Bản dịch của từ Precisely trong tiếng Việt
Precisely
Precisely (Adverb)
She precisely followed the instructions for the experiment.
Cô ấy chính xác tuân theo hướng dẫn cho thí nghiệm.
The survey results were precisely analyzed by the research team.
Kết quả khảo sát đã được phân tích chính xác bởi nhóm nghiên cứu.
He precisely calculated the budget for the charity event.
Anh ấy đã tính toán chính xác ngân sách cho sự kiện từ thiện.
(tiêu điểm) dùng để nhấn mạnh.
(focus) used to provide emphasis.
She precisely followed the instructions given by the teacher.
Cô ấy đã chính xác tuân theo hướng dẫn của giáo viên.
He precisely calculated the budget for the charity event.
Anh ấy đã chính xác tính toán ngân sách cho sự kiện từ thiện.
The survey results were precisely analyzed by the research team.
Kết quả khảo sát đã được phân tích chính xác bởi nhóm nghiên cứu.
Dạng trạng từ của Precisely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Precisely Chính xác | More precisely Chính xác hơn | Most precisely Chính xác nhất |
Họ từ
Từ "precisely" có nghĩa là một cách chính xác, rõ ràng hoặc cụ thể, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính đúng đắn và tỉ mỉ trong việc diễn đạt ý tưởng hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi ở cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, nơi âm nhấn có thể thay đổi đôi chút.
Từ "precisely" xuất phát từ tiếng Latinh "praecise", có nghĩa là "cắt giảm" hoặc "định rõ". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "caedere" (cắt). Trong tiếng Anh, "precisely" được sử dụng từ thế kỷ 15 với ý nghĩa mô tả sự chính xác và cụ thể trong cách diễn đạt hoặc thông tin. Sự chuyển đổi nghĩa từ cắt giảm sang khía cạnh chính xác thể hiện sự nhấn mạnh vào độ rõ ràng và sự tỉ mỉ trong người sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
Từ "precisely" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu sự rõ ràng và chính xác trong biểu đạt. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống khoa học, toán học, và lập luận, khi cần nhấn mạnh tính xác thực hoặc đặc điểm cụ thể của một vấn đề nào đó. Sự hiện diện của từ này trong ngôn ngữ chính thức cho thấy sự cần thiết của sự chính xác và chú ý đến chi tiết trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp