Bản dịch của từ Unsure trong tiếng Việt

Unsure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsure (Adjective)

ənʃˈʊəɹ
ənʃˈʊɹ
01

Không cảm nhận, thể hiện hoặc thực hiện với sự tự tin và chắc chắn.

Not feeling showing or done with confidence and certainty.

Ví dụ

She felt unsure about attending the social event alone.

Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội một mình.

He gave an unsure answer when asked about the social project.

Anh ấy đưa ra một câu trả lời không chắc chắn khi được hỏi về dự án xã hội.

Their unsure expressions showed their lack of confidence in the social activity.

Biểu hiện không chắc chắn của họ cho thấy họ thiếu tự tin trong hoạt động xã hội.

Dạng tính từ của Unsure (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsure

Không chắc chắn

More unsure

Không chắc chắn hơn

Most unsure

Hầu như không chắc chắn

Kết hợp từ của Unsure (Adjective)

CollocationVí dụ

Slightly unsure

Hơi không chắc chắn

She felt slightly unsure about attending the social event.

Cô ấy cảm thấy một chút không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Obviously unsure

Rõ ràng không chắc chắn

She was obviously unsure about attending the social event.

Cô ấy rõ ràng không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Extremely unsure

Rất không chắc chắn

She felt extremely unsure about attending the social event.

Cô ấy cảm thấy rất không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Very unsure

Rất không chắc chắn

She felt very unsure about attending the social event.

Cô ấy cảm thấy rất không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Still unsure

Vẫn chưa chắc chắn

She is still unsure about attending the social event.

Cô ấy vẫn chưa chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsure

Không có idiom phù hợp