Bản dịch của từ Board trong tiếng Việt

Board

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Board(Noun Countable)

bɔːd
bɔːrd
01

Ban, hội đồng.

Board, council.

Ví dụ

Board(Verb)

bˈɔɹd
boʊɹd
01

Đi trên ván trượt tuyết.

Ride on a snowboard.

Ví dụ
02

Sống và nhận các bữa ăn thường xuyên tại một ngôi nhà để đổi lấy khoản thanh toán hoặc dịch vụ.

Live and receive regular meals in a house in return for payment or services.

Ví dụ
03

Che hoặc bịt kín cửa sổ hoặc tòa nhà bằng những miếng gỗ.

Cover or seal a window or building with pieces of wood.

Ví dụ
04

Lên hoặc vào (tàu, máy bay hoặc phương tiện khác)

Get on or into a ship aircraft or other vehicle.

Ví dụ

Dạng động từ của Board (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Board

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boarding

Board(Noun)

bˈɔɹd
boʊɹd
01

Một miếng gỗ dài, mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác, được sử dụng làm sàn nhà hoặc các mục đích xây dựng khác.

A long, thin, flat piece of wood or other hard material, used for floors or other building purposes.

Ví dụ
02

Một nhóm người được thành lập với tư cách là cơ quan ra quyết định của một tổ chức.

A group of people constituted as the decision-making body of an organization.

Ví dụ
03

Khoảng cách mà tàu đi được trong một lần đi.

A distance covered by a vessel in a single tack.

Ví dụ
04

Một miếng gỗ mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

A thin flat piece of wood or other stiff material used for various purposes.

Ví dụ
05

Việc cung cấp các bữa ăn thường xuyên khi một người ở đâu đó để đổi lấy tiền hoặc dịch vụ.

The provision of regular meals when one stays somewhere in return for payment or services.

Ví dụ
06

Một miếng gỗ dài, mỏng, phẳng hoặc vật liệu cứng khác, được sử dụng để làm sàn hoặc các mục đích xây dựng khác.

A long thin flat piece of wood or other hard material used for floors or other building purposes.

Ví dụ
07

Một nhóm người được thành lập như cơ quan ra quyết định của một tổ chức.

A group of people constituted as the decisionmaking body of an organization.

board
Ví dụ

Dạng danh từ của Board (Noun)

SingularPlural

Board

Boards

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ