Bản dịch của từ Surface trong tiếng Việt
Surface

Surface(Noun Countable)
Bề mặt, mặt ngoài.
Surface, outer surface.
Surface(Adjective)
Surface(Noun)

Dạng danh từ của Surface (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Surface | Surfaces |
Surface(Verb)
Cung cấp (thứ gì đó, đặc biệt là con đường) với một bề mặt cụ thể.
Provide (something, especially a road) with a particular surface.
Dạng động từ của Surface (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surface |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfaced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfaced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfaces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfacing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "surface" có nghĩa chung là bề mặt, tức là phần ngoài cùng của một vật thể mà con người có thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, "surface" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh vật lý như bề mặt của một bàn hoặc bề mặt của nước, cũng như biểu trưng cho các vấn đề, ý tưởng ẩn sâu bên dưới trong một bối cảnh hơn.
Từ "surface" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superficies", kết hợp từ "super" (ở trên) và "facies" (bề mặt, hình dạng). Lịch sử biến đổi ngữ nghĩa của từ này nhấn mạnh sự liên quan giữa bề mặt ở phía bên ngoài và những gì nằm bên dưới. Trong tiếng Anh hiện đại, "surface" chỉ bề mặt của một vật thể hoặc khái niệm, phản ánh sự tương tác giữa cái thấy được và cái ẩn giấu.
Từ "surface" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu khoa học, kỹ thuật hoặc địa lý, mô tả bề mặt của đối tượng. Trong Nói và Viết, "surface" có thể được sử dụng để thảo luận về các biểu hiện bề ngoài hoặc những yếu tố bên ngoài trong các ngữ cảnh xã hội và cảm xúc. Từ này thường được gặp trong các tình huống miêu tả, phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu hiện tượng vật lý.
Họ từ
Từ "surface" có nghĩa chung là bề mặt, tức là phần ngoài cùng của một vật thể mà con người có thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, "surface" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh vật lý như bề mặt của một bàn hoặc bề mặt của nước, cũng như biểu trưng cho các vấn đề, ý tưởng ẩn sâu bên dưới trong một bối cảnh hơn.
Từ "surface" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superficies", kết hợp từ "super" (ở trên) và "facies" (bề mặt, hình dạng). Lịch sử biến đổi ngữ nghĩa của từ này nhấn mạnh sự liên quan giữa bề mặt ở phía bên ngoài và những gì nằm bên dưới. Trong tiếng Anh hiện đại, "surface" chỉ bề mặt của một vật thể hoặc khái niệm, phản ánh sự tương tác giữa cái thấy được và cái ẩn giấu.
Từ "surface" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu khoa học, kỹ thuật hoặc địa lý, mô tả bề mặt của đối tượng. Trong Nói và Viết, "surface" có thể được sử dụng để thảo luận về các biểu hiện bề ngoài hoặc những yếu tố bên ngoài trong các ngữ cảnh xã hội và cảm xúc. Từ này thường được gặp trong các tình huống miêu tả, phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu hiện tượng vật lý.
