Bản dịch của từ Precisely trong tiếng Việt
Precisely
Adverb

Precisely(Adverb)
prɪsˈaɪzli
ˈprɛsaɪzɫi
01
Theo cách chính xác, đúng đắn.
In a precise manner exactly or accurately
Ví dụ
03
Với sự chú ý đến từng chi tiết hoặc cụ thể
With great detail or specificity
Ví dụ
