Bản dịch của từ Correctly trong tiếng Việt
Correctly
Adverb

Correctly(Adverb)
kərˈɛktli
ˈkɔrɛktɫi
01
Theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được công nhận
In accordance with accepted standards or rules
Ví dụ
Ví dụ
Correctly

Theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được công nhận
In accordance with accepted standards or rules