Bản dịch của từ Definite trong tiếng Việt
Definite
Definite (Adjective)
She had a definite plan for the charity event.
Cô ấy đã có một kế hoạch rõ ràng cho sự kiện từ thiện.
The date of the social gathering is definite.
Ngày tụ tập xã hội đã được xác định.
His answer was definite and to the point.
Câu trả lời của anh ấy rất rõ ràng và đi vào trọng tâm.
Dạng tính từ của Definite (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Definite Xác định | More definite Xác định hơn | Most definite Xác định nhất |
Họ từ
Từ "definite" (tính từ) có nghĩa là rõ ràng, chắc chắn và không có sự mơ hồ. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để mô tả sự xác định hoặc tính chất không thay đổi của một sự vật, sự việc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách viết và phát âm của từ này thường không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số tình huống ngữ cảnh, "definite" có thể được sử dụng theo cách hơi khác nhau trong các vùng miền, chủ yếu liên quan đến cách diễn đạt và ngữ điệu.
Từ "definite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "definitus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "definire", có nghĩa là "xác định" hay "giới hạn". Từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và "finire" (kết thúc, hạn chế). Trong lịch sử, khái niệm "definite" liên quan đến việc đặt ra ranh giới rõ ràng, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ sự xác định, rõ ràng và không mơ hồ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "definite" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, khi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến rõ ràng và chính xác. Trong phần Đọc và Nghe, nó cũng có thể xuất hiện trong các đoạn văn hoặc hội thoại liên quan đến việc giải thích khái niệm hay đưa ra thông tin cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, khoa học và lập luận, nhằm nhấn mạnh sự chắc chắn và không mơ hồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp