Bản dịch của từ Doubtful trong tiếng Việt
Doubtful

Doubtful (Adjective)
She had a doubtful expression when discussing the topic.
Cô ấy có vẻ nghi ngờ khi thảo luận về chủ đề.
His doubtful attitude towards the plan caused delays in implementation.
Thái độ nghi ngờ của anh ấy đối với kế hoạch gây ra sự trì hoãn trong việc thực hiện.
The survey results were inconclusive, leaving the team doubtful about the outcome.
Kết quả khảo sát không rõ ràng, khiến cho nhóm nghi ngờ về kết quả.
She had a doubtful expression when asked about the project.
Cô ấy có một biểu cảm nghi ngờ khi được hỏi về dự án.
The doubtful results of the survey raised concerns among the team.
Kết quả nghi ngờ của cuộc khảo sát gây lo lắng cho nhóm.
His doubtful attitude towards the plan made others hesitant.
Thái độ nghi ngờ của anh ta đối với kế hoạch khiến người khác do dự.
Dạng tính từ của Doubtful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Doubtful Nghi ngờ | More doubtful Nghi ngờ hơn | Most doubtful Nghi ngờ nhất |
Kết hợp từ của Doubtful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly doubtful Càng ngày càng nghi ngờ | Many people are increasingly doubtful about social media's impact on society. Nhiều người ngày càng nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến xã hội. |
Slightly doubtful Hơi nghi ngờ | Many people are slightly doubtful about the effectiveness of social media. Nhiều người hơi nghi ngờ về hiệu quả của mạng xã hội. |
Highly doubtful Cực kỳ nghi ngờ | Many people are highly doubtful about the effectiveness of social media campaigns. Nhiều người rất nghi ngờ về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội. |
Very doubtful Rất nghi ngờ | Many people are very doubtful about social media's impact on relationships. Nhiều người rất nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ. |
Fairly doubtful Khá nghi ngờ | Many people are fairly doubtful about the new social media policy. Nhiều người khá nghi ngờ về chính sách truyền thông xã hội mới. |
Họ từ
Từ "doubtful" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa liên quan đến sự không chắc chắn hoặc thiếu tin cậy. Nó được sử dụng để miêu tả tình trạng không chắc chắn về một điều gì đó hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có khả năng được sử dụng rộng rãi hơn trong văn nói khi diễn tả sự nghi ngờ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "doubtful" thường tập trung vào khía cạnh đánh giá thấp khả năng hoặc tính xác thực của điều gì đó. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm.
Từ "doubtful" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dubitabilis", được hình thành từ động từ "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". Trải qua thời gian, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "doubtful" phản ánh trạng thái không chắc chắn hoặc thiếu tin cậy, kết nối trực tiếp với cách mà từ gốc biểu đạt sự nghi ngờ và không tin tưởng.
Từ "doubtful" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về thông tin được đưa ra. Trong ngữ cảnh khác, "doubtful" thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyết định, ý kiến hoặc dự đoán, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, nơi những khái niệm về sự không chắc chắn và mâu thuẫn được khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



