Bản dịch của từ Doubtful trong tiếng Việt

Doubtful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubtful(Adjective)

dˈaʊtfəl
ˈdaʊtfəɫ
01

Có những nghi ngờ, không chắc chắn hoặc thiếu tự tin

Having doubts uncertain or unsure

Ví dụ
02

Khó có khả năng xảy ra hoặc đúng.

Not likely to be true or to happen

Ví dụ
03

Nghi ngờ chứ không phải cả tin.

Suspicious not credulous

Ví dụ