Bản dịch của từ Definite trong tiếng Việt

Definite

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Definite(Adjective)

dˈɛfɪnˌaɪt
ˈdɛfəˌnaɪt
01

Được xác định rõ ràng

Clearly defined or determined certain

Ví dụ
02

Cụ thể và rõ ràng về bản chất

Specific and distinct in nature

Ví dụ
03

Có giới hạn rõ ràng hoặc cố định

Having distinct or fixed limits

Ví dụ