Bản dịch của từ Error trong tiếng Việt

Error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Error (Noun)

ˈer.ər
ˈer.ɚ
01

Lỗi, sự sai sót.

Error, mistake.

Ví dụ

She made an error in the social media post.

Cô ấy đã mắc lỗi trong bài đăng trên mạng xã hội.

The error affected her popularity online.

Lỗi này đã ảnh hưởng đến mức độ nổi tiếng của cô ấy trên mạng.

02

Một sai lầm.

A mistake.

error là gì
Ví dụ

Making an error in the report can lead to misunderstandings.

Mắc lỗi trong báo cáo có thể dẫn đến sự hiểu lầm.

The error in the calculation was quickly corrected by the accountant.

Lỗi trong phép tính đã được kế toán viên sửa ngay.

Dạng danh từ của Error (Noun)

SingularPlural

Error

Errors

Kết hợp từ của Error (Noun)

CollocationVí dụ

Typing error

Sai sót khi gõ

Many students made a typing error on the ielts exam today.

Nhiều sinh viên đã mắc lỗi đánh máy trong bài thi ielts hôm nay.

Great error

Sai lầm lớn

The great error in social policy affected thousands of families in chicago.

Lỗi lớn trong chính sách xã hội đã ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở chicago.

Typographical error

Lỗi chính tả

There was a typographical error in the community newsletter last week.

Có một lỗi đánh máy trong bản tin cộng đồng tuần trước.

Grammatical error

Lỗi ngữ pháp

Many students made a grammatical error in their ielts essays.

Nhiều sinh viên đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài luận ielts của họ.

Embarrassing error

Lỗi ngớ ngẩn

She made an embarrassing error during her ielts speaking test last week.

Cô ấy đã mắc một lỗi xấu hổ trong bài thi nói ielts tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/error/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.