Bản dịch của từ Correctly trong tiếng Việt
Correctly
Correctly (Adverb)
Một cách đúng đắn.
In a correct manner.
She answered all the questions correctly in the quiz.
Cô ấy trả lời đúng tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.
He spelled his name correctly on the official document.
Anh ấy viết đúng tên mình trên tài liệu chính thức.
The student followed the instructions correctly during the experiment.
Học sinh đó tuân thủ đúng hướng dẫn trong quá trình thí nghiệm.
Dạng trạng từ của Correctly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Correctly Đúng | More correctly Chính xác hơn | Most correctly Đúng nhất |
"Correctly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách chính xác" hoặc "đúng". Từ này được sử dụng để chỉ hành động việc làm diễn ra theo tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã được quy định. Về mặt ngữ âm, từ này phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cần lưu ý khi sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau để đảm bảo phù hợp với ngữ nghĩa của câu, chẳng hạn như trong các văn bản học thuật hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "correctly" xuất phát từ tiếng Latin "corrigere", có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "điều chỉnh". Trong tiếng Latin, "cor-" có nghĩa là "cùng nhau", và "regere" có nghĩa là "quản lý" hoặc "hướng dẫn". Tiền tố và gốc từ này được kết hợp để diễn tả hành động điều chỉnh một cái gì đó về trạng thái đúng đắn. Ngày nay, "correctly" được sử dụng để chỉ việc thực hiện hành động hoặc cung cấp thông tin một cách chính xác và phù hợp với tiêu chuẩn hoặc quy tắc đã định.
Từ "correctly" là một trạng từ thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Viết để thể hiện tính chính xác trong thông tin hoặc câu trả lời. Tần suất sử dụng của từ này cao trong phần Reading khi yêu cầu người học xác định thông tin cụ thể. Ngoài bối cảnh IELTS, "correctly" thường được dùng trong môi trường học thuật, khoa học, và các lĩnh vực yêu cầu sự chính xác như lập trình hay nghiên cứu, nhấn mạnh việc thực hiện đúng quy trình hoặc phương pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp