Bản dịch của từ Commonly trong tiếng Việt

Commonly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commonly(Adverb)

kˈɒmənli
ˈkɑmənɫi
01

Thường xuyên và thói quen

Frequently habitually

Ví dụ
02

Nói chung, hầu hết mọi thứ

Generally for the most part

Ví dụ
03

Một cách bình thường

In a usual or ordinary manner

Ví dụ