Bản dịch của từ Retrieval trong tiếng Việt
Retrieval
Retrieval (Noun)
Social media platforms use data retrieval for personalized recommendations.
Các nền tảng truyền thông xã hội sử dụng việc truy xuất dữ liệu để đề xuất cá nhân.
The retrieval of user preferences is crucial for targeted advertising strategies.
Việc truy xuất sở thích của người dùng quan trọng cho các chiến lược quảng cáo đích đầu.
Efficient data retrieval enhances user experience on social networking sites.
Việc truy xuất dữ liệu hiệu quả nâng cao trải nghiệm người dùng trên các trang mạng xã hội.
Data retrieval is essential for social media analytics.
Việc truy xuất dữ liệu là cần thiết cho phân tích truyền thông xã hội.
The retrieval of lost photos from social networks can be tricky.
Việc lấy lại những bức ảnh bị mất từ mạng xã hội có thể khó khăn.
Automated retrieval systems help manage social media content efficiently.
Các hệ thống truy xuất tự động giúp quản lý nội dung truyền thông xã hội hiệu quả.
Họ từ
Từ "retrieval" chỉ hành động hoặc quá trình lấy lại, thu hồi thông tin hoặc tài liệu từ một nơi nào đó, thường trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học máy tính (ví dụ: tìm kiếm thông tin) và nghiên cứu tâm lý (ví dụ: hồi tưởng trong hoạt động nhớ).
Từ "retrieval" xuất phát từ động từ Latin "retrahere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "tractus" nghĩa là "kéo". Từ này đã trải qua sự chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "retraire" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "retrieval" thường chỉ hành động lấy lại thông tin hoặc dữ liệu từ bộ nhớ hoặc hệ thống lưu trữ, phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc "kéo lại" một thứ gì đó đã mất.
Từ "retrieval" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về công nghệ thông tin và khoa học dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, nơi nói đến quá trình truy xuất thông tin từ trí nhớ, cũng như trong nghiên cứu dữ liệu và quản lý thông tin. "Retrieval" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến lưu trữ và công nghệ, nhấn mạnh đến khả năng tìm kiếm và hồi phục dữ liệu đã mất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp