Bản dịch của từ Else trong tiếng Việt
Else
Else (Adverb)
There was nowhere else to store the data.
Không còn nơi nào khác để lưu trữ dữ liệu.
Try clicking on the icon, or else restart the application.
Hãy thử nhấp vào biểu tượng hoặc khởi động lại ứng dụng.
If not, you can always check somewhere else for the solution.
Nếu không, bạn luôn có thể kiểm tra giải pháp ở nơi khác.
She invited everyone to the party, but no one else came.
Cô ấy mời mọi người đến dự tiệc, nhưng không có ai khác đến.
I have nowhere else to go for the holidays.
Tôi không còn nơi nào khác để đi trong kỳ nghỉ.
Ngoài ra; ngoài ra.
In addition; besides.
She invited everyone else to the party.
Cô ấy mời tất cả mọi người khác đến bữa tiệc.
We went to the cinema, but everyone else watched at home.
Chúng tôi đi xem phim, nhưng mọi người khác ở nhà xem.
He finished his work quickly, then helped everyone else with theirs.
Anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng, sau đó giúp mọi người khác với công việc của họ.
She went to the party, but I went somewhere else.
Cô ấy đã đến bữa tiệc, nhưng tôi đã đến một nơi khác.
If you don't want tea, what else would you like?
Nếu bạn không muốn uống trà, bạn muốn uống gì khác?
He didn't want to play football, so he did something else.
Anh ấy không muốn chơi bóng đá, vì vậy anh ấy đã làm một việc khác.
Dạng trạng từ của Else (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Else Khác | - | - |
Từ "else" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự lựa chọn hoặc một điều khác ngoài những gì đã được đề cập. Trong tiếng Anh Anh, "else" thường được dùng trong các cấu trúc như "anywhere else" hoặc "someone else". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể xuất hiện với tần suất cao hơn trong ngữ cảnh nói. Hai hình thức này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "else" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "else" hoặc "elles", có nghĩa là "khác" hoặc "vì thế". Root Latin tương ứng có thể tìm thấy trong từ "alias", mang ý nghĩa "khác". Trong tiếng Anh, "else" được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc lựa chọn giữa các tùy chọn, gợi ý rằng một điều gì đó tách biệt hoặc thay thế cho một thứ trước đó. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện tính chất đối lập và phân biệt trong giao tiếp.
Từ "else" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc lựa chọn thay thế. Trong phần Nói và Viết, "else" cũng thường được sử dụng để xây dựng câu hỏi hoặc diễn đạt ý kiến. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn thêm thông tin hoặc đề xuất một lựa chọn khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Else
Lưỡng lự giữa hai người/ Chọn lựa giữa hai người
[of a choice] existing between a selection of people or a selection of things.
She couldn't decide between her two best friends to invite.
Cô ấy không thể quyết định giữa hai người bạn thân nhất để mời.
Thành ngữ cùng nghĩa: between something and something else...