Bản dịch của từ Telling trong tiếng Việt

Telling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telling (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tell.

Present participle and gerund of tell.

Ví dụ

She enjoys telling stories to children at the library.

Cô ấy thích kể chuyện cho trẻ em tại thư viện.

He is always telling jokes to make his friends laugh.

Anh ấy luôn kể truyện cười để làm bạn bè của mình cười.

Telling secrets can sometimes lead to misunderstandings among friends.

Kể bí mật đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

Dạng động từ của Telling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Told

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Told

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Telling

Telling (Adjective)

01

Tiết lộ thông tin; mang ý nghĩa.

Revealing information bearing significance.

Ví dụ

Her telling gaze hinted at the truth.

Ánh nhìn của cô ấy tiết lộ sự thật.

The telling silence in the room made everyone uneasy.

Sự im lặng đáng chú ý trong phòng làm mọi người bất an.

His telling remarks exposed the hidden motives of others.

Những lời nhận xét đáng chú ý của anh ấy phơi bày động cơ ẩn của người khác.

02

Phục vụ để thuyết phục.

Serving to convince.

Ví dụ

Her telling smile reassured everyone at the social event.

Nụ cười của cô ấy đã làm an tâm mọi người tại sự kiện xã hội.

The telling gesture from the speaker captured the audience's attention.

Cử chỉ ý nghĩa từ người phát biểu thu hút sự chú ý của khán giả.

His telling words about the charity work inspired many to join.

Những lời nói ý nghĩa về công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

03

Có hiệu lực hoặc có tác dụng rõ rệt; nặng nề, hiệu quả.

Having force or having a marked effect weighty effective.

Ví dụ

Telling stories can captivate an audience during the IELTS speaking test.

Kể chuyện có thể mê hoặc khán giả trong bài thi nói IELTS.

Ignoring relevant details in your writing can make it less telling.

Bỏ qua chi tiết liên quan trong bài viết của bạn có thể làm nó không hiệu quả.

Is using personal experiences in essays a telling strategy for IELTS?

Việc sử dụng kinh nghiệm cá nhân trong bài luận có phải là một chiến lược hiệu quả cho IELTS không?

Dạng tính từ của Telling (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Telling

Đang nói

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] You decide to write to him in the hospital, him about the match [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
[...] A boyfriend, for example, can choose to a white lie and his girl she looks beautiful in those new expensive jeans [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when someone didn’t tell you the whole truth about something
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Actually, I would not think it was a cake without my boyfriend me it was a cake [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Technology has been helping us stories since we started waving sticks around to illustrate points, and casting shadows of fire and using shadows to help the story [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting

Idiom with Telling

Không có idiom phù hợp