Bản dịch của từ Getting trong tiếng Việt
Getting
Getting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của get.
Present participle and gerund of get.
Getting together with friends is always fun.
Tập trung cùng bạn bè luôn vui.
She enjoys getting involved in community activities.
Cô ấy thích tham gia vào các hoạt động cộng đồng.
Getting to know new people can be exciting.
Làm quen với người mới có thể thú vị.
Dạng động từ của Getting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Get |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Got |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gotten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Getting |
Họ từ
"Getting" là dạng gerund và phân từ hiện tại của động từ "get". Trong tiếng Anh, "get" có ý nghĩa đa dạng, bao gồm việc lấy, nhận, hoặc trở thành. Trong tiếng Anh Anh, "getting" thường được sử dụng trong các cấu trúc như "getting on" (tiến bộ) hoặc "getting better" (khỏe hơn). Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhưng có xu hướng nhấn mạnh hoạt động cá nhân hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ điệu và từ vựng phụ trợ, không ảnh hưởng đáng kể đến nghĩa chính.
Từ "getting" xuất phát từ động từ "get", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "nhận" hoặc "lấy". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "geitan", thể hiện sự di chuyển hoặc tiếp nhận. Qua thời gian, "getting" đã không chỉ đơn thuần mang nghĩa nhận mà còn bao hàm nhiều khía cạnh như đạt được, thu hút, hoặc tìm kiếm. Do đó, từ này trở thành một phần quan trọng trong diễn đạt ý tưởng về sự thu nhận hoặc đạt được trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "getting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình nhận, đạt được hoặc biến đổi, ví dụ như trong các cụm từ "getting ready" (chuẩn bị) hoặc "getting older" (trưởng thành). Việc sử dụng từ này thể hiện tính linh hoạt trong ngữ pháp và khả năng giao tiếp trong các tình huống xã hội, nghề nghiệp và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp