Bản dịch của từ Loose trong tiếng Việt
Loose
Loose (Adjective)
Lỏng lẻo, không chặt, lùng thùng.
Loose, not tight, loose.
Her loose dress fluttered in the wind.
Chiếc váy rộng của cô ấy phất phơ trong gió.
The loose regulations allowed for more flexibility in the project.
Các quy định lỏng lẻo cho phép dự án linh hoạt hơn.
He preferred loose friendships that didn't come with obligations.
Anh ấy ưa thích những mối quan hệ bạn bè thoải mái không đi kèm với nghĩa vụ.
The loose knot in the friendship bracelet symbolized their bond.
Sự buộc lỏng trong vòng tay bạn thân tượng trưng cho mối liên kết của họ.
Her loose schedule allowed for spontaneous outings with friends.
Lịch trình linh hoạt của cô ấy cho phép đi chơi tự nhiên với bạn bè.
The loose dress flowed freely as she danced at the social event.
Chiếc váy rộng lỏng bay bổng khi cô ấy nhảy múa tại sự kiện xã hội.
She wore a loose dress to the casual social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy rộng trong buổi tụ tập xã hội không chính thức.
The loose sweater made him feel comfortable at the party.
Chiếc áo len rộng khiến anh ấy cảm thấy thoải mái tại bữa tiệc.
The loose tie gave him a relaxed look at the event.
Chiếc cà vạt rộng tạo cho anh ấy vẻ ngoại giao thoải mái tại sự kiện.
She wore a loose dress to the casual social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy rộng trong buổi tụ tập xã hội thoải mái.
The loose connection between the two social groups led to misunderstandings.
Mối liên kết lỏng lẻo giữa hai nhóm xã hội dẫn đến sự hiểu lầm.
His loose interpretation of the social norms caused controversy.
Sự giải thích lỏng lẻo của anh ta về các quy tắc xã hội gây ra tranh cãi.
The party had a loose dress code.
Bữa tiệc có quy định trang phục không chặt chẽ.
She has a loose schedule for the weekend.
Cô ấy có lịch trình cuối tuần linh hoạt.
Their friendship is loose and casual.
Mối quan hệ bạn bè của họ không chặt chẽ và thoải mái.
She's known for her loose lifestyle in the social scene.
Cô ấy nổi tiếng với lối sống tự do trong xã hội.
The party was full of loose behavior and wild interactions.
Bữa tiệc đầy hành vi tự do và giao tiếp hoang dã.
He prefers a loose relationship over a committed one.
Anh ấy thích mối quan hệ tự do hơn mối quan hệ cam kết.
Dạng tính từ của Loose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Loose Lỏng lẻo | Looser Lỏng hơn | Loosest Lỏng nhất |
Kết hợp từ của Loose (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little loose Hơi lỏng | Her explanation was a little loose, but it made sense. Giải thích của cô ấy hơi lỏng lẻo nhưng cũng hợp lý. |
Slightly loose Hơi lỏng | The dress was slightly loose, but it was still comfortable. Chiếc váy hơi rộng, nhưng vẫn thoải mái. |
Rather loose Khá lỏng lẻo | She prefers a rather loose dress for social events. Cô ấy thích mặc váy hơi rộng cho các sự kiện xã hội. |
Loose (Noun)
Chơi lỏng lẻo.
Loose play.
The child's loose play disrupted the meeting.
Trò chơi lỏng lẻo của đứa trẻ làm gián đoạn cuộc họp.
His loose playfulness lightened the mood at the party.
Sự vui vẻ lỏng lẻo của anh ấy làm dịu không khí tại buổi tiệc.
The loose play of the students annoyed the teacher.
Trò chơi lỏng lẻo của học sinh làm giáo viên khó chịu.
Loose (Verb)
The police officer had to loose a warning shot to disperse the crowd.
Cảnh sát phải bắn một phát cảnh báo để xua tan đám đông.
The hunter loosed an arrow at the target during the competition.
Người săn bắn một mũi tên vào mục tiêu trong cuộc thi.
The soldier looses a round of bullets in the training exercise.
Lính bắn một vòng đạn trong bài tập huấn luyện.
The organization decided to loose the restrictions on social media.
Tổ chức quyết định giải phóng các hạn chế trên mạng xã hội.
They plan to loose the rules to promote social interaction.
Họ dự định giải phóng các quy tắc để thúc đẩy tương tác xã hội.
The government aims to loose regulations for social development.
Chính phủ nhằm mục tiêu giải phóng quy định để phát triển xã hội.
Họ từ
Từ "loose" trong tiếng Anh có nghĩa là không chặt, lỏng, hoặc chưa được gắn chặt. Từ này có thể được sử dụng để mô tả vật thể vật lý, như quần áo, hoặc trong ngữ cảnh trừu tượng, như kỷ luật. Trong tiếng Anh Anh, "loose" và "loosen" thường được sử dụng với cách phát âm gần gũi, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn về trạng thái hoặc cảm giác không chắc chắn. Cả hai biến thể đều giữ nguyên nghĩa cơ bản.
Từ "loose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laxus", có nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Từ này đã trải qua quá trình chuyển hoá qua tiếng Pháp cổ "los", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "loose" chỉ trạng thái không bị hạn chế, chặt chẽ hay kết nối, phản ánh chính xác nguồn gốc từ xa với khái niệm "không bị bó buộc" hay "không bị siết chặt".
Từ "loose" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự không chặt chẽ của một vật thể. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng để mô tả đồ vật hoặc trạng thái tinh thần. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học và tài liệu kỹ thuật, liên quan đến các khái niệm như độ không chắc chắn hoặc sự tự do. Từ "loose" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để miêu tả quần áo hoặc món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Loose
Are some loose ends
Được voi đòi tiên/ Nước chảy bèo trôi
To act carelessly, thoughtlessly, and irresponsibly.
She always plays fast and loose with her finances.
Cô ấy luôn hành động không cẩn thận với tài chính của mình.