Bản dịch của từ Defect trong tiếng Việt

Defect

Noun [U/C] Verb

Defect (Noun)

dɪfˈɛkt
dˈifɛkt
01

Một thiếu sót, sự không hoàn hảo hoặc thiếu sót.

A shortcoming, imperfection, or lack.

Ví dụ

The defect in the system caused delays in social services.

Sự thiếu sót trong hệ thống gây ra sự chậm trễ trong các dịch vụ xã hội.

Her defect was not being able to communicate effectively with others.

Thiếu sót của cô ấy là không thể giao tiếp hiệu quả với người khác.

The defect in the plan led to misunderstandings among social workers.

Sự thiếu sót trong kế hoạch dẫn đến sự hiểu lầm giữa các công nhân xã hội.

Dạng danh từ của Defect (Noun)

SingularPlural

Defect

Defects

Kết hợp từ của Defect (Noun)

CollocationVí dụ

Construction defect

Thiết kế lỗi

The social housing project faced a construction defect issue.

Dự án nhà ở xã hội gặp vấn đề lỗi xây dựng.

Mechanical defect

Lỗi cơ khí

The car broke down due to a mechanical defect.

Chiếc xe hỏng vì lỗi kỹ thuật.

Speech defect

Rối loạn nói

His speech defect made it challenging for him to communicate effectively.

Khuyết điểm trong lời nói của anh ấy làm cho việc giao tiếp trở nên khó khăn.

Severe defect

Defect nặng

The product had a severe defect affecting many customers.

Sản phẩm có lỗi nghiêm trọng ảnh hưởng nhiều khách hàng.

Major defect

Lỗi lớn

The major defect in the social program was lack of funding.

Vấn đề lớn trong chương trình xã hội là thiếu vốn.

Defect (Verb)

dɪfˈɛkt
dɪfˈɛkt
01

Từ bỏ đất nước của mình hoặc ủng hộ một quốc gia đối lập.

Abandon one's country or cause in favour of an opposing one.

Ví dụ

She defected to the rival political party last month.

Cô ấy chuyển sang đảng chính trị đối lập tháng trước.

The soldier defected to the enemy during the war.

Người lính đã chuyển sang phe địch trong thời chiến.

He defected from his original group to join a new movement.

Anh ấy chuyển từ nhóm ban đầu để tham gia một phong trào mới.

Dạng động từ của Defect (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defecting

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] For instance, a survey done by Sydney University shows that 75% of people who bully others have personalities [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Defect

Không có idiom phù hợp