Bản dịch của từ Truthful trong tiếng Việt
Truthful
Truthful (Adjective)
Nói hoặc bày tỏ sự thật; trung thực.
Telling or expressing the truth honest.
She always provides truthful information to the public.
Cô ấy luôn cung cấp thông tin chân thực cho công chúng.
A truthful report revealed the corruption within the organization.
Một báo cáo chân thực đã tiết lộ sự tham nhũng trong tổ chức.
Being truthful in social interactions is crucial for building trust.
Việc chân thật trong giao tiếp xã hội rất quan trọng để xây dựng niềm tin.
Dạng tính từ của Truthful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Truthful Trung thực | More truthful Trung thực hơn | Most truthful Trung thực nhất |
Kết hợp từ của Truthful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely truthful Hoàn toàn chân thành | She was completely truthful during the interview. Cô ấy đã nói hoàn toàn thật trong cuộc phỏng vấn. |
Not entirely truthful Không hoàn toàn trung thực | Her social media posts were not entirely truthful about her lifestyle. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn chân thực về lối sống của mình. |
Absolutely truthful Hoàn toàn chân thực | She was absolutely truthful in her ielts speaking test. Cô ấy đã nói hoàn toàn chân thực trong bài kiểm tra nói ielts. |
Very truthful Rất chân thực | She is very truthful about her experiences. Cô ấy rất trung thực về những trải nghiệm của mình. |
Not quite truthful Không hoàn toàn chân thực | Her social media posts were not quite truthful about her achievements. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy không hoàn toàn trung thực về thành tích của mình. |
Họ từ
Từ "truthful" là tính từ chỉ tính chất của một người hoặc một điều gì đó, có nghĩa là trung thực và phản ánh sự thật một cách chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "truthful" có thể được đồng nghĩa với "honest", tuy nhiên "truthful" nhấn mạnh vào tính xác thực của thông tin hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và đáng tin cậy.
Từ “truthful” có nguồn gốc từ tiếng Latin “veritas” có nghĩa là “sự thật,” kết hợp với hậu tố tiếng Anh “-ful,” chỉ tính chất hoặc độ đầy đủ. Sự phát triển của từ này có liên quan đến các khái niệm trung thực và đáng tin cậy trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, “truthful” được sử dụng để miêu tả tính chân thật và sự ngay thẳng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa từ gốc và nghĩa hiện đại của nó.
Từ "truthful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và phần viết, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "truthful" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức, công bằng và sự trung thực trong giao tiếp. Khả năng diễn đạt sự thật và sự tin cậy là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, báo chí, và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp