Bản dịch của từ Mistake trong tiếng Việt

Mistake

Noun [U/C]Verb

Mistake (Noun)

mɪstˈeik
mɪstˈeik
01

Một hành động hoặc phán đoán sai lầm hoặc sai lầm.

An act or judgement that is misguided or wrong.

Ví dụ

She made a mistake by sending the wrong email.

Cô ấy đã mắc một sai lầm khi gửi email sai.

Making mistakes is a part of the learning process.

Việc mắc lỗi là một phần của quá trình học tập.

Kết hợp từ của Mistake (Noun)

CollocationVí dụ

Foolish mistake

Sai lầm ngu ngốc

Making a foolish mistake on social media can have serious consequences.

Mắc một sai lầm ngu ngốc trên mạng xã hội có thể gây hậu quả nghiêm trọng.

Colossal mistake

Sai lầm khổng lồ

Making a colossal mistake in posting confidential information on social media.

Một sai lầm khổng lồ khi đăng thông tin mật trên mạng xã hội.

Tragic mistake

Sai lầm đau buồn

Her decision to trust the stranger was a tragic mistake.

Quyết định tin tưởng người lạ của cô ấy là một sai lầm thảm khốc.

Horrible mistake

Sai lầm kinh khủng

Making a horrible mistake on social media can damage your reputation.

Mắc một sai lầm kinh hoàng trên mạng xã hội có thể làm hại danh tiếng của bạn.

Careless mistake

Lỗi chủ quan

She made a careless mistake by posting confidential information online.

Cô ấy đã mắc một lỗi không cẩn thận bằng cách đăng thông tin mật trực tuyến.

Mistake (Verb)

mɪstˈeik
mɪstˈeik
01

Hãy sai về.

Be wrong about.

Ví dụ

She mistakenly believed the fake news spread on social media.

Cô ấy nhầm lầm tin tức giả mạo lan truyền trên mạng xã hội.

He mistook her intentions and caused a misunderstanding.

Anh ấy nhầm lầm ý định của cô ấy và gây ra một sự hiểu lầm.

Kết hợp từ của Mistake (Verb)

CollocationVí dụ

Cannot mistake

Không thể nhầm lẫn

In a small town, everyone knows john; his kindness cannot mistake.

Trong một thị trấn nhỏ, ai cũng biết đến john; lòng tốt của anh ấy không thể nhầm lẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mistake

Không có idiom phù hợp