Bản dịch của từ Uncertain trong tiếng Việt

Uncertain

Adjective

Uncertain (Adjective)

ənsˈɝɾn̩
ənsˈɝɹtn̩
01

Không thể dựa vào; không được biết hoặc xác định.

Not able to be relied on not known or definite

Ví dụ

The uncertain future of the economy worries many people.

Tương lai không chắc chắn của nền kinh tế làm lo lắng nhiều người.

Her uncertain response to the invitation confused the guests.

Phản hồi không chắc chắn của cô ấy với lời mời làm khách khó hiểu.

The uncertain outcome of the election created tension in the community.

Kết quả không chắc chắn của cuộc bầu cử tạo ra căng thẳng trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Uncertain (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly uncertain

Khá không chắc chắn

She felt fairly uncertain about the social norms in that culture.

Cô ấy cảm thấy khá không chắc chắn về các quy tắc xã hội trong văn hóa đó.

Rather uncertain

Khá không chắc chắn

She felt rather uncertain about the social norms in the new country.

Cô ấy cảm thấy khá không chắc chắn về các quy tắc xã hội trong đất nước mới.

Extremely uncertain

Vô cùng không chắc chắn

The situation is extremely uncertain in our society today.

Tình hình rất không chắc chắn trong xã hội chúng ta ngày nay.

Slightly uncertain

Một chút không chắc chắn

She felt slightly uncertain about the social norms at the party.

Cô ấy cảm thấy một chút không chắc chắn về các quy tắc xã hội tại buổi tiệc.

Still uncertain

Vẫn chưa chắc chắn

She is still uncertain about the social impact of technology.

Cô ấy vẫn chưa chắc chắn về tác động xã hội của công nghệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] However, the future is always so it is also necessary to have a backup plan when things don't work out as expected [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Uncertain

Không có idiom phù hợp