Bản dịch của từ Seal trong tiếng Việt

Seal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seal(Noun)

sˈiːl
ˈsiɫ
01

Một loài động vật có vú biển thường được đặc trưng bởi các vây bên ngoài và khả năng sống trong nguồn nước lạnh.

A marine mammal that is typically characterized by its external flippers and ability to live in cold waters

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để đóng chặt một thứ gì đó như phong bì hoặc container nhằm ngăn chặn việc lọt không khí hoặc chất lỏng.

A device used to close something tightly such as an envelope or a container to prevent passage of air or fluid

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng chính thức thường được đóng dấu hoặc dập nổi trên giấy để thể hiện tính xác thực hoặc sự chấp thuận.

An official mark or emblem usually stamped or embossed on paper to signify authenticity or approval

Ví dụ

Seal(Verb)

sˈiːl
ˈsiɫ
01

Một loài động vật có vú biển thường được đặc trưng bởi các vây bên ngoài và khả năng sống trong môi trường nước lạnh.

To close securely usually with a seal or a similar mechanism

Ví dụ
02

Một thiết bị được sử dụng để đóng chặt cái gì đó, chẳng hạn như phong bì hoặc container, nhằm ngăn chặn sự thoát khí hoặc chất lỏng.

To make something airtight or watertight by sealing it

Ví dụ
03

Một dấu hiệu hoặc biểu tượng chính thức thường được đóng hoặc nổi trên giấy để chứng minh tính xác thực hoặc sự phê duyệt.

To affix a seal to a document or package to indicate its authenticity or to prevent tampering

Ví dụ