Bản dịch của từ  engaging trong tiếng Việt

 engaging

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

 engaging(Adjective)

ˈiː ˈɛŋɡeɪdʒɪŋ
ˈaɪˈdi ˈɛŋɡɪdʒɪŋ
01

Có sức quyến rũ hoặc dễ chịu theo cách thu hút người khác

Charming or pleasing in a way that draws others in

Ví dụ
02

Có khả năng gợi lên sự quan tâm hoặc thích thú

Capable of evoking interest or enjoyment

Ví dụ
03

Thu hút và duy trì sự quan tâm hoặc chú ý của ai đó

Attracting and keeping someones interest or attention

Ví dụ