Bản dịch của từ Error trong tiếng Việt

Error

Noun [U/C]

Error (Noun)

ˈer.ər
ˈer.ɚ
01

Lỗi, sự sai sót.

Error, mistake.

Ví dụ

She made an error in the social media post.

Cô ấy đã mắc lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội.

The error affected her popularity online.

Lỗi này đã ảnh hưởng đến mức độ nổi tiếng của cô ấy trên mạng.

Correcting the error improved her social media presence.

Việc sửa lỗi đã cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.

02

Một sai lầm.

A mistake.

Ví dụ

Making an error in the report can lead to misunderstandings.

Mắc lỗi trong báo cáo có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

The error in the calculation was quickly corrected by the accountant.

Lỗi trong phép tính đã được kế toán viên sửa ngay.

Apologizing for the error in the email, she sent a revised version.

Xin lỗi về lỗi trong email, cô ấy đã gửi một phiên bản sửa đổi.

Dạng danh từ của Error (Noun)

SingularPlural

Error

Errors

Kết hợp từ của Error (Noun)

CollocationVí dụ

Typing error

Lỗi gõ

I made a typing error in my message to sarah.

Tôi đã mắc lỗi gõ trong tin nhắn cho sarah.

Rounding error

Lỗi làm tròn

The social security system was affected by a rounding error.

Hệ thống an sinh xã hội bị ảnh hưởng bởi lỗi làm tròn.

Unfortunate error

Lỗi không may

The social media post contained an unfortunate error.

Bài đăng trên mạng xã hội chứa một lỗi không may.

Fundamental error

Lỗi cơ bản

Making fundamental errors in social interactions can lead to misunderstandings.

Vi phạm cơ bản trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

Grammar error

Lỗi ngữ pháp

She made a grammar error in her social media post.

Cô ấy đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài đăng trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe the first day you went to school that you remember
[...] Ex: There's no instant way of finding a cure - it's just a process of trial and [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Describe the first day you went to school that you remember
[...] They may also learn social skills through observation, imitation, and trial and [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] To begin with, allowing children to learn from trial and helps them build resilience and self-confidence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] As such, they can save themselves unnecessary trial and in life that would cost them time and energy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Error

Không có idiom phù hợp