Bản dịch của từ Accurately. trong tiếng Việt

Accurately.

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accurately.(Adverb)

ˈækjʊrˌeɪtli
ˈækjɝətɫi
01

Một cách chính xác và không có bất kỳ sai sót nào.

In a way that is correct exact and without any mistakes

Ví dụ
02

Một cách chính xác và tỉ mỉ

In a precise manner with precision

Ví dụ
03

Theo cách phù hợp chặt chẽ với một tiêu chuẩn nhất định

In a way that conforms closely to a given standard

Ví dụ