Bản dịch của từ Memory trong tiếng Việt
Memory

Memory(Noun)
Khả năng mà tâm trí lưu trữ và ghi nhớ thông tin.
The faculty by which the mind stores and remembers information.
Dạng danh từ của Memory (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Memory | Memories |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Memory" là một thuật ngữ chỉ khả năng lưu giữ và phục hồi thông tin trong tâm trí. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và học tập. Trong tiếng Anh, "memory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và phương ngữ khu vực. Các nghiên cứu cho thấy rằng trí nhớ có thể được phân loại thành trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn, mỗi loại đều có cơ chế hoạt động và chức năng riêng.
Từ "memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là trí nhớ, ký ức. Từ này bắt nguồn từ động từ "meminisse", có nghĩa là "nhớ". Trong lịch sử, khái niệm về trí nhớ đã được các triết gia và nhà khoa học nghiên cứu sâu sắc, từ Aristotle đến Descartes. Ngày nay, "memory" không chỉ ám chỉ khả năng ghi nhớ mà còn liên quan đến cách mà con người lưu trữ và hồi tưởng thông tin, làm nổi bật tầm quan trọng của trí nhớ trong nhận thức và trải nghiệm.
Từ "memory" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài nói về tâm lý học hoặc công nghệ thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ký ức cá nhân. Phần Đọc và Viết có thể giới thiệu các câu hỏi nghiên cứu về trí nhớ hoặc phân tích các hiện tượng liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, thần kinh học và công nghệ, đặc biệt trong việc nói về cách lưu trữ và phục hồi thông tin.
Họ từ
"Memory" là một thuật ngữ chỉ khả năng lưu giữ và phục hồi thông tin trong tâm trí. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhận thức và học tập. Trong tiếng Anh, "memory" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút do ngữ điệu và phương ngữ khu vực. Các nghiên cứu cho thấy rằng trí nhớ có thể được phân loại thành trí nhớ ngắn hạn và trí nhớ dài hạn, mỗi loại đều có cơ chế hoạt động và chức năng riêng.
Từ "memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là trí nhớ, ký ức. Từ này bắt nguồn từ động từ "meminisse", có nghĩa là "nhớ". Trong lịch sử, khái niệm về trí nhớ đã được các triết gia và nhà khoa học nghiên cứu sâu sắc, từ Aristotle đến Descartes. Ngày nay, "memory" không chỉ ám chỉ khả năng ghi nhớ mà còn liên quan đến cách mà con người lưu trữ và hồi tưởng thông tin, làm nổi bật tầm quan trọng của trí nhớ trong nhận thức và trải nghiệm.
Từ "memory" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các bài nói về tâm lý học hoặc công nghệ thông tin. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về ký ức cá nhân. Phần Đọc và Viết có thể giới thiệu các câu hỏi nghiên cứu về trí nhớ hoặc phân tích các hiện tượng liên quan. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, thần kinh học và công nghệ, đặc biệt trong việc nói về cách lưu trữ và phục hồi thông tin.
