Bản dịch của từ Misunderstand trong tiếng Việt
Misunderstand

Misunderstand (Verb)
She misunderstood his intentions and thought he was flirting.
Cô ấy hiểu lầm ý định của anh ta và nghĩ rằng anh ta đang tán tỉnh.
Misunderstanding the rules, he broke the social etiquette unknowingly.
Hiểu lầm các quy tắc, anh ta đã phá vỡ nghi thức xã hội mà không biết.
They often misunderstand each other's cultural differences due to language barriers.
Họ thường hiểu lầm sự khác biệt văn hóa của nhau do rào cản ngôn ngữ.
Dạng động từ của Misunderstand (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misunderstand |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misunderstood |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misunderstood |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misunderstands |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misunderstanding |
Kết hợp từ của Misunderstand (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Misunderstand much misunderstood Hiểu lầm nhiều | Many people misunderstand social media's impact on communication today. Nhiều người hiểu sai tác động của mạng xã hội đến giao tiếp ngày nay. |
Misunderstand be widely misunderstood Hiểu lầm | Many people misunderstand social media's impact on mental health. Nhiều người hiểu sai về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Misunderstand be often misunderstood Hiểu lầm | Many students often misunderstand social issues in their essays. Nhiều sinh viên thường hiểu sai các vấn đề xã hội trong bài viết. |
Misunderstand be frequently misunderstood Thường bị hiểu nhầm | Many people misunderstand social media's impact on real-life relationships. Nhiều người hiểu sai tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ thực. |
Họ từ
Từ "misunderstand" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu sai hoặc không hiểu đúng một điều gì đó. Từ này có thể được chia thành các dạng như "misunderstood" (quá khứ) và "misunderstanding" (danh động từ). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường nói "misunderstand" với âm tiết rõ ràng hơn so với một số phương ngữ tại Mỹ.
Từ "misunderstand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "mis-" và động từ "understand". Tiền tố "mis-" bắt nguồn từ tiếng Latin "mis-", có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng". "Understand" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "understandan", kết hợp từ "under" và "stand", chỉ hành động nắm bắt ý nghĩa. Ngày nay, "misunderstand" chỉ việc hiểu sai hoặc không chính xác về thông tin, thể hiện rõ sự kết nối giữa cấu trúc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "misunderstand" có tần suất sử dụng vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ thường xuất hiện trong các văn bản mô tả mối quan hệ xã hội và giải thích hiện tượng. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề giao tiếp và xung đột. Từ "misunderstand" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao tiếp, sự khác biệt quan điểm và việc giải thích sai thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



