Bản dịch của từ engaging trong tiếng Việt
engaging
Adjective

engaging(Adjective)
ˈiː ˈɛŋɡeɪdʒɪŋ
ˈaɪˈdi ˈɛŋɡɪdʒɪŋ
Ví dụ
03
Thu hút và duy trì sự quan tâm hoặc chú ý của ai đó
Attracting and keeping someones interest or attention
Ví dụ
engaging

Thu hút và duy trì sự quan tâm hoặc chú ý của ai đó
Attracting and keeping someones interest or attention