Bản dịch của từ Loose trong tiếng Việt

Loose

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose(Adjective)

luːs
luːs
01

Lỏng lẻo, không chặt, lùng thùng.

Loose, not tight, loose.

Ví dụ
02

(của một bộ quần áo) không vừa khít hoặc chật.

(of a garment) not fitting tightly or closely.

Ví dụ
03

Không chặt chẽ, cô đọng hoặc vững chắc về cấu trúc hoặc hình thành.

Not close, compact, or solid in structure or formation.

Ví dụ
04

Không nghiêm ngặt hoặc chính xác.

Not strict or exact.

Ví dụ
05

Không được cố định chắc chắn hoặc chặt chẽ tại chỗ; tách ra hoặc có thể tách ra.

Not firmly or tightly fixed in place; detached or able to be detached.

Ví dụ
06

Tham gia vào các cuộc gặp gỡ hoặc quan hệ tình dục thông thường.

Engaging in casual sexual encounters or relationships.

Ví dụ

Dạng tính từ của Loose (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Loose

Lỏng lẻo

Looser

Lỏng hơn

Loosest

Lỏng nhất

Loose(Noun)

lˈus
lˈus
01

Chơi lỏng lẻo.

Loose play.

loose tiếng việt là gì
Ví dụ

Loose(Verb)

lˈus
lˈus
01

Lửa (viên đạn, mũi tên, v.v.)

Fire (a bullet, arrow, etc.)

Ví dụ
02

Trả tự do; phát hành.

Set free; release.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ