Bản dịch của từ Accurately trong tiếng Việt
Accurately
Accurately (Adverb)
She accurately predicted the election results.
Cô ấy dự đoán chính xác kết quả bầu cử.
The survey was conducted accurately to gather reliable data.
Cuộc khảo sát được thực hiện chính xác để thu thập dữ liệu đáng tin cậy.
He followed the instructions accurately to assemble the furniture.
Anh ấy tuân thủ hướng dẫn chính xác để lắp ráp đồ đạc.
Dạng trạng từ của Accurately (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accurately Chính xác | More accurately Chính xác hơn | Most accurately Chính xác nhất |
Họ từ
Từ "accurately" là trạng từ chỉ sự chính xác, biểu thị cấp độ mà một hành động hay sự kiện được thực hiện mà không có sai lệch hay nhầm lẫn. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "accurately" có cùng cách viết và nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự biến đổi trong nhấn âm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, công nghệ và học thuật để nhấn mạnh tính chính xác của dữ liệu hoặc kết quả.
Từ "accurately" xuất phát từ gốc Latin "accuratus", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "chính xác", được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "cura" (chăm sóc). Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Anh với ý nghĩa là đạt được sự chính xác và đúng đắn. Sự kết hợp giữa việc chăm sóc và hoàn thành thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của "accurately", ám chỉ đến việc thực hiện hoặc đánh giá một cách chính xác, không sai sót.
Từ "accurately" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thi thường phải mô tả hoặc phân tích thông tin với độ chính xác. Trong bối cảnh khác, "accurately" thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, thống kê và chuyên môn, nơi mô tả sự chính xác của dữ liệu hoặc kết quả nghiên cứu là rất quan trọng. Sự sử dụng này gợi ý tầm quan trọng của tính xác thực và độ tin cậy trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp