Bản dịch của từ Loose trong tiếng Việt

Loose

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose (Adjective)

luːs
luːs
01

Lỏng lẻo, không chặt, lùng thùng.

Loose, not tight, loose.

Ví dụ

Her loose dress fluttered in the wind.

Chiếc váy rộng của cô ấy phất phơ trong gió.

The loose regulations allowed for more flexibility in the project.

Các quy định lỏng lẻo cho phép dự án linh hoạt hơn.

He preferred loose friendships that didn't come with obligations.

Anh ấy ưa thích những mối quan hệ bạn bè thoải mái không đi kèm với nghĩa vụ.

02

Không được cố định chắc chắn hoặc chặt chẽ tại chỗ; tách ra hoặc có thể tách ra.

Not firmly or tightly fixed in place; detached or able to be detached.

Ví dụ

The loose knot in the friendship bracelet symbolized their bond.

Sự buộc lỏng trong vòng tay bạn thân tượng trưng cho mối liên kết của họ.

Her loose schedule allowed for spontaneous outings with friends.

Lịch trình linh hoạt của cô ấy cho phép đi chơi tự nhiên với bạn bè.

The loose dress flowed freely as she danced at the social event.

Chiếc váy rộng lỏng bay bổng khi cô ấy nhảy múa tại sự kiện xã hội.

03

(của một bộ quần áo) không vừa khít hoặc chật.

(of a garment) not fitting tightly or closely.

Ví dụ

She wore a loose dress to the casual social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy rộng trong buổi tụ tập xã hội không chính thức.

The loose sweater made him feel comfortable at the party.

Chiếc áo len rộng khiến anh ấy cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.

The loose tie gave him a relaxed look at the event.

Chiếc cà vạt rộng tạo cho anh ấy vẻ ngoại giao thoải mái tại sự kiện.

04

Không chặt chẽ, cô đọng hoặc vững chắc về cấu trúc hoặc hình thành.

Not close, compact, or solid in structure or formation.

Ví dụ

She wore a loose dress to the casual social gathering.

Cô ấy mặc một chiếc váy rộng trong buổi tụ tập xã hội thoải mái.

The loose connection between the two social groups led to misunderstandings.

Mối liên kết lỏng lẻo giữa hai nhóm xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.

His loose interpretation of the social norms caused controversy.

Sự giải thích lỏng lẻo của anh ta về các quy tắc xã hội gây ra tranh cãi.

05

Không nghiêm ngặt hoặc chính xác.

Not strict or exact.

Ví dụ

The party had a loose dress code.

Bữa tiệc có quy định trang phục không chặt chẽ.

She has a loose schedule for the weekend.

Cô ấy có lịch trình cuối tuần linh hoạt.

Their friendship is loose and casual.

Mối quan hệ bạn bè của họ không chặt chẽ và thoải mái.

06

Tham gia vào các cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục thông thường.

Engaging in casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

She's known for her loose lifestyle in the social scene.

Cô ấy nổi tiếng với lối sống tự do trong xã hội.

The party was full of loose behavior and wild interactions.

Bữa tiệc đầy hành vi tự do và giao tiếp hoang dã.

He prefers a loose relationship over a committed one.

Anh ấy thích mối quan hệ tự do hơn mối quan hệ cam kết.

Dạng tính từ của Loose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loose

Lỏng lẻo

Looser

Lỏng hơn

Loosest

Lỏng nhất

Kết hợp từ của Loose (Adjective)

CollocationVí dụ

A little loose

Hơi lỏng

Her explanation was a little loose, but it made sense.

Giải thích của cô ấy hơi lỏng lẻo nhưng cũng hợp lý.

Slightly loose

Hơi lỏng

The dress was slightly loose, but it was still comfortable.

Chiếc váy hơi rộng, nhưng vẫn thoải mái.

Rather loose

Khá lỏng lẻo

She prefers a rather loose dress for social events.

Cô ấy thích mặc váy hơi rộng cho các sự kiện xã hội.

Loose (Noun)

lˈus
lˈus
01

Chơi lỏng lẻo.

Loose play.

Ví dụ

The child's loose play disrupted the meeting.

Trò chơi lỏng lẻo của đứa trẻ làm gián đoạn cuộc họp.

His loose playfulness lightened the mood at the party.

Sự vui vẻ lỏng lẻo của anh ấy làm dịu không khí tại buổi tiệc.

The loose play of the students annoyed the teacher.

Trò chơi lỏng lẻo của học sinh làm giáo viên khó chịu.

Loose (Verb)

lˈus
lˈus
01

Lửa (viên đạn, mũi tên, v.v.)

Fire (a bullet, arrow, etc.)

Ví dụ

The police officer had to loose a warning shot to disperse the crowd.

Cảnh sát phải bắn một phát cảnh báo để xua tan đám đông.

The hunter loosed an arrow at the target during the competition.

Người săn bắn một mũi tên vào mục tiêu trong cuộc thi.

The soldier looses a round of bullets in the training exercise.

Lính bắn một vòng đạn trong bài tập huấn luyện.

02

Trả tự do; phát hành.

Set free; release.

Ví dụ

The organization decided to loose the restrictions on social media.

Tổ chức quyết định giải phóng các hạn chế trên mạng xã hội.

They plan to loose the rules to promote social interaction.

Họ dự định giải phóng các quy tắc để thúc đẩy tương tác xã hội.

The government aims to loose regulations for social development.

Chính phủ nhằm mục tiêu giải phóng quy định để phát triển xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Loose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't fit my wrist perfectly, but they're an interesting fit—neither tight nor [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] For instance, in the past, China witnessed a significant number of annual road casualties when it had very enforced regulations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Loose

Have a screw loose

hˈæv ə skɹˈu lˈus

Có vấn đề về thần kinh/ Không bình thường/ Có tật ở đầu óc

To be silly or eccentric.

He's always doing strange things, he must have a screw loose.

Anh ta luôn làm những điều kỳ lạ, anh ta chắc chắn có vấn đề về đầu óc.

Thành ngữ cùng nghĩa: have a loose screw...

Are some loose ends

ˈɑɹ sˈʌm lˈus ˈɛndz

Vấn đề chưa được giải quyết/ Công việc còn dang dở

Some things that are not yet finished; some problems not yet solved.

There are some loose ends in the community project.

Có một số vấn đề chưa giải quyết trong dự án cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: have some loose ends...

plˈeɪ fˈæst ənd lˈus wˈɪð sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Được voi đòi tiên/ Nước chảy bèo trôi

To act carelessly, thoughtlessly, and irresponsibly.

She always plays fast and loose with her finances.

Cô ấy luôn hành động không cẩn thận với tài chính của mình.