Bản dịch của từ Mistake trong tiếng Việt
Mistake
Mistake (Noun)
Kết hợp từ của Mistake (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foolish mistake Sai lầm ngu ngốc | Making a foolish mistake on social media can have serious consequences. Mắc một sai lầm ngu ngốc trên mạng xã hội có thể gây hậu quả nghiêm trọng. |
Colossal mistake Sai lầm khổng lồ | Making a colossal mistake in posting confidential information on social media. Một sai lầm khổng lồ khi đăng thông tin mật trên mạng xã hội. |
Tragic mistake Sai lầm đau buồn | Her decision to trust the stranger was a tragic mistake. Quyết định tin tưởng người lạ của cô ấy là một sai lầm thảm khốc. |
Horrible mistake Sai lầm kinh khủng | Making a horrible mistake on social media can damage your reputation. Mắc một sai lầm kinh hoàng trên mạng xã hội có thể làm hại danh tiếng của bạn. |
Careless mistake Lỗi chủ quan | She made a careless mistake by posting confidential information online. Cô ấy đã mắc một lỗi không cẩn thận bằng cách đăng thông tin mật trực tuyến. |
Mistake (Verb)
Hãy sai về.
Be wrong about.
She mistakenly believed the fake news spread on social media.
Cô ấy nhầm lầm tin tức giả mạo lan truyền trên mạng xã hội.
He mistook her intentions and caused a misunderstanding.
Anh ấy nhầm lầm ý định của cô ấy và gây ra một sự hiểu lầm.
Kết hợp từ của Mistake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot mistake Không thể nhầm lẫn | In a small town, everyone knows john; his kindness cannot mistake. Trong một thị trấn nhỏ, ai cũng biết đến john; lòng tốt của anh ấy không thể nhầm lẫn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp