Bản dịch của từ Occasionally trong tiếng Việt
Occasionally
Occasionally (Adverb)
(lỗi thời) tình cờ; vô tình.
She occasionally meets her childhood friend at the park.
Cô ấy đôi khi gặp bạn thơ ấu của mình ở công viên.
Occasionally, the neighbors would have a barbecue party in the backyard.
Đôi khi, những người hàng xóm sẽ tổ chức tiệc nướng ở sân sau.
He occasionally volunteers at the local community center.
Anh ấy đôi khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Thỉnh thoảng; thỉnh thoảng; ở những khoảng thời gian tương đối không thường xuyên.
From time to time sometimes at relatively infrequent intervals.
She occasionally attends social events in the city.
Cô ấy đôi khi tham gia sự kiện xã hội ở thành phố.
Occasionally, they organize charity fundraisers for social causes.
Đôi khi, họ tổ chức các sự kiện gây quỹ từ thiện cho mục đích xã hội.
He visits the social club occasionally to meet new people.
Anh ấy thỉnh thoảng đến câu lạc bộ xã hội để gặp gỡ người mới.
She occasionally visits her old friends from college.
Cô ấy đôi khi thăm bạn cũ từ trường đại học.
Occasionally, they organize social events for the community.
Đôi khi, họ tổ chức sự kiện xã hội cho cộng đồng.
He occasionally volunteers at the local charity organization.
Anh ấy đôi khi làm tình nguyện viên tại tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng trạng từ của Occasionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Occasionally Thỉnh thoảng | - | - |
Họ từ
Từ "occasionally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thỉnh thoảng" hoặc "đôi khi". Từ này diễn tả hành động xảy ra không thường xuyên, mà chỉ trong một số trường hợp nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "occasionally" được sử dụng giống nhau về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt về tần suất sử dụng từ này giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa và chức năng của nó vẫn nhất quán.
Từ "occasionally" xuất phát từ tiếng Latin "occasio", có nghĩa là "cơ hội" hoặc "thời điểm thích hợp", kết hợp với hậu tố "-al" để tạo thành một tính từ chỉ sự liên quan. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 14 với nghĩa là xảy ra không thường xuyên, đôi khi. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự kết nối với tính chất không liên tục, phản ánh sự xuất hiện ở những thời điểm nhất định, không phải là thói quen.
Từ "occasionally" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống mô tả sự phản ứng hoặc thói quen của con người thường xuyên có sử dụng từ này. Trong các ngữ cảnh khác, "occasionally" thường được sử dụng trong văn viết và nói để mô tả các sự kiện, hành động hoặc thói quen không thường xuyên nhưng có thể xảy ra, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp