Bản dịch của từ Truthful trong tiếng Việt
Truthful

Truthful(Adjective)
Nói hoặc bày tỏ sự thật; trung thực.
Telling or expressing the truth honest.
Dạng tính từ của Truthful (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Truthful Trung thực | More truthful Trung thực hơn | Most truthful Trung thực nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "truthful" là tính từ chỉ tính chất của một người hoặc một điều gì đó, có nghĩa là trung thực và phản ánh sự thật một cách chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "truthful" có thể được đồng nghĩa với "honest", tuy nhiên "truthful" nhấn mạnh vào tính xác thực của thông tin hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và đáng tin cậy.
Từ “truthful” có nguồn gốc từ tiếng Latin “veritas” có nghĩa là “sự thật,” kết hợp với hậu tố tiếng Anh “-ful,” chỉ tính chất hoặc độ đầy đủ. Sự phát triển của từ này có liên quan đến các khái niệm trung thực và đáng tin cậy trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, “truthful” được sử dụng để miêu tả tính chân thật và sự ngay thẳng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa từ gốc và nghĩa hiện đại của nó.
Từ "truthful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và phần viết, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "truthful" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức, công bằng và sự trung thực trong giao tiếp. Khả năng diễn đạt sự thật và sự tin cậy là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, báo chí, và tâm lý học.
Họ từ
Từ "truthful" là tính từ chỉ tính chất của một người hoặc một điều gì đó, có nghĩa là trung thực và phản ánh sự thật một cách chính xác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "truthful" có thể được đồng nghĩa với "honest", tuy nhiên "truthful" nhấn mạnh vào tính xác thực của thông tin hơn. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự chính xác và đáng tin cậy.
Từ “truthful” có nguồn gốc từ tiếng Latin “veritas” có nghĩa là “sự thật,” kết hợp với hậu tố tiếng Anh “-ful,” chỉ tính chất hoặc độ đầy đủ. Sự phát triển của từ này có liên quan đến các khái niệm trung thực và đáng tin cậy trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, “truthful” được sử dụng để miêu tả tính chân thật và sự ngay thẳng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa từ gốc và nghĩa hiện đại của nó.
Từ "truthful" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và phần viết, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả tính cách. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "truthful" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đạo đức, công bằng và sự trung thực trong giao tiếp. Khả năng diễn đạt sự thật và sự tin cậy là rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, báo chí, và tâm lý học.
