Bản dịch của từ Telling trong tiếng Việt

Telling

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telling(Adjective)

ˈtɛ.lɪŋ
ˈtɛ.lɪŋ
01

Tiết lộ thông tin; mang ý nghĩa.

Revealing information bearing significance.

Ví dụ
02

Phục vụ để thuyết phục.

Serving to convince.

Ví dụ
03

Có hiệu lực hoặc có tác dụng rõ rệt; nặng nề, hiệu quả.

Having force or having a marked effect weighty effective.

Ví dụ

Dạng tính từ của Telling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Telling

Đang nói

-

-

Telling(Verb)

ˈtɛ.lɪŋ
ˈtɛ.lɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của Tell.

Present participle and gerund of tell.

Ví dụ

Dạng động từ của Telling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Told

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Told

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Telling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ