Bản dịch của từ Error trong tiếng Việt
Error
Error (Noun)
Lỗi, sự sai sót.
Error, mistake.
She made an error in the social media post.
Cô ấy đã mắc lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội.
The error affected her popularity online.
Lỗi này đã ảnh hưởng đến mức độ nổi tiếng của cô ấy trên mạng.
Correcting the error improved her social media presence.
Việc sửa lỗi đã cải thiện sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy.
Một sai lầm.
A mistake.
Making an error in the report can lead to misunderstandings.
Mắc lỗi trong báo cáo có thể dẫn đến sự hiểu lầm.
The error in the calculation was quickly corrected by the accountant.
Lỗi trong phép tính đã được kế toán viên sửa ngay.
Apologizing for the error in the email, she sent a revised version.
Xin lỗi về lỗi trong email, cô ấy đã gửi một phiên bản sửa đổi.
Dạng danh từ của Error (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Error | Errors |
Kết hợp từ của Error (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Typing error Lỗi gõ | I made a typing error in my message to sarah. Tôi đã mắc lỗi gõ trong tin nhắn cho sarah. |
Rounding error Lỗi làm tròn | The social security system was affected by a rounding error. Hệ thống an sinh xã hội bị ảnh hưởng bởi lỗi làm tròn. |
Unfortunate error Lỗi không may | The social media post contained an unfortunate error. Bài đăng trên mạng xã hội chứa một lỗi không may. |
Fundamental error Lỗi cơ bản | Making fundamental errors in social interactions can lead to misunderstandings. Vi phạm cơ bản trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm. |
Grammar error Lỗi ngữ pháp | She made a grammar error in her social media post. Cô ấy đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "error" trong tiếng Anh có nghĩa là "sai lầm" hoặc "lỗi", thường chỉ sự không chính xác trong một hành động hoặc quá trình. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "error" được sử dụng gần như giống nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật, lập trình hoặc phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "mistake" cũng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày để chỉ lỗi của con người. Trong ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "error" có nguồn gốc từ tiếng Latin "error", có nghĩa là "sự lầm lẫn" hoặc "sai lạc". Từ này bắt nguồn từ động từ "errare", có nghĩa là "lang thang" hoặc "sai đường". Qua nhiều thế kỷ, "error" đã được đưa vào tiếng Anh với nghĩa chỉ bất kỳ sự sai sót hay nhầm lẫn, thường liên quan đến logic, toán học, hoặc thực hành hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất của con người trong việc nhận biết và xử lý thông tin, dẫn đến những sai lầm không mong muốn.
Từ "error" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và viết. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các vấn đề hoặc sai sót trong dữ liệu hoặc thông tin. Trong phần viết, "error" được sử dụng để thảo luận về những sai lầm trong lập luận hoặc ngữ pháp. Trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và khoa học, từ này phổ biến khi đề cập đến sự cố hoặc lỗi kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp