Bản dịch của từ Error trong tiếng Việt
Error

Error (Noun)
Lỗi, sự sai sót.
Error, mistake.
She made an error in the social media post.
Cô ấy đã mắc lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội.
The error affected her popularity online.
Lỗi này đã ảnh hưởng đến mức độ nổi tiếng của cô ấy trên mạng.
Correcting the error improved her social media presence.
Việc sửa lỗi đã cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.
Một sai lầm.
A mistake.
Making an error in the report can lead to misunderstandings.
Mắc lỗi trong báo cáo có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
The error in the calculation was quickly corrected by the accountant.
Lỗi trong phép tính đã được kế toán viên sửa ngay.
Apologizing for the error in the email, she sent a revised version.
Xin lỗi về lỗi trong email, cô ấy đã gửi một phiên bản sửa đổi.
Dạng danh từ của Error (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Error | Errors |
Kết hợp từ của Error (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Typing error Sai sót khi gõ | Many students made a typing error on the ielts exam today. Nhiều sinh viên đã mắc lỗi đánh máy trong bài thi ielts hôm nay. |
Great error Sai lầm lớn | The great error in social policy affected thousands of families in chicago. Lỗi lớn trong chính sách xã hội đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở chicago. |
Typographical error Lỗi chính tả | There was a typographical error in the community newsletter last week. Có một lỗi đánh máy trong bản tin cộng đồng tuần trước. |
Grammatical error Lỗi ngữ pháp | Many students made a grammatical error in their ielts essays. Nhiều sinh viên đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài luận ielts của họ. |
Embarrassing error Lỗi ngớ ngẩn | She made an embarrassing error during her ielts speaking test last week. Cô ấy đã mắc một lỗi xấu hổ trong bài thi nói ielts tuần trước. |
Họ từ
Từ "error" trong tiếng Anh có nghĩa là "sai lầm" hoặc "lỗi", thường chỉ sự không chính xác trong một hành động hoặc quá trình. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "error" được sử dụng gần như giống nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật, lập trình hoặc phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mistake" cũng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ lỗi của con người. Trong ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "error" có nguồn gốc từ tiếng Latin "error", có nghĩa là "sự lầm lẫn" hoặc "sai lạc". Từ này bắt nguồn từ động từ "errare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "sai đường". Qua nhiều thế kỷ, "error" đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ bất kỳ sự sai sót hay nhầm lẫn, thường liên quan đến logic, toán học, hoặc thực hành hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất của con người trong việc nhận biết và xử lý thông tin, dẫn đến những sai lầm không mong muốn.
Từ "error" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề hoặc sai sót trong dữ liệu hoặc thông tin. Trong phần viết, "error" được sử dụng để thảo luận về những sai lầm trong lập luận hoặc ngữ pháp. Trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và khoa học, từ này phổ biến khi đề cập đến sự cố hoặc lỗi kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



