Bản dịch của từ Precisely trong tiếng Việt

Precisely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precisely(Adverb)

prɪsˈaɪzli
ˈprɛsaɪzɫi
01

Theo cách chính xác, đúng đắn.

In a precise manner exactly or accurately

Ví dụ
02

Một cách rõ ràng và xác định

In a way that is clear and definite

Ví dụ
03

Với sự chú ý đến từng chi tiết hoặc cụ thể

With great detail or specificity

Ví dụ