Bản dịch của từ Seal trong tiếng Việt
Seal
Seal (Noun)
Một miếng sáp, chì hoặc vật liệu khác có đóng dấu thiết kế riêng, gắn vào tài liệu để đảm bảo tính xác thực.
A piece of wax, lead, or other material with an individual design stamped into it, attached to a document as a guarantee of authenticity.
The official document had a red seal to mark its importance.
Tài liệu chính thức có dấu đỏ để đánh dấu tính quan trọng.
The royal seal was used to authenticate the decree.
Dấu hoàng gia được sử dụng để xác thực sắc lệnh.
The seal on the contract ensured its validity.
Dấu trên hợp đồng đảm bảo tính hợp lệ của nó.
The marriage certificate had a red seal on it.
Bản sao giấy kết hôn có con dấu màu đỏ.
The official document was sealed with a wax seal.
Tài liệu chính thức đã được niêm phong bằng con dấu sáp.
The contract was signed and sealed by both parties.
Hợp đồng đã được ký và niêm phong bởi cả hai bên.
Nghĩa vụ của linh mục là không tiết lộ bất cứ điều gì nói trong khi xưng tội.
The obligation on a priest not to divulge anything said during confession.
The priest took his seal of confession seriously.
Cha sĩ nghiêm túc về lời thú tội.
The seal of confession is a sacred trust in the church.
Lời thú tội là niềm tin thánh thiêng trong nhà thờ.
Breaking the seal of confession is considered a grave sin.
Phá vỡ lời thú tội được coi là tội nghiêm trọng.
The Navy SEAL completed a top-secret mission successfully.
Người lính SEAL Hải quân đã hoàn thành nhiệm vụ bí mật thành công.
The SEAL team was deployed to rescue hostages in a dangerous area.
Đội SEAL đã được triển khai để giải cứu con tin trong khu vực nguy hiểm.
He aspires to become a Navy SEAL to serve his country.
Anh ấy khao khát trở thành một lính SEAL Hải quân để phục vụ đất nước.
Một điều được coi là sự xác nhận hoặc đảm bảo cho điều gì đó.
A thing regarded as a confirmation or guarantee of something.
The handshake was the seal of their friendship.
Buổi bắt tay là dấu ấn của tình bạn của họ.
The signature acted as the seal of approval on the contract.
Chữ ký hành động như dấu ấn chấp thuận trên hợp đồng.
The wedding ring serves as the seal of their commitment.
Chiếc nhẫn cưới phục vụ như dấu ấn của sự cam kết của họ.
Seals are often seen basking on the beach during mating season.
Hải cẩu thường được thấy nằm phơi nắng trên bãi biển trong mùa sinh sản.
The seals in the colony communicate with each other through various sounds.
Các con hải cẩu trong đàn giao tiếp với nhau qua các âm thanh khác nhau.
Researchers study the behavior of seals to understand their social structure.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu để hiểu cấu trúc xã hội của chúng.
Dạng danh từ của Seal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seal | Seals |
Kết hợp từ của Seal (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Privy seal Niêm phong bí mật | The privy seal is used to authenticate official documents. Con dấu bí mật được sử dụng để xác thực tài liệu chính thức. |
Royal seal Con dấu hoàng gia | The royal seal was used to authenticate official documents. Con dấu hoàng gia được sử dụng để xác nhận tài liệu chính thức. |
Baby seal Chú hải cẩu con | The baby seal was rescued by a group of volunteers. Con dẻ con đã được một nhóm tình nguyện viên cứu. |
Wax seal Dán chìm | The letter was sealed with a wax seal. Bức thư được niêm phong bằng con dấu sáp. |
Presidential seal Niêm phong tổng thống | The presidential seal represents the highest authority in the country. Biểu tượng tổng thống đại diện cho quyền lực cao nhất trong đất nước. |
Seal (Verb)
She sealed the envelope with a kiss before sending it.
Cô ấy đã niêm phong phong bì bằng một nụ hôn trước khi gửi đi.
The contract was sealed with a handshake between the two parties.
Hợp đồng đã được niêm phong bằng một cái bắt tay giữa hai bên.
He sealed his promise by giving her a heartfelt hug.
Anh ấy đã niêm phong lời hứa bằng cách ôm cô ấy chặt.
The government decided to seal the deal with the new trade agreement.
Chính phủ quyết định ký kết thỏa thuận thương mại mới.
The company sealed the partnership by signing a contract with the charity.
Công ty đã ký kết đối tác bằng cách ký hợp đồng với tổ chức từ thiện.
The mayor sealed the city's commitment by announcing a new environmental initiative.
Thị trưởng đã khẳng định cam kết của thành phố bằng cách công bố một sáng kiến môi trường mới.
Chiên (thức ăn) trong thời gian ngắn ở nhiệt độ cao để tránh bị mất độ ẩm trong lần nấu tiếp theo.
Fry (food) briefly at a high temperature to prevent it from losing moisture during subsequent cooking.
Seal the meat before grilling it to keep it juicy.
Niêm phong thịt trước khi nướng để giữ ẩm.
She seals the fish fillet to lock in the flavor.
Cô ấy niêm phong miếng cá để giữ hương vị.
Seal the vegetables quickly to retain their crispness.
Niêm phong rau cải nhanh để giữ vẻ giòn.
Kết luận, thiết lập hoặc bảo đảm (điều gì đó) một cách dứt khoát.
Conclude, establish, or secure (something) definitively.
The committee will seal the agreement tomorrow.
Ủy ban sẽ ký kết hợp đồng vào ngày mai.
They sealed the deal with a handshake.
Họ kết thúc thỏa thuận bằng một cái bắt tay.
The contract sealed their partnership in the business venture.
Hợp đồng đã kết thúc đối tác của họ trong dự án kinh doanh.
The official sealed the document with the company's logo stamp.
Người quản lý đã niêm phong tài liệu bằng con dấu có logo của công ty.
She sealed the envelope with a red heart sticker.
Cô ấy niêm phong phong bì bằng miếng dán hình trái tim màu đỏ.
The contract was sealed with the signature of both parties.
Bản hợp đồng đã được niêm phong bằng chữ ký của cả hai bên.
Săn hải cẩu.
Hunt for seals.
The indigenous community in Alaska seals for food and clothing.
Cộng đồng bản địa ở Alaska săn hải cẩu để ăn và làm quần áo.
Many Inuit families seal during the winter months for survival.
Nhiều gia đình Inuit săn hải cẩu trong những tháng đông để sống sót.
The traditional practice of sealing has been passed down for generations.
Thói quen săn hải cẩu truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.
Dạng động từ của Seal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sealed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sealed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sealing |
Kết hợp từ của Seal (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seal in Niêm phong | She used plastic containers to seal in the freshness of food. Cô ấy đã sử dụng các hộp nhựa để niêm phong sự tươi mới của thức ăn. |
Seal properly Niêm phong đúng cách | Make sure to seal properly all the envelopes before sending them. Hãy đảm bảo niêm phong đúng cách tất cả các phong bì trước khi gửi đi. |
Seal away Phong ấn | The government decided to seal away sensitive information for security reasons. Chính phủ quyết định phong tỏa thông tin nhạy cảm vì lý do an ninh. |
Seal effectively Đóng dấu một cách hiệu quả | She sealed the deal effectively with a handshake. Cô ấy đã niêm phong thỏa thuận một cách hiệu quả bằng cách bắt tay. |
Seal completely Niêm phong hoàn toàn | The social media platform can seal completely your personal information. Nền tảng truyền thông xã hội có thể niêm phong hoàn toàn thông tin cá nhân của bạn. |
Họ từ
Từ "seal" có nghĩa là con hải cẩu, một loài động vật có vú sống dưới nước thuộc họ pinniped. Ngoài ra, "seal" cũng có thể chỉ đến hành động niêm phong hoặc chứng nhận một vật gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seal" giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "seal" có thể được sử dụng để chỉ sự bảo đảm, ký hiệu chất lượng hoặc chức năng phong bì trong các văn bản chính thức, mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa.
Từ "seal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sigillum", có nghĩa là "dấu niêm phong". Trong lịch sử, "seal" được sử dụng để chỉ các công cụ như con dấu dùng để xác nhận tính xác thực của tài liệu hoặc bảo vệ thông tin. Ngày nay, "seal" không chỉ ám chỉ dấu niêm phong mà còn mang nghĩa rộng hơn, như hành động bảo vệ hay chứng thực, thể hiện sự tin cậy và tính hợp pháp trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "seal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, động vật biển hoặc ký kết hợp đồng. Trong phần Đọc, từ này thường dùng để chỉ động vật có vú sống ở đại dương, trong khi ở phần Nói và Viết, "seal" có thể sử dụng để chỉ hành động xác thực hoặc ký kết. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp