Bản dịch của từ Engaging trong tiếng Việt
Engaging
Engaging (Adjective)
Quyến rũ; hấp dẫn, đặc biệt là về cách thức hoặc hành vi.
Charming; attractive, especially of a manner or behaviour.
Her engaging smile captivated everyone at the social event.
Nụ cười lôi cuốn của cô đã làm say đắm tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
John's engaging personality made him the life of the party.
Tính cách lôi cuốn của John khiến anh trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The speaker's engaging speech kept the audience entertained throughout the event.
Bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả đã khiến khán giả thích thú trong suốt sự kiện.
Có xu hướng thu hút sự chú ý hoặc quan tâm; hấp dẫn, thú vị; say mê.
Tending to engage attention or interest; engrossing, interesting; enthralling.
The engaging speaker captivated the audience with her stories.
Diễn giả hấp dẫn đã thu hút khán giả bằng câu chuyện của cô ấy.
The engaging workshop on social media attracted a large crowd.
Hội thảo hấp dẫn trên mạng xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả.
The engaging conversation at the networking event led to valuable connections.
Cuộc trò chuyện hấp dẫn tại sự kiện kết nối đã dẫn đến những kết nối có giá trị.
Dạng tính từ của Engaging (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Engaging Đang tham gia | More engaging Hấp dẫn hơn | Most engaging Hấp dẫn nhất |
Họ từ
Từ "engaging" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thu hút, hấp dẫn, hoặc lôi cuốn sự chú ý và sự quan tâm của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "engaging" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thương mại và truyền thông. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh tính chất hấp dẫn của một ý tưởng, thông điệp hay hoạt động nào đó.
Từ "engaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "engager", có nghĩa là "giao kết" hay "thu hút". Tiếng Pháp lại được phát triển từ tiếng Latinh "ingaggiare", có nghĩa là "gắn kết". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển tải ý nghĩa về sự thu hút sự chú ý và tạo ra sự quan tâm. Hiện nay, "engaging" thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, nội dung hoặc nhân cách hấp dẫn, khiến người khác tham gia và chú ý.
Từ "engaging" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi người nói và viết thường miêu tả các hoạt động, sự kiện hoặc giáo trình thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả phương pháp giảng dạy, tài liệu học tập hoặc trải nghiệm của người tham gia. Ngoài ra, "engaging" cũng phổ biến trong các bài đánh giá sản phẩm, nơi nhà phê bình nhấn mạnh tính hấp dẫn của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp