Bản dịch của từ True! trong tiếng Việt

True!

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

True!(Adjective)

trˈuː
ˈtru
01

Trung thành hay thủy chung

Faithful or loyal

Ví dụ
02

Theo sự thật hoặc thực tế

In accordance with fact or reality

Ví dụ
03

Chân thật

Genuine real

Ví dụ