stand out in the neighborhood.
Sống trong một căn nhà lạ lùng khiến anh ta nổi bật trong khu phố.
Dạng tính từ của Unusual (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unusual Không bình thường | More unusual Khác thường hơn | Most unusual Khác thường nhất |
Kết hợp từ của Unusual (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strike sb as unusual Gây ấn tượng với ai đó là điều bất thường | The new social policy strikes me as unusual for its strict rules. Chính sách xã hội mới khiến tôi cảm thấy bất thường vì các quy tắc nghiêm ngặt. |
Become unusual Trở nên bất thường | Social media can become unusual in its trends and challenges each year. Mạng xã hội có thể trở nên khác thường với các xu hướng hàng năm. |
Appear unusual Xuất hiện không bình thường | Some social behaviors can appear unusual during cultural festivals like diwali. Một số hành vi xã hội có thể xuất hiện không bình thường trong lễ hội như diwali. |
Be unusual Không bình thường | It is unusual for teenagers to read newspapers daily. Thật không bình thường khi thanh thiếu niên đọc báo hàng ngày. |
Seem unusual Có vẻ bất thường | Many social behaviors seem unusual in different cultures, like bowing in japan. Nhiều hành vi xã hội có vẻ không bình thường ở các nền văn hóa khác nhau, như cúi chào ở nhật bản. |
Họ từ
Từ "unusual" mang nghĩa là không phổ biến, khác thường hoặc không bình thường. Trong tiếng Anh, "unusual" được sử dụng để mô tả những sự vật hoặc hiện tượng không theo quy tắc thông thường. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ, nơi phát âm có phần nhẹ nhàng hơn.
Từ "unusual" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ tiền tố "un-" nghĩa là "không", và từ "usua" (xuất phát từ "usus") có nghĩa là "thói quen" hoặc "sự sử dụng". Vào thế kỷ 14, từ này bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh để chỉ điều gì đó không bình thường hoặc khác biệt. Sự kết hợp giữa các thành phần gốc đã phản ánh rõ sự chống lại điều thường lệ, từ đó dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong việc mô tả những hiện tượng hiếm gặp hoặc không thể đoán trước.
Từ "unusual" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự đa dạng trong từ vựng. Trong bối cảnh học thuật, "unusual" thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, kết quả nghiên cứu hoặc hành vi không điển hình trong các lĩnh vực như khoa học và xã hội học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi miêu tả những trải nghiệm hoặc sự kiện đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
