Bản dịch của từ Found trong tiếng Việt
Found
Found (Verb)
Thành lập.
Researchers found a correlation between social media use and loneliness.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự cô đơn.
A study found that social interactions positively impact mental health.
Một nghiên cứu cho thấy các tương tác xã hội có tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần.
Volunteers found a community center to address social issues in the area.
Các tình nguyện viên đã tìm thấy một trung tâm cộng đồng để giải quyết các vấn đề xã hội trong khu vực.
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của find.
Simple past and past participle of find.
She found her lost phone at the coffee shop.
Cô ấy tìm thấy chiếc điện thoại bị mất ở quán cà phê.
The search team found the missing child safe and sound.
Đội tìm kiếm đã tìm thấy đứa trẻ mất tích an toàn.
After hours of looking, they found the key to the mystery.
Sau giờ đồng hồ tìm kiếm, họ tìm thấy chìa khóa của bí ẩn.
Dạng động từ của Found (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Found |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Founded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Founded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Founds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Founding |
Found (Noun)
The shelter provides food and lodging for the homeless.
Nơi trú ẩn cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.
The charity event raised funds to provide found for refugees.
Sự kiện từ thiện quyên góp tiền để cung cấp thức ăn cho người tị nạn.
The organization offers food and lodging assistance to those in need.
Tổ chức cung cấp sự trợ giúp về thức ăn và chỗ ở cho những người cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "found" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "find", có nghĩa là tìm thấy hoặc phát hiện ra cái gì đó. Trong tiếng Anh, "found" được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu và âm tiết khi phát âm, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn trong phát âm các âm khác nhau.
Từ "found" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "fundare", nghĩa là "thành lập" hoặc "đặt nền tảng". Trong tiếng Anh, nó đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ nghĩa gốc là "đặt" sang ý nghĩa hiện tại là "tạo ra" hoặc "khai thác". Sự phát triển này phản ánh vai trò của việc thiết lập cơ sở cho một cái gì đó mới, như một tổ chức hoặc một ý tưởng, từ những nền tảng đã có trước đó.
Từ "found" là quá khứ của động từ "find", thường xuất hiện trong cả bốn kỹ năng của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc phát hiện thông tin, nghiên cứu hoặc đưa ra kết luận. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc sự phát hiện. Ngoài ra, "found" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, khoa học, và các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp