Bản dịch của từ Commonly trong tiếng Việt
Commonly
Commonly (Adverb)
(lỗi thời) của chung; quen thuộc.
Obsolete in common familiarly.
They commonly go to the park on weekends.
Họ thường đi công viên vào cuối tuần.
Commonly, people share meals during social gatherings.
Thường, mọi người chia sẻ bữa ăn trong các buổi tụ tập xã hội.
She commonly volunteers at the local community center.
Cô thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
People commonly gather in the park for picnics on weekends.
Mọi người thường xuyên tụ tập ở công viên để dã ngoại vào cuối tuần.
It is commonly known that exercise is good for health.
Đã phổ biến biết rằng tập luyện tốt cho sức khỏe.
Như một quy luật; thường xuyên; thông thường.
As a rule frequently usually.
People commonly use social media platforms to connect with others.
Mọi người thường xuyên sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối với người khác.
It is commonly believed that social interactions are essential for mental health.
Thường được tin rằng giao tiếp xã hội là thiết yếu cho sức khỏe tinh thần.
Commonly, people share personal experiences on social networking sites.
Thường, mọi người chia sẻ kinh nghiệm cá nhân trên các trang mạng xã hội.
She commonly attends social events in the city.
Cô ấy thường tham gia các sự kiện xã hội ở thành phố.
Commonly, people gather at the park for social activities.
Thường, mọi người tụ tập tại công viên để tham gia các hoạt động xã hội.
Dạng trạng từ của Commonly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Commonly Thông thường | More commonly Phổ biến hơn | Most commonly Phổ biến nhất |
Họ từ
"Commonly" là trạng từ chỉ tần suất, nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thông thường". Từ này dùng để diễn tả sự xuất hiện hoặc thực hành phổ biến trong một bối cảnh nhất định. Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn viết, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và âm vực trong từng nền văn hóa.
Từ "commonly" xuất phát từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung, phổ biến". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "comun", và từ đó phát triển thành "common" trong tiếng Anh. Hiện nay, "commonly" được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra một cách thường xuyên hoặc phổ biến, thể hiện sự kết nối giữa sự chung và sự lặp lại trong hành vi hoặc hiện tượng trong xã hội.
Từ "commonly" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các tác phẩm viết và nói, nơi mà người học cần mô tả thói quen và xu hướng. Trong phần IELTS Listening và Reading, từ này được sử dụng để nhấn mạnh sự phổ biến của một khái niệm hoặc sự kiện nào đó. Ngoài ra, "commonly" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong các lĩnh vực văn học, khoa học, và truyền thông để chỉ những điều thông thường trong cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh sự chấp nhận rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp