Bản dịch của từ Seal trong tiếng Việt

Seal

Noun [U/C] Verb

Seal (Noun)

sˈil
sˈil
01

Một miếng sáp, chì hoặc vật liệu khác có đóng dấu thiết kế riêng, gắn vào tài liệu để đảm bảo tính xác thực.

A piece of wax, lead, or other material with an individual design stamped into it, attached to a document as a guarantee of authenticity.

Ví dụ

The official document had a red seal to mark its importance.

Tài liệu chính thức có dấu đỏ để đánh dấu tính quan trọng.

The royal seal was used to authenticate the decree.

Dấu hoàng gia được sử dụng để xác thực sắc lệnh.

The seal on the contract ensured its validity.

Dấu trên hợp đồng đảm bảo tính hợp lệ của nó.

02

Một thiết bị hoặc chất được sử dụng để nối hai vật lại với nhau nhằm ngăn chúng tách rời hoặc ngăn chặn bất cứ vật gì đi qua giữa chúng.

A device or substance that is used to join two things together so as to prevent them from coming apart or to prevent anything from passing between them.

Ví dụ

The marriage certificate had a red seal on it.

Bản sao giấy kết hôn có con dấu màu đỏ.

The official document was sealed with a wax seal.

Tài liệu chính thức đã được niêm phong bằng con dấu sáp.

The contract was signed and sealed by both parties.

Hợp đồng đã được ký và niêm phong bởi cả hai bên.

03

Nghĩa vụ của linh mục là không tiết lộ bất cứ điều gì nói trong khi xưng tội.

The obligation on a priest not to divulge anything said during confession.

Ví dụ

The priest took his seal of confession seriously.

Cha sĩ nghiêm túc về lời thú tội.

The seal of confession is a sacred trust in the church.

Lời thú tội là niềm tin thánh thiêng trong nhà thờ.

Breaking the seal of confession is considered a grave sin.

Phá vỡ lời thú tội được coi là tội nghiêm trọng.

04

Là thành viên của lực lượng tinh nhuệ trong hải quân hoa kỳ, chuyên về chiến tranh du kích và chống nổi dậy.

A member of an elite force within the us navy, specializing in guerrilla warfare and counter-insurgency.

Ví dụ

The Navy SEAL completed a top-secret mission successfully.

Người lính SEAL Hải quân đã hoàn thành nhiệm vụ bí mật thành công.

The SEAL team was deployed to rescue hostages in a dangerous area.

Đội SEAL đã được triển khai để giải cứu con tin trong khu vực nguy hiểm.

He aspires to become a Navy SEAL to serve his country.

Anh ấy khao khát trở thành một lính SEAL Hải quân để phục vụ đất nước.

05

Một điều được coi là sự xác nhận hoặc đảm bảo cho điều gì đó.

A thing regarded as a confirmation or guarantee of something.

Ví dụ

The handshake was the seal of their friendship.

Buổi bắt tay là dấu ấn của tình bạn của họ.

The signature acted as the seal of approval on the contract.

Chữ ký hành động như dấu ấn chấp thuận trên hợp đồng.

The wedding ring serves as the seal of their commitment.

Chiếc nhẫn cưới phục vụ như dấu ấn của sự cam kết của họ.

06

Một loài động vật có vú sống dưới nước ăn cá với thân hình thon gọn và bàn chân phát triển thành chân chèo, chúng quay trở lại đất liền để sinh sản hoặc nghỉ ngơi.

A fish-eating aquatic mammal with a streamlined body and feet developed as flippers, that returns to land to breed or rest.

Ví dụ

Seals are often seen basking on the beach during mating season.

Hải cẩu thường được thấy nằm phơi nắng trên bãi biển trong mùa sinh sản.

The seals in the colony communicate with each other through various sounds.

Các con hải cẩu trong đàn giao tiếp với nhau qua các âm thanh khác nhau.

Researchers study the behavior of seals to understand their social structure.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi của hải cẩu để hiểu cấu trúc xã hội của chúng.

Dạng danh từ của Seal (Noun)

SingularPlural

Seal

Seals

Kết hợp từ của Seal (Noun)

CollocationVí dụ

Privy seal

Niêm phong bí mật

The privy seal is used to authenticate official documents.

Con dấu bí mật được sử dụng để xác thực tài liệu chính thức.

Royal seal

Con dấu hoàng gia

The royal seal was used to authenticate official documents.

Con dấu hoàng gia được sử dụng để xác nhận tài liệu chính thức.

Baby seal

Chú hải cẩu con

The baby seal was rescued by a group of volunteers.

Con dẻ con đã được một nhóm tình nguyện viên cứu.

Wax seal

Dán chìm

The letter was sealed with a wax seal.

Bức thư được niêm phong bằng con dấu sáp.

Presidential seal

Niêm phong tổng thống

The presidential seal represents the highest authority in the country.

Biểu tượng tổng thống đại diện cho quyền lực cao nhất trong đất nước.

Seal (Verb)

sˈil
sˈil
01

Siết chặt hoặc đóng lại một cách an toàn.

Fasten or close securely.

Ví dụ

She sealed the envelope with a kiss before sending it.

Cô ấy đã niêm phong phong bì bằng một nụ hôn trước khi gửi đi.

The contract was sealed with a handshake between the two parties.

Hợp đồng đã được niêm phong bằng một cái bắt tay giữa hai bên.

He sealed his promise by giving her a heartfelt hug.

Anh ấy đã niêm phong lời hứa bằng cách ôm cô ấy chặt.

02

Phủ một lớp phủ không xốp lên (bề mặt) để làm cho nó không thấm nước.

Apply a non-porous coating to (a surface) to make it impervious.

Ví dụ

The government decided to seal the deal with the new trade agreement.

Chính phủ quyết định ký kết thỏa thuận thương mại mới.

The company sealed the partnership by signing a contract with the charity.

Công ty đã ký kết đối tác bằng cách ký hợp đồng với tổ chức từ thiện.

The mayor sealed the city's commitment by announcing a new environmental initiative.

Thị trưởng đã khẳng định cam kết của thành phố bằng cách công bố một sáng kiến môi trường mới.

03

Chiên (thức ăn) trong thời gian ngắn ở nhiệt độ cao để tránh bị mất độ ẩm trong lần nấu tiếp theo.

Fry (food) briefly at a high temperature to prevent it from losing moisture during subsequent cooking.

Ví dụ

Seal the meat before grilling it to keep it juicy.

Niêm phong thịt trước khi nướng để giữ ẩm.

She seals the fish fillet to lock in the flavor.

Cô ấy niêm phong miếng cá để giữ hương vị.

Seal the vegetables quickly to retain their crispness.

Niêm phong rau cải nhanh để giữ vẻ giòn.

04

Kết luận, thiết lập hoặc bảo đảm (điều gì đó) một cách dứt khoát.

Conclude, establish, or secure (something) definitively.

Ví dụ

The committee will seal the agreement tomorrow.

Ủy ban sẽ ký kết hợp đồng vào ngày mai.

They sealed the deal with a handshake.

Họ kết thúc thỏa thuận bằng một cái bắt tay.

The contract sealed their partnership in the business venture.

Hợp đồng đã kết thúc đối tác của họ trong dự án kinh doanh.

05

Dán một miếng sáp hoặc chì có đóng dấu thiết kế vào (tài liệu) để xác thực.

Fix a piece of wax or lead stamped with a design to (a document) to authenticate it.

Ví dụ

The official sealed the document with the company's logo stamp.

Người quản lý đã niêm phong tài liệu bằng con dấu có logo của công ty.

She sealed the envelope with a red heart sticker.

Cô ấy niêm phong phong bì bằng miếng dán hình trái tim màu đỏ.

The contract was sealed with the signature of both parties.

Bản hợp đồng đã được niêm phong bằng chữ ký của cả hai bên.

06

Săn hải cẩu.

Hunt for seals.

Ví dụ

The indigenous community in Alaska seals for food and clothing.

Cộng đồng bản địa ở Alaska săn hải cẩu để ăn và làm quần áo.

Many Inuit families seal during the winter months for survival.

Nhiều gia đình Inuit săn hải cẩu trong những tháng đông để sống sót.

The traditional practice of sealing has been passed down for generations.

Thói quen săn hải cẩu truyền thống đã được truyền lại qua các thế hệ.

Dạng động từ của Seal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sealed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sealed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sealing

Kết hợp từ của Seal (Verb)

CollocationVí dụ

Seal in

Niêm phong

She used plastic containers to seal in the freshness of food.

Cô ấy đã sử dụng các hộp nhựa để niêm phong sự tươi mới của thức ăn.

Seal properly

Niêm phong đúng cách

Make sure to seal properly all the envelopes before sending them.

Hãy đảm bảo niêm phong đúng cách tất cả các phong bì trước khi gửi đi.

Seal away

Phong ấn

The government decided to seal away sensitive information for security reasons.

Chính phủ quyết định phong tỏa thông tin nhạy cảm vì lý do an ninh.

Seal effectively

Đóng dấu một cách hiệu quả

She sealed the deal effectively with a handshake.

Cô ấy đã niêm phong thỏa thuận một cách hiệu quả bằng cách bắt tay.

Seal completely

Niêm phong hoàn toàn

The social media platform can seal completely your personal information.

Nền tảng truyền thông xã hội có thể niêm phong hoàn toàn thông tin cá nhân của bạn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] While the toothed ones, including dolphins, have teeth to prey upon squids, fish, and the baleen counterparts are generally larger, such as blue whales, and they use their baleen, which is shaped like a broom, to feed on shrimp-like creatures (National Geographic n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Seal

sˈil sˈʌmwˌʌnz fˈeɪt

Định đoạt số phận

To determine finally the fate of someone.

The judge's decision to give a harsh sentence sealed the defendant's fate.

Quyết định của thẩm phán đưa ra một án phạt nặng đã định rõ số phận của bị cáo.

sˈil ə bˈɑɹɡən

Kết thúc bằng một cái bắt tay/ Chốt đơn/ Chốt kèo

To signify or celebrate the reaching of an agreement or bargain.

They sealed the bargain with a handshake.

Họ đã niêm phong thỏa thuận bằng cách bắt tay.

Thành ngữ cùng nghĩa: seal the bargain...