Bản dịch của từ Board trong tiếng Việt

Board

Noun [C] Noun [U/C] Verb

Board (Noun Countable)

bɔːd
bɔːrd
01

Ban, hội đồng.

Board, council.

Ví dụ

The board of directors made a decision regarding the company's future.

Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định liên quan đến tương lai của công ty.

She was elected to the board of trustees for the charity organization.

Cô được bầu vào ban quản trị của tổ chức từ thiện.

The school board approved the budget for new educational programs.

Hội đồng trường đã phê duyệt ngân sách cho các chương trình giáo dục mới.

Kết hợp từ của Board (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Review board

Ủy ban xem xét

The review board approved the new social media policy.

Hội đồng xem xét đã phê duyệt chính sách truyền thông xã hội mới.

Emery board

Bảng chà nhám

She used an emery board to shape her nails.

Cô ấy đã sử dụng một tấm vải nhám để làm hình dáng móng tay của mình.

Editorial board

Ban biên tập

The editorial board discussed social media regulations.

Ban biên tập thảo luận về quy định truyền thông xã hội.

Half board

Nửa bữa ăn

The hotel offers half board options for guests during their stay.

Khách sạn cung cấp lựa chọn nửa bữa cho khách trong thời gian lưu trú.

Executive board

Ban điều hành

The executive board made decisions to enhance social initiatives.

Ban điều hành ra quyết định để nâng cao các sáng kiến xã hội.

Board (Noun)

bˈɔɹd
boʊɹd
01

Một miếng gỗ dài, mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác, được sử dụng làm sàn nhà hoặc các mục đích xây dựng khác.

A long, thin, flat piece of wood or other hard material, used for floors or other building purposes.

Ví dụ

The new board in the community center is made of oak.

Tấm bảng mới ở trung tâm cộng đồng được làm bằng gỗ sồi.

She painted the board with colorful designs for the event.

Cô ấy vẽ tấm bảng với những thiết kế đầy màu sắc cho sự kiện.

The board creaked under the weight of the large crowd.

Tấm bảng kêu cót két dưới sức nặng của đám đông.

02

Một nhóm người được thành lập với tư cách là cơ quan ra quyết định của một tổ chức.

A group of people constituted as the decision-making body of an organization.

Ví dụ

The board of directors met to discuss the company's future.

Hội đồng quản trị đã họp để thảo luận về tương lai của công ty.

She was elected to serve on the school board this year.

Cô đã được bầu vào hội đồng trường năm nay.

The board members voted unanimously on the new policy.

Các thành viên hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí về chính sách mới.

03

Khoảng cách mà tàu đi được trong một lần đi.

A distance covered by a vessel in a single tack.

Ví dụ

The ship covered a long board during the voyage.

Con tàu đã che một tấm ván dài trong suốt hành trình.

The yacht's board was impressive, attracting many onlookers.

Ván của du thuyền rất ấn tượng, thu hút nhiều người xem.

Sailors aim to increase their vessel's board for faster competition.

Các thủy thủ đặt mục tiêu tăng ván cho tàu của họ để cạnh tranh nhanh hơn.

04

Một miếng gỗ mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A thin flat piece of wood or other stiff material used for various purposes.

Ví dụ

The board displayed the schedule for the IELTS writing workshop.

Bảng hiển thị lịch trình cho buổi hội thảo viết IELTS.

She didn't notice the board with important information about the speaking test.

Cô ấy không để ý đến bảng thông tin quan trọng về bài thi nói.

Is the board in the social room for the listening practice session?

Bảng trong phòng xã hội để cho buổi luyện nghe không?

The board displayed the rules for the IELTS speaking test.

Bảng hiển thị quy tắc cho bài kiểm tra nói IELTS.

She didn't notice the board with the writing tips in the room.

Cô ấy không chú ý đến bảng với mẹo viết trong phòng.

05

Việc cung cấp các bữa ăn thường xuyên khi một người ở đâu đó để đổi lấy tiền hoặc dịch vụ.

The provision of regular meals when one stays somewhere in return for payment or services.

Ví dụ

The boarding house near campus serves delicious meals every day.

Nhà trọ gần trường phục vụ bữa ăn ngon mỗi ngày.

I don't like the idea of boarding as it can be expensive.

Tôi không thích ý tưởng ăn ở vì nó có thể tốn kém.

Is there a boarding school in this town that offers scholarships?

Có trường nội trú nào ở thị trấn này cung cấp học bổng không?

The boarding house offers three meals a day to its residents.

Nhà trọ cung cấp ba bữa ăn mỗi ngày cho cư dân.

She decided against boarding at the dormitory due to the cost.

Cô ấy quyết định không ở ký túc xá vì chi phí.

06

Việc cung cấp các bữa ăn thường xuyên khi một người ở đâu đó, để đổi lấy tiền hoặc dịch vụ.

The provision of regular meals when one stays somewhere in return for payment or services.

Ví dụ

The boarding at the dormitory includes three meals a day.

Việc ăn ở ký túc xá bao gồm ba bữa mỗi ngày.

She decided against boarding at the hotel due to budget constraints.

Cô ấy quyết định không ở khách sạn vì hạn chế ngân sách.

Is boarding provided for international students at the university?

Liệu có cung cấp ăn ở cho sinh viên quốc tế tại trường không?

The boarding house offers three meals a day to its residents.

Nhà trọ cung cấp ba bữa ăn mỗi ngày cho cư dân.

She decided against boarding with a family during her study abroad.

Cô ấy quyết định không ở chung với một gia đình trong suốt thời gian học ở nước ngoài.

07

Một miếng gỗ mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A thin flat piece of wood or other stiff material used for various purposes.

Ví dụ

The notice board in the school hallway is always full.

Bảng thông báo ở hành lang trường luôn đầy.

There is no board for announcements in the community center.

Không có bảng thông báo ở trung tâm cộng đồng.

Is the message board on the social club's website updated regularly?

Bảng tin trên trang web của câu lạc bộ xã hội có được cập nhật đều đặn không?

The bulletin board in the classroom is full of announcements.

Bảng tin trong lớp học đầy thông báo.

I don't have a whiteboard to write down my ideas.

Tôi không có một bảng trắng để viết ý tưởng của mình.

08

Một miếng gỗ dài, mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác, được sử dụng để làm sàn hoặc các mục đích xây dựng khác.

A long thin flat piece of wood or other hard material used for floors or other building purposes.

Ví dụ

The board in the classroom was made of sturdy oak wood.

Bảng trong lớp học được làm từ gỗ sồi chắc chắn.

She didn't notice the loose board on the floor and tripped.

Cô ấy không để ý đến tấm ván lỏng trên sàn và ngã.

Is the white board in the meeting room for writing notes?

Tấm bảng trắng trong phòng họp dùng để viết ghi chú phải không?

The board of directors approved the new marketing strategy.

Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược tiếp thị mới.

She didn't notice the notice board in the lobby.

Cô ấy không chú ý đến bảng thông báo ở sảnh.

09

Một khoảng cách mà một con tàu di chuyển bằng một mũi tên duy nhất.

A distance covered by a vessel in a single tack.

Ví dụ

The sailboat covered a long distance on one board.

Chiếc thuyền buồm đã đi được một quãng đường dài trên một tấc.

The yacht did not cover much distance on a single board.

Chiếc du thuyền không đi được nhiều quãng đường trên một tấc.

Did the catamaran cover a great distance on one board?

Chiếc du thuyền đôi đã đi được một quãng đường lớn trên một tấc chứ?

The ship covered a long board on its way to the port.

Con tàu đã đi được một khoảng cách dài trên đường tới cảng.

The small boat did not cover much board due to strong winds.

Chiếc thuyền nhỏ không đi được nhiều vì gió mạnh.

10

Một nhóm người được thành lập như cơ quan ra quyết định của một tổ chức.

A group of people constituted as the decisionmaking body of an organization.

Ví dụ

The board approved the new policy unanimously.

Hội đồng đã thông qua chính sách mới một cách nhất trí.

The board members did not reach a consensus on the issue.

Các thành viên hội đồng không đạt được sự đồng thuận về vấn đề.

Is the board meeting scheduled for next Monday?

Cuộc họp hội đồng có được lên lịch vào thứ Hai tới không?

The board approved the new policy unanimously.

Hội đồng đã thông qua chính sách mới một cách nhất trí.

The board members did not reach a consensus on the budget.

Các thành viên hội đồng không đạt được sự đồng thuận về ngân sách.

11

Một khoảng cách mà một con tàu di chuyển bằng một hướng duy nhất.

A distance covered by a vessel in a single tack.

Ví dụ

The sailboat covered a long board during the race.

Thuyền buồm đã đi được một cánh buồm dài trong cuộc đua.

The yacht did not cover much board due to the calm wind.

Thuyền du lịch không đi được nhiều cánh buồm vì gió yên.

Did the catamaran cover a short board in the regatta?

Con tàu đôi đã đi được một cánh buồm ngắn trong cuộc đua không?

The ship covered a long distance on the board.

Con tàu đi được một quãng đường dài trên bảng.

The yacht didn't cover much board during the race.

Chiếc du thuyền không đi được nhiều bảng trong cuộc đua.

Dạng danh từ của Board (Noun)

SingularPlural

Board

Boards

Kết hợp từ của Board (Noun)

CollocationVí dụ

Poster board

Bảng thông báo

She displayed her project on a poster board at the fair.

Cô ấy trưng bày dự án của mình trên một tấm bảng quảng cáo tại hội chợ.

Chopping board

Cái thớt

The chef used the chopping board to cut vegetables.

Đầu bếp đã sử dụng cái thớt để cắt rau củ.

Cutting board

Thớt cắt

The chef uses a wooden cutting board for food preparation.

Đầu bếp sử dụng một tấm thớt gỗ để chuẩn bị thức ăn.

Executive board

Ban điều hành

The executive board made decisions to support social initiatives.

Ban điều hành đã đưa ra quyết định để hỗ trợ các sáng kiến xã hội.

Bulletin board

Bảng tin

The bulletin board at school displays upcoming events and announcements.

Bảng tin tại trường hiển thị sự kiện sắp tới và thông báo.

Board (Verb)

bˈɔɹd
boʊɹd
01

Đi trên ván trượt tuyết.

Ride on a snowboard.

Ví dụ

She boards down the snowy slope with skill.

Cô ấy trượt ván xuống con dốc đầy tuyết một cách khéo léo.

He boards every weekend to relax.

Anh ấy lên ván vào mỗi cuối tuần để thư giãn.

They love to board together during winter.

Họ thích lên thuyền cùng nhau trong mùa đông.

02

Sống và nhận các bữa ăn thường xuyên tại một ngôi nhà để đổi lấy khoản thanh toán hoặc dịch vụ.

Live and receive regular meals in a house in return for payment or services.

Ví dụ

She boards with a friendly family in the city.

Cô ở trọ với một gia đình thân thiện trong thành phố.

Many students board at the university dormitories.

Nhiều sinh viên nội trú tại ký túc xá của trường đại học.

He boards to save money while studying abroad.

Anh ấy nội trú để tiết kiệm tiền khi đi du học.

03

Che hoặc bịt kín cửa sổ hoặc tòa nhà bằng những miếng gỗ.

Cover or seal a window or building with pieces of wood.

Ví dụ

They decided to board up the abandoned house.

Họ quyết định dán ván lên ngôi nhà bỏ hoang.

The community came together to board the windows for safety.

Cộng đồng cùng nhau dán cửa sổ để đảm bảo an toàn.

Boarding up windows is a common practice during hurricanes.

Lên cửa sổ là một thói quen phổ biến trong các cơn bão.

04

Lên hoặc vào (tàu, máy bay hoặc phương tiện khác)

Get on or into a ship aircraft or other vehicle.

Ví dụ

Many students board the bus for the school trip to Washington.

Nhiều học sinh lên xe buýt cho chuyến đi trường đến Washington.

They do not board the train without a valid ticket.

Họ không lên tàu nếu không có vé hợp lệ.

Did you board the plane on time for your flight?

Bạn có lên máy bay đúng giờ cho chuyến bay của bạn không?

05

Che hoặc bịt kín cửa sổ hoặc tòa nhà bằng những mảnh gỗ.

Cover or seal a window or building with pieces of wood.

Ví dụ

They boarded up the windows to protect the building from the storm.

Họ đã dùng tấm ván che cửa sổ để bảo vệ tòa nhà khỏi cơn bão.

The neighbors did not want to board up their houses for safety.

Hàng xóm không muốn dùng tấm ván che nhà của họ vì an toàn.

Did you board up the community center before the hurricane hit?

Bạn đã dùng tấm ván che trung tâm cộng đồng trước khi cơn bão đổ bộ chưa?

They boarded up the windows to protect the building from the storm.

Họ đã dùng tấm ván che cửa sổ để bảo vệ tòa nhà khỏi cơn bão.

The landlord didn't want to board up the entrance of the apartment.

Chủ nhà không muốn dùng tấm ván che lối vào căn hộ.

06

Lên hoặc vào (tàu thủy, máy bay hoặc phương tiện khác)

Get on or into a ship aircraft or other vehicle.

Ví dụ

She boards the plane for her trip to London.

Cô ấy lên máy bay để đi London.

He does not board the cruise ship due to seasickness.

Anh ấy không lên tàu du lịch vì say sóng.

Do they board the train to attend the conference?

Họ lên tàu để tham dự hội nghị không?

She boards the plane for her overseas trip.

Cô ấy lên máy bay cho chuyến đi nước ngoài của mình.

He never boards a train due to motion sickness.

Anh ấy không bao giờ lên tàu vì say tàu.

07

Lên hoặc vào (tàu thủy, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác)

Get on or into a ship aircraft or other vehicle.

Ví dụ

She boards the plane for her trip to London.

Cô ấy lên máy bay để đi London.

He never boards a train because he gets motion sickness.

Anh ấy không bao giờ lên tàu vì bị say tàu.

Do you usually board the bus to go to school?

Bạn thường lên xe buýt để đi học không?

She boards the plane to attend the IELTS speaking test.

Cô ấy lên máy bay để tham gia bài kiểm tra nói IELTS.

He never boards public transportation due to his social anxiety.

Anh ấy không bao giờ lên phương tiện công cộng vì lo âu xã hội của mình.

08

Sống và nhận các bữa ăn thường xuyên trong một ngôi nhà để đổi lấy tiền hoặc dịch vụ.

Live and receive regular meals in a house in return for payment or services.

Ví dụ

She boards with a family near the university.

Cô ấy ở trọ với một gia đình gần trường đại học.

He doesn't board because he prefers living alone.

Anh ấy không ở trọ vì anh ấy thích sống một mình.

Do you plan to board during your study abroad program?

Bạn có dự định ở trọ trong chương trình du học không?

I board with my friend to save money for IELTS classes.

Tôi ở trọ cùng bạn để tiết kiệm tiền cho lớp học IELTS.

She does not board because she prefers living alone.

Cô ấy không ở trọ vì cô ấy thích sống một mình.

Dạng động từ của Board (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Board

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boarding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Board cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] In addition, advertising may distract sportspeople from focusing on their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] We didn't learn of my error until we were about to our flight back home to Vietnam [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for waiting to sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED that flash their logos or slogans surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Board

Go by the board

ɡˈoʊ bˈaɪ ðə bˈɔɹd

Đổ sông đổ biển

To get ruined or lost.

All his dreams of a successful career went by the board.

Tất cả ước mơ về một sự nghiệp thành công đã mất đi.

Across the board

əkɹˈɔs ðə bˈɔɹd

Công bằng như nhau/ Chia đều cho mọi người

[distributed] equally for everyone or everything.

Equal access to education across the board is crucial.

Sự truy cập giáo dục đồng đều trên toàn bộ là cần thiết.

bˈæk tˈu ðə dɹˈɔɨŋ bˈɔɹd

Bắt đầu lại từ đầu

Time to start from the start; it is time to plan something over again.

We failed the project, so it's back to the drawing board.

Chúng tôi thất bại trong dự án, vì vậy phải bắt đầu lại từ đầu.

ɡˈoʊ bˈæk tˈu ðə dɹˈɔɨŋ bˈɔɹd

Bắt đầu lại từ đầu

To return to the planning stage, so that a failed project can be planned again.

After the unsuccessful charity event, they had to go back to the drawing board.

Sau sự kiện từ thiện thất bại, họ phải quay lại bảng vẽ.