Bản dịch của từ Truly trong tiếng Việt
Truly
Truly (Adverb)
She spoke truly about the social issues affecting the community.
Cô ấy nói đúng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He truly believes in the power of social activism.
Anh ấy thực sự tin vào sức mạnh của hoạt động xã hội.
The organization works truly to address social inequalities.
Tổ chức làm việc đúng để giải quyết bất bình đẳng xã hội.
She truly believes in helping others in need.
Cô ấy thực sự tin vào việc giúp đỡ người khác khi cần.
He truly understands the importance of community support.
Anh ấy thực sự hiểu về sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
They truly care about making a positive impact on society.
Họ thực sự quan tâm đến việc tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.
Trung thành hay trung thành.
Loyally or faithfully.
She truly believed in the cause and supported it wholeheartedly.
Cô ấy thật sự tin vào nguyên nhân và ủng hộ nó một cách toàn tâm.
He always spoke truly about the social issues affecting the community.
Anh ấy luôn nói thật về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The organization truly dedicated itself to improving social welfare programs.
Tổ chức thật sự tận tâm vào việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
She truly cares about the community's well-being.
Cô ấy thật sự quan tâm đến sức khỏe của cộng đồng.
The charity event was truly successful in raising funds.
Sự kiện từ thiện thật sự thành công trong việc gây quỹ.
He truly believes in the power of social change.
Anh ấy thật sự tin vào sức mạnh của thay đổi xã hội.
Dạng trạng từ của Truly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Truly Thật sự | - | - |
Họ từ
Từ "truly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thật sự" hoặc "thực sự". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc chân thành của một phát biểu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "truly" giữ nguyên cách viết và phát âm nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "truly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "treowe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "triuwi", nghĩa là "đáng tin" hay "chân thật". Gốc Latin "verus", có nghĩa là "sự thật", cũng liên quan đến từ này. Qua thời gian, "truly" đã phát triển để chỉ sự xác thực, đúng đắn của một điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính xác thực và sự chân thành trong lời nói hay hành động, phản ánh lịch sử sâu sắc của từ này.
Từ "truly" có tần suất sử dụng cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc độ chân thật của ý kiến, cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "truly" thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự đồng cảm, cam kết hoặc sự chân thành, như trong văn chương, giao tiếp hàng ngày và các bài thuyết trình, thể hiện sự uy tín và khẳng định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất