Bản dịch của từ Uncertain trong tiếng Việt
Uncertain
Uncertain (Adjective)
The uncertain future of the economy worries many people.
Tương lai không chắc chắn của nền kinh tế làm lo lắng nhiều người.
Her uncertain response to the invitation confused the guests.
Phản hồi không chắc chắn của cô ấy với lời mời làm khách khó hiểu.
The uncertain outcome of the election created tension in the community.
Kết quả không chắc chắn của cuộc bầu cử tạo ra căng thẳng trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Uncertain (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncertain Không chắc chắn | More uncertain Không chắc chắn hơn | Most uncertain Không chắc chắn nhất |
Kết hợp từ của Uncertain (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become uncertain Trở nên không chắc chắn | People may become uncertain about social norms during cultural changes. Mọi người có thể trở nên không chắc chắn về các chuẩn mực xã hội trong những thay đổi văn hóa. |
Make something uncertain Làm cho điều gì đó không chắc chắn | The survey results make people's opinions about social issues uncertain. Kết quả khảo sát khiến ý kiến của mọi người về các vấn đề xã hội không chắc chắn. |
Leave somebody uncertain Để lại ai đang băn khoăn | The new policy leaves many students uncertain about their future. Chính sách mới khiến nhiều sinh viên không chắc chắn về tương lai của họ. |
Look uncertain Nhìn bồn chồn | Many students look uncertain during the ielts speaking test. Nhiều sinh viên trông không chắc chắn trong bài kiểm tra nói ielts. |
Feel uncertain Cảm thấy không chắc chắn | Many students feel uncertain about their future career paths. Nhiều sinh viên cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp tương lai. |
Họ từ
Từ "uncertain" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chắc chắn, thiếu sự chắc chắn hoặc rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, với cách phát âm tương tự là /ʌnˈsɜːr.tən/ trong tiếng Anh Mỹ và /ʌnˈsɜː.tən/ trong tiếng Anh Anh. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như tâm lý học, kinh tế, và dự đoán, thể hiện sự thiếu hụt thông tin hoặc độ tin cậy.
Từ "uncertain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incertus", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "certus" có nghĩa là "chắc chắn". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "incertain" trước khi trở thành "uncertain" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "uncertain" phản ánh trạng thái thiếu chắc chắn hoặc sự không rõ ràng, phù hợp với nguồn gốc gợi ý sự vắng bóng của sự chắc chắn trong nhận thức hoặc tình huống.
Từ "uncertain" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong khảo sát ngữ cảnh, từ này thường được liên kết với các tình huống mang tính chất dự đoán, rủi ro hoặc chưa rõ ràng, chẳng hạn như trong các bài luận về kinh tế hay các chủ đề xã hội. Sự xuất hiện của "uncertain" trong các văn bản học thuật cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc diễn đạt ý kiến và phân tích dữ liệu không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp