Bản dịch của từ Board trong tiếng Việt
Board
Board (Noun Countable)
Ban, hội đồng.
Board, council.
The board of directors made a decision regarding the company's future.
Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định liên quan đến tương lai của công ty.
She was elected to the board of trustees for the charity organization.
Cô được bầu vào ban quản trị của tổ chức từ thiện.
The school board approved the budget for new educational programs.
Hội đồng trường đã phê duyệt ngân sách cho các chương trình giáo dục mới.
Kết hợp từ của Board (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Review board Ủy ban xem xét | The review board approved the new social media policy. Hội đồng xem xét đã phê duyệt chính sách truyền thông xã hội mới. |
Emery board Bảng chà nhám | She used an emery board to shape her nails. Cô ấy đã sử dụng một tấm vải nhám để làm hình dáng móng tay của mình. |
Editorial board Ban biên tập | The editorial board discussed social media regulations. Ban biên tập thảo luận về quy định truyền thông xã hội. |
Half board Nửa bữa ăn | The hotel offers half board options for guests during their stay. Khách sạn cung cấp lựa chọn nửa bữa cho khách trong thời gian lưu trú. |
Executive board Ban điều hành | The executive board made decisions to enhance social initiatives. Ban điều hành ra quyết định để nâng cao các sáng kiến xã hội. |
Board (Noun)
The new board in the community center is made of oak.
Tấm bảng mới ở trung tâm cộng đồng được làm bằng gỗ sồi.
She painted the board with colorful designs for the event.
Cô ấy vẽ tấm bảng với những thiết kế đầy màu sắc cho sự kiện.
The board creaked under the weight of the large crowd.
Tấm bảng kêu cót két dưới sức nặng của đám đông.
Một nhóm người được thành lập với tư cách là cơ quan ra quyết định của một tổ chức.
A group of people constituted as the decision-making body of an organization.
The board of directors met to discuss the company's future.
Hội đồng quản trị đã họp để thảo luận về tương lai của công ty.
She was elected to serve on the school board this year.
Cô đã được bầu vào hội đồng trường năm nay.
The board members voted unanimously on the new policy.
Các thành viên hội đồng đã bỏ phiếu nhất trí về chính sách mới.
The ship covered a long board during the voyage.
Con tàu đã che một tấm ván dài trong suốt hành trình.
The yacht's board was impressive, attracting many onlookers.
Ván của du thuyền rất ấn tượng, thu hút nhiều người xem.
Sailors aim to increase their vessel's board for faster competition.
Các thủy thủ đặt mục tiêu tăng ván cho tàu của họ để cạnh tranh nhanh hơn.
The board displayed the schedule for the IELTS writing workshop.
Bảng hiển thị lịch trình cho buổi hội thảo viết IELTS.
She didn't notice the board with important information about the speaking test.
Cô ấy không để ý đến bảng thông tin quan trọng về bài thi nói.
Is the board in the social room for the listening practice session?
Bảng trong phòng xã hội để cho buổi luyện nghe không?
The board displayed the rules for the IELTS speaking test.
Bảng hiển thị quy tắc cho bài kiểm tra nói IELTS.
She didn't notice the board with the writing tips in the room.
Cô ấy không chú ý đến bảng với mẹo viết trong phòng.
The boarding house near campus serves delicious meals every day.
Nhà trọ gần trường phục vụ bữa ăn ngon mỗi ngày.
I don't like the idea of boarding as it can be expensive.
Tôi không thích ý tưởng ăn ở vì nó có thể tốn kém.
Is there a boarding school in this town that offers scholarships?
Có trường nội trú nào ở thị trấn này cung cấp học bổng không?
The boarding house offers three meals a day to its residents.
Nhà trọ cung cấp ba bữa ăn mỗi ngày cho cư dân.
She decided against boarding at the dormitory due to the cost.
Cô ấy quyết định không ở ký túc xá vì chi phí.
The board in the classroom was made of sturdy oak wood.
Bảng trong lớp học được làm từ gỗ sồi chắc chắn.
She didn't notice the loose board on the floor and tripped.
Cô ấy không để ý đến tấm ván lỏng trên sàn và ngã.
Is the white board in the meeting room for writing notes?
Tấm bảng trắng trong phòng họp dùng để viết ghi chú phải không?
The board of directors approved the new marketing strategy.
Hội đồng quản trị đã phê duyệt chiến lược tiếp thị mới.
She didn't notice the notice board in the lobby.
Cô ấy không chú ý đến bảng thông báo ở sảnh.
Một nhóm người được thành lập như cơ quan ra quyết định của một tổ chức.
A group of people constituted as the decisionmaking body of an organization.
The board approved the new policy unanimously.
Hội đồng đã thông qua chính sách mới một cách nhất trí.
The board members did not reach a consensus on the issue.
Các thành viên hội đồng không đạt được sự đồng thuận về vấn đề.
Is the board meeting scheduled for next Monday?
Cuộc họp hội đồng có được lên lịch vào thứ Hai tới không?
The board approved the new policy unanimously.
Hội đồng đã thông qua chính sách mới một cách nhất trí.
The board members did not reach a consensus on the budget.
Các thành viên hội đồng không đạt được sự đồng thuận về ngân sách.
Dạng danh từ của Board (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Board | Boards |
Kết hợp từ của Board (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poster board Bảng thông báo | She displayed her project on a poster board at the fair. Cô ấy trưng bày dự án của mình trên một tấm bảng quảng cáo tại hội chợ. |
Chopping board Cái thớt | The chef used the chopping board to cut vegetables. Đầu bếp đã sử dụng cái thớt để cắt rau củ. |
Cutting board Thớt cắt | The chef uses a wooden cutting board for food preparation. Đầu bếp sử dụng một tấm thớt gỗ để chuẩn bị thức ăn. |
Executive board Ban điều hành | The executive board made decisions to support social initiatives. Ban điều hành đã đưa ra quyết định để hỗ trợ các sáng kiến xã hội. |
Bulletin board Bảng tin | The bulletin board at school displays upcoming events and announcements. Bảng tin tại trường hiển thị sự kiện sắp tới và thông báo. |
Board (Verb)
She boards down the snowy slope with skill.
Cô ấy trượt ván xuống con dốc đầy tuyết một cách khéo léo.
He boards every weekend to relax.
Anh ấy lên ván vào mỗi cuối tuần để thư giãn.
They love to board together during winter.
Họ thích lên thuyền cùng nhau trong mùa đông.
She boards with a friendly family in the city.
Cô ở trọ với một gia đình thân thiện trong thành phố.
Many students board at the university dormitories.
Nhiều sinh viên nội trú tại ký túc xá của trường đại học.
He boards to save money while studying abroad.
Anh ấy nội trú để tiết kiệm tiền khi đi du học.
They decided to board up the abandoned house.
Họ quyết định dán ván lên ngôi nhà bỏ hoang.
The community came together to board the windows for safety.
Cộng đồng cùng nhau dán cửa sổ để đảm bảo an toàn.
Boarding up windows is a common practice during hurricanes.
Lên cửa sổ là một thói quen phổ biến trong các cơn bão.
Many students board the bus for the school trip to Washington.
Nhiều học sinh lên xe buýt cho chuyến đi trường đến Washington.
They do not board the train without a valid ticket.
Họ không lên tàu nếu không có vé hợp lệ.
Did you board the plane on time for your flight?
Bạn có lên máy bay đúng giờ cho chuyến bay của bạn không?
Dạng động từ của Board (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Board |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boarding |
Họ từ
Từ "board" trong tiếng Anh có nghĩa chung là một mảnh gỗ phẳng, thường được sử dụng trong xây dựng hoặc làm bảng viết. Trong tiếng Anh Anh, "board" có thể được sử dụng để chỉ một "bảng điều hành" trong bối cảnh kinh doanh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào khái niệm "board" trong các ngữ cảnh như "board game" (game trên bàn). Phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu tùy theo vùng miền.
Từ "board" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "borde", bắt nguồn từ nguyên tố La tinh "borda", có nghĩa là "một tấm phẳng". Trong lịch sử, "board" chỉ các vật liệu như gỗ dùng trong xây dựng hay đóng thuyền. Hiện nay, từ này không chỉ ám chỉ một tấm gỗ mà còn mở rộng sang các khái niệm như "hội đồng" (board of directors) hay "thức ăn" (boarding), nhấn mạnh sự liên kết giữa tính chất vật lý và khái niệm tập hợp.
Từ "board" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thường đề cập đến các khái niệm liên quan đến tổ chức, quản lý hoặc giáo dục. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh thực tế như trong ngành hàng không (chuyến bay), trong các cuộc họp (ban lãnh đạo), và trong giáo dục (bảng đen/bảng trắng). Sự đa dạng trong nghĩa và cách sử dụng cho thấy tính linh hoạt cao của từ "board" trong cả ngôn ngữ học thuật và ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Board
Across the board
Công bằng như nhau/ Chia đều cho mọi người
[distributed] equally for everyone or everything.
Equal access to education across the board is crucial.
Sự truy cập giáo dục đồng đều trên toàn bộ là cần thiết.