ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Doubtful
Có những nghi ngờ, không chắc chắn hoặc thiếu tự tin
Having doubts uncertain or unsure
Khó có khả năng xảy ra hoặc đúng.
Not likely to be true or to happen
Nghi ngờ chứ không phải cả tin.
Suspicious not credulous