Bản dịch của từ Secure trong tiếng Việt
Secure
Secure (Adjective)
She felt secure in her close-knit community.
Cô ấy cảm thấy an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.
The secure online payment system boosted customer confidence.
Hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn tăng cường lòng tin của khách hàng.
She felt secure in her close-knit community.
Cô ấy cảm thấy an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.
Having a secure job is important for financial stability.
Có một công việc ổn định quan trọng để đảm bảo ổn định tài chính.
Kết hợp từ của Secure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sufficiently secure Đủ bảo mật | Having a close-knit community can make people feel sufficiently secure. Có một cộng đồng gắn bó có thể khiến mọi người cảm thấy đủ an toàn. |
Perfectly secure Hoàn toàn an toàn | Her social media account is perfectly secure with two-factor authentication. Tài khoản mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn an toàn với xác thực hai yếu tố. |
Extremely secure Rất an toàn | The social security system in sweden is extremely secure. Hệ thống an sinh xã hội ở thụy điển rất an toàn. |
Financially secure Đảm bảo tài chính | She feels financially secure after receiving a promotion at work. Cô ấy cảm thấy tài chính ổn định sau khi được thăng chức ở công việc. |
Very secure Rất an toàn | Social media platforms provide very secure data encryption. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp mã hóa dữ liệu rất an toàn. |
Secure (Verb)
Thành công trong việc đạt được (thứ gì đó), đặc biệt là gặp khó khăn.
Succeed in obtaining (something), especially with difficulty.
She managed to secure a scholarship for her studies.
Cô ấy đã thành công trong việc giành được học bổng cho việc học của mình.
He secured a job at the prestigious company.
Anh ấy đã thành công trong việc có được một công việc tại công ty uy tín.
She secured her social media account with a strong password.
Cô ấy đã bảo mật tài khoản mạng xã hội của mình bằng mật khẩu mạnh.
The community worked together to secure the neighborhood from crime.
Cộng đồng đã cùng nhau bảo vệ khu phố khỏi tội phạm.
She secured her bike with a strong lock.
Cô ấy đã cố định chiếc xe đạp của mình bằng một cái khóa mạnh.
The police secured the area after the accident.
Cảnh sát đã bảo đảm khu vực sau vụ tai nạn.
Kết hợp từ của Secure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to secure something Thất bại trong việc bảo vệ cái gì | The failure to secure a job led to financial difficulties. Việc không bảo đảm được một công việc dẫn đến khó khăn tài chính. |
An effort to secure something Nỗ lực bảo vệ điều gì đó | She made an effort to secure funding for the community project. Cô ấy đã cố gắng để đảm bảo nguồn tài chính cho dự án cộng đồng. |
An attempt to secure something Cố gắng bảo vệ một cái gì đó | She made an attempt to secure a job at the local company. Cô ấy đã cố gắng để đảm bảo một công việc tại công ty địa phương. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp