Bản dịch của từ Correctly trong tiếng Việt

Correctly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Correctly(Adverb)

kərˈɛktli
ˈkɔrɛktɫi
01

Theo các tiêu chuẩn hoặc quy tắc được công nhận

In accordance with accepted standards or rules

Ví dụ
02

Một cách đúng đắn để mọi việc diễn ra suôn sẻ.

In the right way so that something is done properly

Ví dụ
03

Theo một cách chính xác, đúng đắn hoặc không có lỗi.

In a manner that is true accurate or free from error

Ví dụ