Bản dịch của từ Doubtful trong tiếng Việt
Doubtful
Doubtful (Adjective)
She had a doubtful expression when discussing the topic.
Cô ấy có vẻ nghi ngờ khi thảo luận về chủ đề.
His doubtful attitude towards the plan caused delays in implementation.
Thái độ nghi ngờ của anh ấy đối với kế hoạch gây ra sự trì hoãn trong việc thực hiện.
The survey results were inconclusive, leaving the team doubtful about the outcome.
Kết quả khảo sát không rõ ràng, khiến cho nhóm nghi ngờ về kết quả.
She had a doubtful expression when asked about the project.
Cô ấy có một biểu cảm nghi ngờ khi được hỏi về dự án.
The doubtful results of the survey raised concerns among the team.
Kết quả nghi ngờ của cuộc khảo sát gây lo lắng cho nhóm.
His doubtful attitude towards the plan made others hesitant.
Thái độ nghi ngờ của anh ta đối với kế hoạch khiến người khác do dự.
Kết hợp từ của Doubtful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly doubtful Rất nghi ngờ | Her chances of winning the lottery were highly doubtful. Cơ hội của cô ấy để giành được giải độc đắc rất nghi ngờ. |
A little doubtful Một chút nghi ngờ | She seemed a little doubtful about joining the social club. Cô ấy dường như hơi nghi ngờ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Fairly doubtful Khá nghi ngờ | She was fairly doubtful about the social media campaign's success. Cô ấy khá nghi ngờ về sự thành công của chiến dịch truyền thông xã hội. |
Slightly doubtful Hơi nghi ngờ | She was slightly doubtful about joining the social club. Cô ấy có chút nghi ngờ về việc tham gia câu lạc bộ xã hội. |
Very doubtful Rất nghi ngờ | Her explanation for the missing funds was very doubtful. Giải thích của cô ấy về số tiền thiếu rất nghi ngờ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp