Bản dịch của từ Surface trong tiếng Việt
Surface
Surface (Noun Countable)
Bề mặt, mặt ngoài.
Surface, outer surface.
Her Instagram only shows the surface of her life.
Instagram của cô ấy chỉ thể hiện bề nổi cuộc sống của cô ấy.
The surface of social media can be deceiving.
Bề mặt của mạng xã hội có thể lừa dối.
Many people only scratch the surface of social issues.
Nhiều người chỉ vạch ra bề nổi của các vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Surface (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
External surface Bề mặt bên ngoài | The external surface of social media platforms can be customized. Bề mặt bên ngoài của các nền tảng truyền thông xã hội có thể được tùy chỉnh. |
Outer surface Bề mặt bên ngoài | The outer surface of the social media platform was redesigned. Bề mặt bên ngoài của nền tảng truyền thông xã hội đã được thiết kế lại. |
Rock surface Bề mặt đá | The rock surface provided a perfect canvas for graffiti artists. Bề mặt đá cung cấp một bức tranh hoàn hảo cho các nghệ sĩ graffiti. |
Working surface Bề mặt làm việc | The working surface of social media platforms needs constant monitoring. Bề mặt làm việc của các nền tảng truyền thông xã hội cần được theo dõi liên tục. |
Interior surface Bề mặt bên trong | The interior surface of the community center was painted in vibrant colors. Bề mặt nội thất của trung tâm cộng đồng được sơn bằng màu sắc sặc sỡ. |
Surface (Adjective)
The surface issues in society often hide deeper problems.
Các vấn đề bề ngoài trong xã hội thường che giấu các vấn đề sâu hơn.
Her surface charm masks her true feelings about social issues.
Sự quyến rũ bề ngoài của cô ấy che giấu cảm xúc thật về các vấn đề xã hội.
The surface level of social media often lacks authenticity and depth.
Mặt bề ngoài của truyền thông xã hội thường thiếu sự chân thực và sâu sắc.
Surface (Noun)
The surface of the table was smooth and shiny.
Bề mặt của cái bàn mịn và bóng.
She spilled coffee on the surface of her laptop.
Cô ấy làm đổ cà phê lên bề mặt của laptop.
The artist painted a beautiful landscape on the canvas surface.
Họa sĩ vẽ một bức tranh cảnh đẹp trên bề mặt của bức tranh.
The smooth surface of the table reflected the sunlight beautifully.
Bề mặt trơn của cái bàn phản chiếu ánh nắng một cách đẹp đẽ.
The surface of the lake was calm and serene in the morning.
Bề mặt của hồ trong lành và yên bình vào buổi sáng.
The surface of the lake was calm and reflective.
Bề mặt của hồ yên bình và phản chiếu.
She scratched the surface of the issue during the meeting.
Cô ấy cào bề mặt của vấn đề trong cuộc họp.
The painting captured the vibrant colors of the city surface.
Bức tranh ghi lại những màu sắc sặc sỡ của bề mặt thành phố.
The surface of the lake was calm and reflective.
Bề mặt hồ yên bình và phản chiếu.
She barely scratched the surface of the issue in her speech.
Cô ấy chỉ mới chạm vào bề mặt vấn đề trong bài phát biểu của mình.
Dạng danh từ của Surface (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surface | Surfaces |
Kết hợp từ của Surface (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Glassy surface Bề mặt mịn như kính | The glassy surface of the lake reflected the sunset beautifully. Bề mặt trong suốt của hồ phản chiếu ánh hoàng hôn đẹp mắt. |
Outer surface Bề mặt bên ngoài | The outer surface of the phone was scratched. Bề mặt ngoài của chiếc điện thoại bị trầy xước. |
External surface Bề mặt bên ngoài | The external surface of the building was covered in graffiti. Bề mặt bên ngoài của tòa nhà bị phủ đầy graffiti. |
Road surface Bề mặt đường | The road surface was smooth and well-maintained. Bề mặt đường mịn và được bảo dưỡng tốt. |
Working surface Bề mặt làm việc | The teacher wrote on the working surface during the lesson. Giáo viên đã viết trên bề mặt làm việc trong giờ học. |
Surface (Verb)
Cung cấp (thứ gì đó, đặc biệt là con đường) với một bề mặt cụ thể.
Provide (something, especially a road) with a particular surface.
The government plans to surface the main roads in the city.
Chính phủ dự định lát mặt đường chính trong thành phố.
The construction workers surfaced the playground with soft rubber material.
Các công nhân xây dựng đã lát mặt sân chơi bằng vật liệu cao su mềm.
The company decided to surface the parking lot with new asphalt.
Công ty quyết định lát mặt bãi đỗ xe bằng nhựa đường mới.
The issue of mental health is surfacing in public discussions.
Vấn đề sức khỏe tâm thần đang nổi lên trong các cuộc thảo luận công cộng.
Her talent for singing surfaced during the school talent show.
Tài năng hát của cô ấy nổi lên trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
The truth finally surfaced after months of investigation.
Sự thật cuối cùng đã nổi lên sau tháng ngày điều tra.
The issue of poverty often surfaces during political debates.
Vấn đề nghèo đôi khi nổi lên trong các cuộc tranh luận chính trị.
Emotions can surface unexpectedly in stressful situations.
Cảm xúc có thể nổi lên đột ngột trong tình huống căng thẳng.
Dạng động từ của Surface (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surface |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surfaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surfaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surfaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surfacing |
Họ từ
Từ "surface" có nghĩa chung là bề mặt, tức là phần ngoài cùng của một vật thể mà con người có thể nhìn thấy hoặc chạm vào. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, "surface" có thể được dùng để chỉ các khía cạnh vật lý như bề mặt của một bàn hoặc bề mặt của nước, cũng như biểu trưng cho các vấn đề, ý tưởng ẩn sâu bên dưới trong một bối cảnh hơn.
Từ "surface" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superficies", kết hợp từ "super" (ở trên) và "facies" (bề mặt, hình dạng). Lịch sử biến đổi ngữ nghĩa của từ này nhấn mạnh sự liên quan giữa bề mặt ở phía bên ngoài và những gì nằm bên dưới. Trong tiếng Anh hiện đại, "surface" chỉ bề mặt của một vật thể hoặc khái niệm, phản ánh sự tương tác giữa cái thấy được và cái ẩn giấu.
Từ "surface" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc, từ này thường liên quan đến các tài liệu khoa học, kỹ thuật hoặc địa lý, mô tả bề mặt của đối tượng. Trong Nói và Viết, "surface" có thể được sử dụng để thảo luận về các biểu hiện bề ngoài hoặc những yếu tố bên ngoài trong các ngữ cảnh xã hội và cảm xúc. Từ này thường được gặp trong các tình huống miêu tả, phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu hiện tượng vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp