Bản dịch của từ Defect trong tiếng Việt

Defect

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defect (Noun)

dɪfˈɛkt
dˈifɛkt
01

Một thiếu sót, sự không hoàn hảo hoặc thiếu sót.

A shortcoming, imperfection, or lack.

Ví dụ

The defect in the system caused delays in social services.

Sự thiếu sót trong hệ thống gây ra sự chậm trễ trong các dịch vụ xã hội.