Bản dịch của từ Else trong tiếng Việt

Else

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Else (Adverb)

els
els
01

Khác, nữa.

Another, another.

Ví dụ

There was nowhere else to store the data.

Không còn nơi nào khác để lưu trữ dữ liệu.

Try clicking on the icon, or else restart the application.

Hãy thử nhấp vào biểu tượng hoặc khởi động lại ứng dụng.

If not, you can always check somewhere else for the solution.

Nếu không, bạn luôn có thể kiểm tra giải pháp ở nơi khác.

She invited everyone to the party, but no one else came.

Cô ấy mời mọi người đến dự tiệc, nhưng không có ai khác đến.

I have nowhere else to go for the holidays.

Tôi không còn nơi nào khác để đi trong kỳ nghỉ.

02

Ngoài ra; ngoài ra.

In addition; besides.

Ví dụ

She invited everyone else to the party.

Cô ấy mời tất cả mọi người khác đến bữa tiệc.

We went to the cinema, but everyone else watched at home.

Chúng tôi đi xem phim, nhưng mọi người khác ở nhà xem.

He finished his work quickly, then helped everyone else with theirs.

Anh ấy hoàn thành công việc nhanh chóng, sau đó giúp mọi người khác với công việc của họ.

03

Khác biệt; thay vì.

Different; instead.

Ví dụ

She went to the party, but I went somewhere else.

Cô ấy đã đến bữa tiệc, nhưng tôi đã đến một nơi khác.

If you don't want tea, what else would you like?

Nếu bạn không muốn uống trà, bạn muốn uống gì khác?

He didn't want to play football, so he did something else.

Anh ấy không muốn chơi bóng đá, vì vậy anh ấy đã làm một việc khác.

Dạng trạng từ của Else (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Else

Khác

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Else cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Contrarily, watching a film is similar to observing someone solve a riddle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They still see the world as very black and white and that you can either have something or someone can have it [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] The times when I find it most difficult to concentrate are times when there is something on my mind, usually social engagements [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win
[...] And parents need to stop raising their children with the principle that they must beat everyone in the class [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a prize that you want to win

Idiom with Else

flˈɪt fɹˈʌm sˈʌmθɨŋ tˈu sˈʌmθɨŋ ˈɛls

Đứng núi này trông núi nọ

[for someone] to go quickly from task to task, spending little time on each one.

She always has too much to do, jumping from one thing to else.

Cô ấy luôn có quá nhiều việc phải làm, nhảy từ việc này sang việc khác.

Between someone and someone else

bɨtwˈin sˈʌmwˌʌn ənd sˈʌmwˌʌn ˈɛls

Lưỡng lự giữa hai người/ Chọn lựa giữa hai người

[of a choice] existing between a selection of people or a selection of things.

She couldn't decide between her two best friends to invite.

Cô ấy không thể quyết định giữa hai người bạn thân nhất để mời.

Thành ngữ cùng nghĩa: between something and something else...

Torn between someone and someone else

tˈɔɹn bɨtwˈin sˈʌmwˌʌn ənd sˈʌmwˌʌn ˈɛls

Tiến thoái lưỡng nan

Uncertain whether to choose one or the other.

Let's go to the party, or else we might miss it.

Hãy đi đến bữa tiệc, nếu không có thể bỏ lỡ.

Thành ngữ cùng nghĩa: torn between something and something else...

In someone else's shoes

ɨn sˈʌmwˌʌn ˈɛlsɨz ʃˈuz

Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác

Seeing or experiencing something from someone else's point of view.

Put yourself in someone else's shoes to understand their perspective.

Đặt mình vào vị trí của người khác để hiểu quan điểm của họ.

Thành ngữ cùng nghĩa: in someone elses place...