Bản dịch của từ Telling trong tiếng Việt
Telling
Telling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tell.
Present participle and gerund of tell.
She enjoys telling stories to children at the library.
Cô ấy thích kể chuyện cho trẻ em tại thư viện.
He is always telling jokes to make his friends laugh.
Anh ấy luôn kể truyện cười để làm bạn bè của mình cười.
Telling secrets can sometimes lead to misunderstandings among friends.
Kể bí mật đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Dạng động từ của Telling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Told |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Told |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telling |
Telling (Adjective)
Tiết lộ thông tin; mang ý nghĩa.
Her telling gaze hinted at the truth.
Ánh nhìn của cô ấy tiết lộ sự thật.
The telling silence in the room made everyone uneasy.
Sự im lặng đáng chú ý trong phòng làm mọi người bất an.
His telling remarks exposed the hidden motives of others.
Những lời nhận xét đáng chú ý của anh ấy phơi bày động cơ ẩn của người khác.
Her telling smile reassured everyone at the social event.
Nụ cười của cô ấy đã làm an tâm mọi người tại sự kiện xã hội.
The telling gesture from the speaker captured the audience's attention.
Cử chỉ ý nghĩa từ người phát biểu thu hút sự chú ý của khán giả.
His telling words about the charity work inspired many to join.
Những lời nói ý nghĩa về công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
Telling stories can captivate an audience during the IELTS speaking test.
Kể chuyện có thể mê hoặc khán giả trong bài thi nói IELTS.
Ignoring relevant details in your writing can make it less telling.
Bỏ qua chi tiết liên quan trong bài viết của bạn có thể làm nó không hiệu quả.
Is using personal experiences in essays a telling strategy for IELTS?
Việc sử dụng kinh nghiệm cá nhân trong bài luận có phải là một chiến lược hiệu quả cho IELTS không?
Dạng tính từ của Telling (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Telling Đang nói | - | - |
Họ từ
"Telling" là một động từ nguyên thể trong tiếng Anh, có nghĩa là nói hoặc truyền đạt thông tin, cảm xúc hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "telling" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "telling off" (la mắng) hoặc "telling tales" (nói dối). Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh miêu tả. Về ngữ âm, các phiên bản của từ này hầu như tương tự nhau trong cả hai phương ngữ, dù có một vài sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "telling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "nói" hoặc "kể". Tiếng Anh cổ này xuất phát từ tiếng Anh tiền Norman, chịu ảnh hưởng của tiếng Latinh "narratio", có nghĩa là "kể lại". Qua quá trình phát triển, "telling" không chỉ thể hiện hành động truyền đạt thông tin, mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc hơn về việc biểu đạt chân lý hoặc cảm xúc qua ngôn từ. Sự liên kết này cho thấy tầm quan trọng của việc chia sẻ và giao tiếp trong xã hội.
Từ "telling" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản mô tả một hành động hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc mô tả một câu chuyện, ví dụ như trong các cuộc thảo luận, phỏng vấn, và viết lách. Điều này cho thấy tính linh hoạt và sự phổ biến của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các tình huống giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp