Bản dịch của từ Memory trong tiếng Việt
Memory
Memory (Noun)
His memory of the party was vivid.
Ký ức của anh về bữa tiệc thật sống động.
She cherished the memory of her graduation.
Cô trân trọng ký ức về ngày tốt nghiệp của mình.
The memories of childhood are precious.
Những kỷ niệm thời thơ ấu thật quý giá.
Khả năng mà tâm trí lưu trữ và ghi nhớ thông tin.
The faculty by which the mind stores and remembers information.
Good memory helps in remembering people's names at social gatherings.
Trí nhớ tốt giúp ghi nhớ tên mọi người trong các buổi họp mặt xã hội.
She shared memories of her childhood with friends during the social event.
Cô ấy đã chia sẻ những kỷ niệm thời thơ ấu của mình với bạn bè trong sự kiện xã hội.
Creating new memories with friends is an essential part of socializing.
Tạo ra những kỷ niệm mới với bạn bè là một phần thiết yếu của việc giao tiếp xã hội.
The computer's memory stores important data for quick access.
Bộ nhớ của máy tính lưu trữ dữ liệu quan trọng để truy cập nhanh.
Upgrading the memory can improve a computer's performance.
Nâng cấp bộ nhớ có thể cải thiện hiệu suất của máy tính.
The memory capacity of smartphones has significantly increased over the years.
Dung lượng bộ nhớ của điện thoại thông minh đã tăng lên đáng kể trong những năm qua.
Dạng danh từ của Memory (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Memory | Memories |
Kết hợp từ của Memory (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Institutional memory Bộ nhớ tổ chức | The non-profit organization relies on institutional memory for decision-making. Tổ chức phi lợi nhuận dựa vào bộ nhớ tổ chức để ra quyết định. |
Happy memory Kỷ niệm hạnh phúc | She cherishes the happy memory of her high school graduation. Cô ấy trân trọng kỷ niệm hạnh phúc của lễ tốt nghiệp trung học. |
Terrible memory Trí nhớ kém | She has a terrible memory for names. Cô ấy có một trí nhớ kinh khủng về tên. |
First memory Hồi ức đầu tiên | My first memory of socializing was at a birthday party. Ký ức đầu tiên của tôi về việc giao tiếp xã hội là tại một bữa tiệc sinh nhật. |
Dim memory Ký ức mờ nhạt | His dim memory of the party made him forget the details. Ký ức mờ nhạt về bữa tiệc khiến anh ta quên chi tiết. |
Họ từ
"Memory" là một thuật ngữ chỉ khả năng lưu giữ và phục hồi thông tin trong tâm trí. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và học tập. Trong tiếng Anh, "memory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và phương ngữ khu vực. Các nghiên cứu cho thấy rằng trí nhớ có thể được phân loại thành trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn, mỗi loại đều có cơ chế hoạt động và chức năng riêng.
Từ "memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là trí nhớ, ký ức. Từ này bắt nguồn từ động từ "meminisse", có nghĩa là "nhớ". Trong lịch sử, khái niệm về trí nhớ đã được các triết gia và nhà khoa học nghiên cứu sâu sắc, từ Aristotle đến Descartes. Ngày nay, "memory" không chỉ ám chỉ khả năng ghi nhớ mà còn liên quan đến cách mà con người lưu trữ và hồi tưởng thông tin, làm nổi bật tầm quan trọng của trí nhớ trong nhận thức và trải nghiệm.
Từ "memory" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài nói về tâm lý học hoặc công nghệ thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ký ức cá nhân. Phần Đọc và Viết có thể giới thiệu các câu hỏi nghiên cứu về trí nhớ hoặc phân tích các hiện tượng liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, thần kinh học và công nghệ, đặc biệt trong việc nói về cách lưu trữ và phục hồi thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp