Bản dịch của từ Found trong tiếng Việt
Found

Found(Verb)
Thành lập.
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của find.
Simple past and past participle of find.
Dạng động từ của Found (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Found |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Founded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Founded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founds |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Founding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "found" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find", có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra cái gì đó. Trong tiếng Anh, "found" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và âm tiết khi phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn trong phát âm các âm khác nhau.
Từ "found" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là "thành lập" hoặc "đặt nền tảng". Trong tiếng Anh, nó đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ nghĩa gốc là "đặt" sang ý nghĩa hiện tại là "tạo ra" hoặc "khai thác". Sự phát triển này phản ánh vai trò của việc thiết lập cơ sở cho một cái gì đó mới, như một tổ chức hoặc một ý tưởng, từ những nền tảng đã có trước đó.
Từ "found" là quá khứ của động từ "find", thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc phát hiện thông tin, nghiên cứu hoặc đưa ra kết luận. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phát hiện. Ngoài ra, "found" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khoa học, và các lĩnh vực nghiên cứu.
Họ từ
Từ "found" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find", có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra cái gì đó. Trong tiếng Anh, "found" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và âm tiết khi phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn trong phát âm các âm khác nhau.
Từ "found" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là "thành lập" hoặc "đặt nền tảng". Trong tiếng Anh, nó đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ nghĩa gốc là "đặt" sang ý nghĩa hiện tại là "tạo ra" hoặc "khai thác". Sự phát triển này phản ánh vai trò của việc thiết lập cơ sở cho một cái gì đó mới, như một tổ chức hoặc một ý tưởng, từ những nền tảng đã có trước đó.
Từ "found" là quá khứ của động từ "find", thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc phát hiện thông tin, nghiên cứu hoặc đưa ra kết luận. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phát hiện. Ngoài ra, "found" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khoa học, và các lĩnh vực nghiên cứu.
