Bản dịch của từ True trong tiếng Việt
True
True (Adjective)
Phù hợp với thực tế hoặc thực tế.
In accordance with fact or reality.
Her story was true and touched many hearts.
Câu chuyện của cô ấy là sự thật và đã chạm đến nhiều trái tim.
The true number of attendees was higher than expected.
Số lượng người tham dự thực sự cao hơn dự kiến.
He is a true friend who always supports me.
Anh ấy là một người bạn đích thực luôn ủng hộ tôi.
She is a true friend who always supports me.
Cô ấy là một người bạn trung thành luôn ủng hộ tôi.
He is a true believer in the importance of community service.
Anh ấy là một người tin tưởng vào sự quan trọng của công việc cộng đồng.
The organization aims to promote true values of honesty and integrity.
Tổ chức nhằm mục tiêu tăng cường những giá trị trung thực và chính trực.
Her statement was true according to the witness's testimony.
Tuyên bố của cô ấy đúng theo lời khai của nhân chứng.
The true number of attendees at the social event was 100.
Số lượng người tham dự thực sự tại sự kiện xã hội là 100.
The true purpose of the social gathering was to raise funds.
Mục đích thực sự của buổi tụ tập xã hội là để gây quỹ.
Trung thực.
She is a true friend who always tells the truth.
Cô ấy là một người bạn chân thật luôn nói sự thật.
His true intentions were revealed during the social experiment.
Ý định chân thật của anh ấy đã được tiết lộ trong thí nghiệm xã hội.
Being true to oneself is essential in building genuine relationships.
Việc chân thật với bản thân là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ chân thành.
Dạng tính từ của True (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
True Đúng | Truer Truer | Truest Đúng nhất |
Kết hợp từ của True (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literally true Đúng như lời nói | Her story about the social project is literally true. Câu chuyện của cô về dự án xã hội là đúng với nghĩa đen. |
Almost true Gần như đúng | Her social media post was almost true. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy gần như đúng. |
Not necessarily true Không nhất thiết phải đúng | Her popularity is not necessarily true among all age groups. Sự phổ biến của cô ấy không nhất thiết đúng đối với tất cả các nhóm tuổi. |
Actually true Thực sự đúng | Her social media post was actually true. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy thực sự đúng. |
Far from true Xa thực | His belief in ghosts is far from true. Niềm tin của anh ta vào ma quỷ không đúng. |
True (Adverb)
Quả thật.
She truly believes in social equality.
Cô ấy thực sự tin vào sự bình đẳng xã hội.
He is truly committed to social justice causes.
Anh ấy thực sự cam kết với những vấn đề công bằng xã hội.
Their efforts truly make a difference in society.
Những nỗ lực của họ thực sự tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
Chính xác hoặc không có biến thể.
She spoke true about the social issues affecting the community.
Cô ấy nói đúng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The data presented true reflects the reality of social disparities.
Dữ liệu trình bày đúng phản ánh sự bất bình đẳng xã hội.
He always acts true to his beliefs in social justice.
Anh ấy luôn hành động đúng với niềm tin của mình về công bằng xã hội.
True (Verb)
She trued the bicycle wheel before the race.
Cô ấy đã làm cho bánh xe của xe đạp trở nên chính xác trước cuộc đua.
The carpenter is truing the wooden beam for the roof.
Thợ mộc đang làm cho thanh gỗ trở nên chính xác cho mái nhà.
He trued the foundation of the social project for accuracy.
Anh ấy đã làm cho nền móng của dự án xã hội trở nên chính xác.
Họ từ
Từ "true" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thật" hoặc "đúng", thể hiện sự xác thực hoặc chính xác của một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng một cách giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "true" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "true friend" (bạn bè thật sự), nhấn mạnh phẩm chất đáng tin cậy và trung thành.
Từ "true" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "triuwe", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *treuwaz, và có liên quan đến tiếng Latinh "verus". Nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến tính chính xác, độ tin cậy và sự đúng đắn. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ sự đúng đắn về mặt logic mà còn về mặt đạo đức và sự chân thành. Hiện nay, "true" được sử dụng rộng rãi để thể hiện tính xác thực trong đa dạng ngữ cảnh.
Từ "true" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc để xác minh sự chính xác của thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để giải thích quan điểm hoặc khẳng định một ý kiến. Ngoài ra, "true" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày để xác nhận tính chân thực của một tuyên bố hoặc một sự kiện. Từ này thể hiện sự nhất quán và độ tin cậy, rất quan trọng trong giao tiếp học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp