Bản dịch của từ Telling trong tiếng Việt
Telling

Telling(Adjective)
Tiết lộ thông tin; mang ý nghĩa.
Dạng tính từ của Telling (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Telling Đang nói | - | - |
Telling(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của Tell.
Present participle and gerund of tell.
Dạng động từ của Telling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tell |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Told |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Told |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tells |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Telling" là một động từ nguyên thể trong tiếng Anh, có nghĩa là nói hoặc truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "telling" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "telling off" (la mắng) hoặc "telling tales" (nói dối). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả. Về ngữ âm, các phiên bản của từ này hầu như tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, dù có một vài sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "telling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "kể". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ tiếng Anh tiền Norman, chịu ảnh hưởng của tiếng Latinh "narratio", có nghĩa là "kể lại". Qua quá trình phát triển, "telling" không chỉ thể hiện hành động truyền đạt thông tin, mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc hơn về việc biểu đạt chân lý hoặc cảm xúc qua ngôn từ. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của việc chia sẻ và giao tiếp trong xã hội.
Từ "telling" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả một hành động hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc mô tả một câu chuyện, ví dụ như trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn, và viết lách. Điều này cho thấy tính linh hoạt và sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp học thuật.
Họ từ
"Telling" là một động từ nguyên thể trong tiếng Anh, có nghĩa là nói hoặc truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "telling" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "telling off" (la mắng) hoặc "telling tales" (nói dối). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả. Về ngữ âm, các phiên bản của từ này hầu như tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, dù có một vài sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "telling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "kể". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ tiếng Anh tiền Norman, chịu ảnh hưởng của tiếng Latinh "narratio", có nghĩa là "kể lại". Qua quá trình phát triển, "telling" không chỉ thể hiện hành động truyền đạt thông tin, mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc hơn về việc biểu đạt chân lý hoặc cảm xúc qua ngôn từ. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của việc chia sẻ và giao tiếp trong xã hội.
Từ "telling" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả một hành động hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc mô tả một câu chuyện, ví dụ như trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn, và viết lách. Điều này cho thấy tính linh hoạt và sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp học thuật.
