Bản dịch của từ Unsure trong tiếng Việt
Unsure
Unsure (Adjective)
Không cảm nhận, thể hiện hoặc thực hiện với sự tự tin và chắc chắn.
Not feeling showing or done with confidence and certainty.
She felt unsure about attending the social event alone.
Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội một mình.
He gave an unsure answer when asked about the social project.
Anh ấy đưa ra một câu trả lời không chắc chắn khi được hỏi về dự án xã hội.
Their unsure expressions showed their lack of confidence in the social activity.
Biểu hiện không chắc chắn của họ cho thấy họ thiếu tự tin trong hoạt động xã hội.
Dạng tính từ của Unsure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsure Không chắc chắn | More unsure Không chắc chắn hơn | Most unsure Hầu như không chắc chắn |
Kết hợp từ của Unsure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly unsure Hơi không chắc chắn | She felt slightly unsure about attending the social event. Cô ấy cảm thấy một chút không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội. |
Obviously unsure Rõ ràng không chắc chắn | She was obviously unsure about attending the social event. Cô ấy rõ ràng không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội. |
Extremely unsure Rất không chắc chắn | She felt extremely unsure about attending the social event. Cô ấy cảm thấy rất không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội. |
Very unsure Rất không chắc chắn | She felt very unsure about attending the social event. Cô ấy cảm thấy rất không chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội. |
Still unsure Vẫn chưa chắc chắn | She is still unsure about attending the social event. Cô ấy vẫn chưa chắc chắn về việc tham dự sự kiện xã hội. |
Từ "unsure" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không chắc chắn hoặc không tin tưởng vào điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hoang mang hoặc thiếu quyết định. Trong tiếng Anh Anh, "unsure" được sử dụng phổ biến và không có biến thể viết tắt khác biệt so với tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, cả hai biến thể đều phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tuỳ thuộc vào vùng miền.
Từ "unsure" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non-", có nghĩa là "không", và từ "sure" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "sûr", từ tiếng Latinh "securus", nghĩa là "an toàn" hoặc "tin cậy". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thiếu tự tin hoặc không chắc chắn về một điều gì đó. Hiện nay, "unsure" mang nghĩa mô tả trạng thái thiếu sự xác thực hoặc sự rõ ràng trong suy nghĩ và cảm xúc.
Từ "unsure" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "unsure" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thiếu tự tin hoặc thiếu thông tin, chẳng hạn như khi ra quyết định hoặc đưa ra phán đoán. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này phản ánh sự không chắc chắn về một sự việc hoặc kết quả nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp