Bản dịch của từ Defect trong tiếng Việt
Defect

Defect (Noun)
Một thiếu sót, sự không hoàn hảo hoặc thiếu sót.
A shortcoming, imperfection, or lack.
The defect in the system caused delays in social services.
Sự thiếu sót trong hệ thống gây ra sự chậm trễ trong các dịch vụ xã hội.
Her defect was not being able to communicate effectively with others.
Thiếu sót của cô ấy là không thể giao tiếp hiệu quả với người khác.
The defect in the plan led to misunderstandings among social workers.
Sự thiếu sót trong kế hoạch dẫn đến sự hiểu lầm giữa các công nhân xã hội.
Dạng danh từ của Defect (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defect | Defects |
Kết hợp từ của Defect (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Construction defect Khiếm khuyết trong xây dựng | The construction defect caused serious safety issues in maple street apartments. Khiếm khuyết trong xây dựng đã gây ra vấn đề an toàn nghiêm trọng ở chung cư maple street. |
Congenital defect Khuyết tật bẩm sinh | Many children in vietnam have congenital defects from poor prenatal care. Nhiều trẻ em ở việt nam có dị tật bẩm sinh do chăm sóc trước sinh kém. |
Developmental defect Khuyết tật phát triển | Many children face developmental defects due to poor prenatal care. Nhiều trẻ em gặp phải khiếm khuyết phát triển do chăm sóc trước sinh kém. |
Structural defect Khiếm khuyết cấu trúc | Many buildings in the city have a structural defect that needs repair. Nhiều tòa nhà trong thành phố có khiếm khuyết cấu trúc cần sửa chữa. |
Severe defect Khuyết tật nghiêm trọng | The community faced a severe defect in public transportation last year. Cộng đồng đã gặp phải một khiếm khuyết nghiêm trọng trong giao thông công cộng năm ngoái. |
Defect (Verb)
She defected to the rival political party last month.
Cô ấy chuyển sang đảng chính trị đối lập tháng trước.
The soldier defected to the enemy during the war.
Người lính đã chuyển sang phe địch trong thời chiến.
He defected from his original group to join a new movement.
Anh ấy chuyển từ nhóm ban đầu để tham gia một phong trào mới.
Dạng động từ của Defect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defecting |