Bản dịch của từ Secure trong tiếng Việt
Secure
Secure (Adjective)
She felt secure in her close-knit community.
Cô ấy cảm thấy an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.
The secure online payment system boosted customer confidence.
Hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn tăng cường lòng tin của khách hàng.
Having a secure job is important for financial stability.
Có một công việc ổn định quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính.
She felt secure in her close-knit community.
Cô ấy cảm thấy an toàn trong cộng đồng gắn bó của mình.
Having a secure job is important for financial stability.
Có một công việc ổn định quan trọng để đảm bảo ổn định tài chính.
They built a secure fence around the playground for safety.
Họ xây dựng một hàng rào an toàn xung quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.
Dạng tính từ của Secure (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secure An toàn | Securer Thiết bị bảo mật | Securest An toànst |
Secure An toàn | More secure An toàn hơn | Most secure An toàn nhất |
Kết hợp từ của Secure (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become secure Trở nên an toàn | Building strong relationships can help individuals become secure socially. Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ có thể giúp cá nhân trở nên an toàn xã hội. |
Keep something secure Giữ an toàn | Keep your personal information secure on social media platforms. Bảo vệ thông tin cá nhân của bạn trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Be secure An toàn | Children should be secure in their homes. Trẻ em nên được bảo đảm ở nhà của họ. |
Make something secure Bảo vệ một cái gì đó | She used a password to make her social media account secure. Cô ấy đã sử dụng mật khẩu để bảo vệ tài khoản mạng xã hội của mình. |
Feel secure Cảm thấy an tâm | Being with close friends makes me feel secure. Được ở bên bạn thân khiến tôi cảm thấy an toàn. |
Secure (Verb)
Thành công trong việc đạt được (thứ gì đó), đặc biệt là gặp khó khăn.
Succeed in obtaining (something), especially with difficulty.
She managed to secure a scholarship for her studies.
Cô ấy đã thành công trong việc giành được học bổng cho việc học của mình.
He secured a job at the prestigious company.
Anh ấy đã thành công trong việc có được một công việc tại công ty uy tín.
The organization secured funding for their community project.
Tổ chức đã thành công trong việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án cộng đồng của họ.
She secured her social media account with a strong password.
Cô ấy đã bảo mật tài khoản mạng xã hội của mình bằng mật khẩu mạnh.
The community worked together to secure the neighborhood from crime.
Cộng đồng đã cùng nhau bảo vệ khu phố khỏi tội phạm.
To secure personal information, always log out of public computers.
Để bảo vệ thông tin cá nhân, luôn đăng xuất khỏi máy tính công cộng.
She secured her bike with a strong lock.
Cô ấy đã cố định chiếc xe đạp của mình bằng một cái khóa mạnh.
The police secured the area after the accident.
Cảnh sát đã bảo đảm khu vực sau vụ tai nạn.
He secured his position in the community through hard work.
Anh ấy đã cố định vị trí của mình trong cộng đồng thông qua công việc chăm chỉ.
Dạng động từ của Secure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Securing |
Kết hợp từ của Secure (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failure to secure something Thất bại trong việc bảo vệ cái gì | The failure to secure a job led to financial difficulties. Việc không bảo đảm được một công việc dẫn đến khó khăn tài chính. |
An effort to secure something Nỗ lực bảo vệ điều gì đó | She made an effort to secure funding for the community project. Cô ấy đã cố gắng để đảm bảo nguồn tài chính cho dự án cộng đồng. |
An attempt to secure something Cố gắng bảo vệ một cái gì đó | She made an attempt to secure a job at the local company. Cô ấy đã cố gắng để đảm bảo một công việc tại công ty địa phương. |
Họ từ
Từ "secure" trong tiếng Anh có nghĩa là "an toàn" hoặc "bảo đảm", thường chỉ trạng thái được bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc thiệt hại. Trong tiếng Anh Anh, "secure" có thể được sử dụng như một động từ để chỉ việc đảm bảo an toàn cho một cái gì đó, trong khi đó trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể tập trung hơn vào khía cạnh của việc bảo vệ thông tin hoặc quy trình. Cách phát âm cũng có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "secure" xuất phát từ tiếng Latin "securus", có nghĩa là "không có nỗi lo" (se- nghĩa là không và curare nghĩa là lo lắng). Nguồn gốc này chỉ ra rằng sự an toàn liên quan đến trạng thái tâm lý không lo âu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mang nghĩa "đảm bảo" hay "bảo vệ" trong nhiều ngữ cảnh, phản ánh ý nghĩa bảo vệ sự an toàn và sự ổn định trong cả vật chất lẫn tinh thần.
Từ "secure" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, bảo mật hoặc đảm bảo. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng khi thảo luận về các vấn đề xã hội, công nghệ, hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, "secure" cũng được sử dụng trong tình huống giao tiếp hàng ngày, liên quan đến việc đảm bảo an toàn cho tài sản, thông tin hoặc người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp