Bản dịch của từ Engaging trong tiếng Việt

Engaging

Adjective

Engaging (Adjective)

ɛngˈeidʒɪŋ
ɛngˈeidʒɪŋ
01

Quyến rũ; hấp dẫn, đặc biệt là về cách thức hoặc hành vi.

Charming; attractive, especially of a manner or behaviour.

Ví dụ

Her engaging smile captivated everyone at the social event.

Nụ cười lôi cuốn của cô đã làm say đắm tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.

John's engaging personality made him the life of the party.

Tính cách lôi cuốn của John khiến anh trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

The speaker's engaging speech kept the audience entertained throughout the event.

Bài phát biểu hấp dẫn của diễn giả đã khiến khán giả thích thú trong suốt sự kiện.

02

Có xu hướng thu hút sự chú ý hoặc quan tâm; hấp dẫn, thú vị; say mê.

Tending to engage attention or interest; engrossing, interesting; enthralling.

Ví dụ

The engaging speaker captivated the audience with her stories.

Diễn giả hấp dẫn đã thu hút khán giả bằng câu chuyện của cô ấy.

The engaging workshop on social media attracted a large crowd.

Hội thảo hấp dẫn trên mạng xã hội đã thu hút một lượng lớn khán giả.

The engaging conversation at the networking event led to valuable connections.

Cuộc trò chuyện hấp dẫn tại sự kiện kết nối đã dẫn đến những kết nối có giá trị.

Dạng tính từ của Engaging (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Engaging

Đang tham gia

More engaging

Hấp dẫn hơn

Most engaging

Hấp dẫn nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The game offers an and interactive experience, allowing players to take care of Tom's needs and in various activities [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] It promises an experience with live performances, auctions, and interactive booths [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as presents in antiquity [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] In the long run, this approach enables students to remain in class for longer durations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023

Idiom with Engaging

Không có idiom phù hợp