Bản dịch của từ Unsure trong tiếng Việt

Unsure

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsure (Adjective)

ənʃˈʊəɹ
ənʃˈʊɹ
01

Không cảm nhận, thể hiện hoặc thực hiện với sự tự tin và chắc chắn.

Not feeling showing or done with confidence and certainty.

Ví dụ

She felt unsure about attending the social event alone.

Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội một mình.

He gave an unsure answer when asked about the social project.

Anh ấy đưa ra một câu trả lời không chắc chắn khi được hỏi về dự án xã hội.

Their unsure expressions showed their lack of confidence in the social activity.

Biểu hiện không chắc chắn của họ cho thấy họ thiếu tự tin trong hoạt động xã hội.

Dạng tính từ của Unsure (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsure

Không chắc chắn

More unsure

Không chắc chắn hơn

Most unsure

Hầu như không chắc chắn

Kết hợp từ của Unsure (Adjective)

CollocationVí dụ

Clearly unsure

Không chắc chắn

Many students are clearly unsure about the new social media guidelines.

Nhiều sinh viên rõ ràng không chắc chắn về các hướng dẫn truyền thông xã hội mới.

Very unsure

Rất không chắc chắn

Many students feel very unsure about their speaking skills in ielts.

Nhiều sinh viên cảm thấy rất không chắc chắn về kỹ năng nói trong ielts.

Slightly unsure

Hơi không chắc chắn

Many students felt slightly unsure about the new social studies curriculum.

Nhiều học sinh cảm thấy hơi không chắc chắn về chương trình xã hội mới.

Genuinely unsure

Thật sự không chắc chắn

Many students are genuinely unsure about their social skills in interviews.

Nhiều sinh viên thật sự không chắc chắn về kỹ năng xã hội của mình trong phỏng vấn.

Fairly unsure

Khá không chắc chắn

Many students feel fairly unsure about their social skills in interviews.

Nhiều sinh viên cảm thấy khá không chắc chắn về kỹ năng xã hội trong phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsure

Không có idiom phù hợp