Bản dịch của từ Back trong tiếng Việt
Back
Back (Preposition)
He turned back to help his friend.
Anh quay lại để giúp đỡ bạn mình.
She looked back at the memories they shared.
Cô nhìn lại những kỷ niệm họ đã chia sẻ.
Let's move forward and not look back on past mistakes.
Hãy tiến về phía trước và không nhìn lại những sai lầm đã qua.
Back (Noun Countable)
John patted his friend's back after the game.
John vỗ nhẹ vào lưng bạn mình sau trận đấu.
She carried her backpack on her back during the hike.
Cô ấy đeo ba lô trên lưng trong khi đi bộ đường dài.
The back of the room was filled with enthusiastic audience.
Phía sau căn phòng tràn ngập khán giả nhiệt tình.
Kết hợp từ của Back (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad back Lưng đau | She couldn't attend the social event due to a bad back. Cô ấy không thể tham dự sự kiện xã hội vì đau lưng. |
Slender back Lưng thon | Her slender back caught everyone's attention at the social event. Lưng mảnh mai của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người tại sự kiện xã hội. |
Broad back Lưng rộng | His broad back carried the weight of the community's expectations. Lưng rộng của anh ấy chịu trách nhiệm mang trọng trách của cộng đồng. |
Upper back Vùng lưng trên | She felt pain in her upper back after carrying heavy bags. Cô ấy cảm thấy đau ở phần lưng trên sau khi mang túi nặng. |
Bare back Lưng trần | She rode the horse bare back during the summer festival. Cô ấy cưỡi ngựa không yên trong lễ hội mùa hè. |
Back (Adjective)
Back issues of the magazine are available for purchase.
Các số báo cũ của tạp chí có sẵn để mua.
She organized a back-to-school event for the community.
Cô ấy tổ chức một sự kiện quay trở lại trường học cho cộng đồng.
The back entrance to the building is temporarily closed.
Lối vào phía sau của tòa nhà tạm thời đóng cửa.
Của hoặc ở phía sau của một cái gì đó.
Of or at the back of something.
Her back pain prevented her from attending the social event.
Đau lưng ngăn cô ấy tham dự sự kiện xã hội.
The back entrance to the social club is rarely used.
Lối vào phía sau câu lạc bộ xã hội ít khi được sử dụng.
He prefers sitting at the back table during social gatherings.
Anh ấy thích ngồi ở bàn phía sau trong các buổi tụ tập xã hội.
Her back pronunciation was difficult to understand.
Cách phát âm sau của cô ấy khó hiểu.
The back vowels in his speech were distinctive.
Nguyên âm sau trong bài phát biểu của anh ấy rất đặc biệt.
The back consonants added depth to his accent.
Các phụ âm sau tạo sâu sắc cho giọng điệu của anh ấy.
She sat at the back of the classroom.
Cô ấy ngồi ở phía sau của lớp học.
The back entrance is for employees only.
Lối vào phía sau chỉ dành cho nhân viên.
He prefers to sit in the back row.
Anh ấy thích ngồi ở hàng ghế phía sau.
Back (Noun)
Tom is a reliable back in our soccer team.
Tom là một hậu vệ đáng tin cậy trong đội bóng đá của chúng tôi.
The back intercepted the opponent's pass and cleared the ball.
Hậu vệ ngăn chặn đường chuyền của đối thủ và đẩy bóng ra.
Lucy's speed makes her a valuable back on the hockey team.
Tốc độ của Lucy khiến cô trở thành một hậu vệ quý trọng trong đội khúc côn cầu.
She sat at the back of the classroom.
Cô ấy ngồi ở phía sau lớp học.
The back of the line was getting longer.
Phía sau hàng đang dài ra.
He always prefers to sit at the back during meetings.
Anh ấy luôn thích ngồi ở phía sau trong các cuộc họp.
The students enjoyed picnicking by the back of Trinity College.
Các sinh viên thích đi dã ngoại ở phía sau trường Đại học Trinity.
The back of King's College offers a stunning view of the river.
Phía sau trường Đại học King's cung cấp một cảnh đẹp của con sông.
The back of St. John's College is a popular spot for photos.
Phía sau trường Đại học St. John's là một điểm chụp ảnh phổ biến.
She carried a heavy bag on her back.
Cô ấy mang một cái túi nặng trên lưng.
The backpacker had a map in his back pocket.
Người đi du lịch có một bản đồ trong túi sau.
The massage therapist focused on the client's back muscles.
Người làm nghề mát-xa tập trung vào cơ lưng của khách hàng.
Dạng danh từ của Back (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Back | Backs |
Kết hợp từ của Back (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bent back Vẹo lưng | He bent back to pick up the fallen book. Anh ấy uốn lưng để nhặt cuốn sách rơi. |
Strong back Lưng chắc khỏe | He showed a strong back by helping the elderly in the community. Anh ấy đã thể hiện sự mạnh mẽ bằng cách giúp đỡ người cao tuổi trong cộng đồng. |
Broad back Lưng rộng | His broad back supported the weight of the community's expectations. Lưng rộng của anh ấy chịu đựng trọng lượng kỳ vọng của cộng đồng. |
Bare back Lưng trần | She rode the horse bare back. Cô ấy cưỡi ngựa trần |
Muscular back Lưng cơ bắp | His muscular back helped him excel in competitive weightlifting. Lưng cơ bắp của anh ấy giúp anh ấy xuất sắc trong môn nâng tạ cạnh tranh. |
Back (Adverb)
Đổi lại.
In return.
She gave the money back to him after the misunderstanding.
Cô ấy trả lại tiền cho anh ta sau sự hiểu lầm.
The community always supports each other and gives back generously.
Cộng đồng luôn hỗ trợ lẫn nhau và trả lại một cách hào phóng.
He promised to come back to help with the charity event.
Anh ấy hứa sẽ trở lại để giúp đỡ sự kiện từ thiện.
She looked back at her childhood photos fondly.
Cô ấy nhìn lại ảnh thời thơ ấu của mình một cách yêu thích.
He walked back to the store to return the item.
Anh ấy đi bộ trở lại cửa hàng để trả sản phẩm.
The group decided to turn back due to bad weather.
Nhóm quyết định quay lại vì thời tiết xấu.
Trong hoặc vào quá khứ.
In or into the past.
She looked back at her childhood photos with nostalgia.
Cô ấy nhìn lại những bức ảnh tuổi thơ của mình với nỗi nhớ nhung.
Reflecting back on his mistakes, John vowed to improve.
Nhìn lại những sai lầm của mình, John đã thề sẽ cải thiện.
The old friends reminisced about the good times they had back then.
Những người bạn cũ hồi tưởng về những thời gian tốt đẹp họ đã có trước đây.
He looked back at his childhood photos fondly.
Anh ấy nhìn lại ảnh thời thơ ấu của mình một cách yêu thích.
She moved back to her hometown after years of living abroad.
Cô ấy chuyển về quê hương sau nhiều năm sống ở nước ngoài.
The community came together to help the family get back on track.
Cộng đồng đoàn kết để giúp gia đình trở lại quỹ đạo.
Back (Verb)
The house backs onto a beautiful park.
Ngôi nhà hướng ra công viên đẹp.
The restaurant backs onto a busy street.
Nhà hàng hướng ra một con đường đông đúc.
The school backs onto a quiet alleyway.
Trường học hướng ra một con hẻm yên tĩnh.
She had to back the car out of the tight parking space.
Cô ấy phải lùi xe ra khỏi chỗ đậu hẹp.
The truck driver backed up to let the pedestrians cross.
Tài xế xe tải lùi lại để người đi bộ qua đường.
He backed away slowly when he realized he was too close.
Anh ấy lùi lại từ từ khi nhận ra mình quá gần.
She always backs her friends in times of need.
Cô ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình trong những lúc cần.
The community backed the charity event with generous donations.
Cộng đồng đã ủng hộ sự kiện từ thiện bằng những khoản quyên góp hào phóng.
The government backed the initiative to improve social services.
Chính phủ đã ủng hộ sáng kiến để cải thiện dịch vụ xã hội.
She decided to back her friend's idea for the charity event.
Cô ấy quyết định ủng hộ ý kiến của bạn cô ấy cho sự kiện từ thiện.
The company backed the local community project with a donation.
Công ty ủng hộ dự án cộng đồng địa phương bằng cách quyên góp.
He always backs his teammates during tough matches.
Anh luôn ủng hộ đồng đội của mình trong các trận đấu khó khăn.
Dạng động từ của Back (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Back |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Backed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Backed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Backs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Backing |
Kết hợp từ của Back (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to back Cố gắng quay lại | He tried to back his friend in the social project. Anh ấy cố gắng ủng hộ bạn bè của mình trong dự án xã hội. |
Họ từ
Từ "back" trong tiếng Anh có nghĩa chung là phần sau hoặc phía sau một vật thể hoặc vị trí. Nó cũng có thể được sử dụng như một động từ, biểu thị hành động quay lại hoặc trở về. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "back" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có một số khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Ở Mỹ, từ này thường được phát âm ngắn gọn hơn so với Anh quốc. "Back" cũng xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ, phản ánh tính linh hoạt trong cách sử dụng của nó.
Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bæc", liên quan đến tiếng Đức cổ "bak" và tiếng Hà Lan "bak". Xuất phát từ gốc Proto-Germanic *bakô, từ này mang nghĩa cơ bản là phần sau của cơ thể. Qua thời gian, "back" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ cả các phương diện không gian và trừu tượng, như việc quay trở lại hay sự hỗ trợ. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa không gian vật lý và khái niệm trừu tượng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "back" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "back" thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng. Trong phần Nói, từ này thường liên kết với các chủ đề cá nhân hoặc hồi tưởng. Trong Đọc và Viết, "back" xuất hiện trong các ngữ cảnh hồi tưởng hoặc so sánh. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nhắc tới quá khứ hoặc việc quay trở lại một vị trí nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Back
Giúp ai đó đứng dậy/ Giúp ai đó làm lại từ đầu
To reestablish someone; to help someone become active and productive again.
After losing his job, John's friends helped him get back on his feet.
Sau khi mất việc, bạn bè của John đã giúp anh ấy tự lực vươn mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: set one on ones feet again...