Bản dịch của từ Defect trong tiếng Việt
Defect
Noun [U/C] Verb

Defect(Noun)
dɪfˈɛkt
dɪˈfɛkt
01
Một khuyết điểm hoặc thiếu sót
A shortcoming or imperfection
Ví dụ
02
Một khuyết điểm trong sản phẩm hoặc món đồ
An imperfection in a product or item
Ví dụ
03
Sự thiếu hụt hoặc không đủ ở một điều gì đó
A lack or deficiency in something
Ví dụ
