Bản dịch của từ Secure trong tiếng Việt

Secure

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secure(Adjective)

sɪkjˈʊɹ
sɪkjˈʊɹ
01

Cố định hoặc buộc chặt để không bị tuột, lỏng hoặc thất lạc.

Fixed or fastened so as not to give way, become loose, or be lost.

Ví dụ
02

Chắc chắn để vẫn an toàn và không bị đe dọa.

Certain to remain safe and unthreatened.

Ví dụ

Dạng tính từ của Secure (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secure

An toàn

Securer

Thiết bị bảo mật

Securest

An toànst

Secure

An toàn

More secure

An toàn hơn

Most secure

An toàn nhất

Secure(Verb)

sɪkjˈʊɹ
sɪkjˈʊɹ
01

Thành công trong việc đạt được (thứ gì đó), đặc biệt là gặp khó khăn.

Succeed in obtaining (something), especially with difficulty.

Ví dụ
02

Bảo vệ khỏi các mối đe dọa; làm cho an toàn.

Protect against threats; make safe.

Ví dụ
03

Cố định hoặc gắn (thứ gì đó) thật chắc chắn để không thể di chuyển hoặc bị mất.

Fix or attach (something) firmly so that it cannot be moved or lost.

Ví dụ

Dạng động từ của Secure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Securing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ