Bản dịch của từ Obtaining trong tiếng Việt
Obtaining
Obtaining (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của get.
Present participle and gerund of obtain.
Obtaining a visa is essential for international students in America.
Việc xin visa là cần thiết cho sinh viên quốc tế ở Mỹ.
They are not obtaining accurate data for their social research project.
Họ không đang thu thập dữ liệu chính xác cho dự án nghiên cứu xã hội.
Is obtaining community support necessary for social programs to succeed?
Việc có được sự hỗ trợ của cộng đồng có cần thiết cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Obtaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obtain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obtained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obtained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obtains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obtaining |
Họ từ
Từ "obtaining" là dạng gerund của động từ "obtain", có nghĩa là thu hoạch, nhận được hoặc đạt được cái gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh, từ này thuộc về cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "obtaining" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, thể hiện tiến trình hoặc hành động đạt được kết quả cụ thể.
Từ "obtaining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obtinere", kết hợp giữa tiền tố "ob-" (trước) và động từ "tenere" (giữ). Nghĩa gốc của nó là "giữ một cách chắc chắn". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã diễn biến và hiện nay được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động thu nhận hoặc đạt được một cái gì đó. Sự thay đổi này phản ánh cách mà việc điều hành và kiểm soát các nguồn lực được xem trọng trong xã hội hiện đại.
Từ "obtaining" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghiên cứu, bằng cấp và quy trình lấy thông tin. Ngoài ra, "obtaining" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống như yêu cầu, thu thập tài liệu, và quy trình phỏng vấn, thể hiện sự tìm kiếm hoặc nhận được cái gì đó quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp