Bản dịch của từ Doubtful trong tiếng Việt

Doubtful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doubtful (Adjective)

dˈaʊtfl̩
dˈaʊtfl̩
01

Không được biết đến một cách chắc chắn.

Not known with certainty.

Ví dụ

She had a doubtful expression when discussing the topic.

Cô ấy có vẻ nghi ngờ khi thảo luận về chủ đề.

His doubtful attitude towards the plan caused delays in implementation.

Thái độ nghi ngờ của anh ấy đối với kế hoạch gây ra sự trì hoãn trong việc thực hiện.

The survey results were inconclusive, leaving the team doubtful about the outcome.

Kết quả khảo sát không rõ ràng, khiến cho nhóm nghi ngờ về kết quả.

02

Cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó.

Feeling uncertain about something.

Ví dụ

She had a doubtful expression when asked about the project.

Cô ấy có một biểu cảm nghi ngờ khi được hỏi về dự án.

The doubtful results of the survey raised concerns among the team.

Kết quả nghi ngờ của cuộc khảo sát gây lo lắng cho nhóm.

His doubtful attitude towards the plan made others hesitant.

Thái độ nghi ngờ của anh ta đối với kế hoạch khiến người khác do dự.

Dạng tính từ của Doubtful (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Doubtful

Nghi ngờ

More doubtful

Nghi ngờ hơn

Most doubtful

Nghi ngờ nhất

Kết hợp từ của Doubtful (Adjective)

CollocationVí dụ

Increasingly doubtful

Càng ngày càng nghi ngờ

Many people are increasingly doubtful about social media's impact on society.

Nhiều người ngày càng nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến xã hội.

Slightly doubtful

Hơi nghi ngờ

Many people are slightly doubtful about the effectiveness of social media.

Nhiều người hơi nghi ngờ về hiệu quả của mạng xã hội.

Highly doubtful

Cực kỳ nghi ngờ

Many people are highly doubtful about the effectiveness of social media campaigns.

Nhiều người rất nghi ngờ về hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

Very doubtful

Rất nghi ngờ

Many people are very doubtful about social media's impact on relationships.

Nhiều người rất nghi ngờ về tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ.

Fairly doubtful

Khá nghi ngờ

Many people are fairly doubtful about the new social media policy.

Nhiều người khá nghi ngờ về chính sách truyền thông xã hội mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doubtful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Well, without a our experience at that was nothing short of extraordinary [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Oh, this is tough, but I have to give original writings the benefit of the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The most well known person in my country is, without a Ho Chi Minh [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] In conclusion, there is no that both schools and families play an important role in improving students' diets [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021

Idiom with Doubtful

Không có idiom phù hợp