Bản dịch của từ Usually trong tiếng Việt
Usually
Usually (Adverb)
Thường.
She usually goes to the gym three times a week.
Cô ấy thường đi tập gym ba lần một tuần.
They usually meet for coffee on Saturday mornings.
Họ thường gặp nhau uống cà phê vào sáng thứ bảy.
He usually helps his neighbors with gardening tasks.
Anh ta thường giúp hàng xóm với công việc làm vườn.
Hầu hết thời gian; ít hơn thường xuyên nhưng nhiều hơn thỉnh thoảng.
Most of the time; less than always, but more than occasionally.
She usually attends the social events organized by the club.
Cô ấy thường tham gia các sự kiện xã hội do câu lạc bộ tổ chức.
He usually meets his friends for coffee on Saturdays.
Anh ấy thường gặp bạn bè của mình uống cà phê vào thứ bảy.
They usually volunteer at the local community center on weekends.
Họ thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương vào cuối tuần.
Trong điều kiện bình thường.
Under normal conditions.
People usually gather for dinner on weekends.
Mọi người thường tụ tập ăn tối vào cuối tuần.
She usually volunteers at the local community center.
Cô ấy thường tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
They usually meet up at the park for morning exercises.
Họ thường gặp nhau ở công viên để tập thể dục buổi sáng.
Dạng trạng từ của Usually (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Usually Thường | More usually Thường xuyên hơn | Most usually Thường xuyên nhất |
Họ từ
Từ "usually" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thông thường". Từ này được sử dụng để chỉ các hành động hay sự kiện xảy ra nhiều lần trong quá khứ, hiện tại hoặc có thể xảy ra trong tương lai. Về dạng viết, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ này, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 'u' hơn.
Từ "usually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "usus", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "thói quen". Tiền tố "usually" được hình thành từ "use" kèm theo hậu tố "-ally", mang ý nghĩa chỉ sự diễn ra thường xuyên hoặc theo thói quen. Mặc dù từ này xuất hiện từ thế kỷ 14, nhưng ý nghĩa của nó vẫn liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự lặp lại thường xuyên, phản ánh thói quen trong hành vi hoặc tình huống.
Từ "usually" có tần suất xuất hiện khá cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi diễn đạt thói quen hoặc xu hướng là rất phổ biến. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả thông tin chung, và trong Listening, nó có thể gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày. "Usually" thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự kiện xảy ra một cách thường xuyên trong các ngữ cảnh học thuật, đời sống hàng ngày, và thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp