Bản dịch của từ Interest trong tiếng Việt
Interest
Interest (Noun Countable)
Sự quan tâm, sứ hứng thú.
Her interest in volunteering grew after visiting a local shelter.
Mối quan tâm của cô đối với hoạt động tình nguyện ngày càng tăng sau khi đến thăm một nơi trú ẩn ở địa phương.
The community showed great interest in the new recycling program.
Cộng đồng tỏ ra rất quan tâm đến chương trình tái chế mới.
Many people share a common interest in supporting local businesses.
Nhiều người có chung mối quan tâm là hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương.
Kết hợp từ của Interest (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best interests Lợi ích tốt nhất | Acting in one's best interests is crucial for personal growth. Hành động trong lợi ích tốt nhất của bản thân là quan trọng cho sự phát triển cá nhân. |
Best interest Lợi ích tốt nhất | Working together for the best interest of the community. Hợp tác vì lợi ích tốt nhất của cộng đồng. |
Interest (Noun)
Her social interests include volunteering and community service.
Sở thích xã hội của cô bao gồm tình nguyện và dịch vụ cộng đồng.
The charity event piqued his interest in helping those in need.
Sự kiện từ thiện đã kích thích sự quan tâm của anh đến việc giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
The group's main interest is promoting environmental sustainability in the community.
Sở thích chính của nhóm là khuyến khích bền vững môi trường trong cộng đồng.
Một nhóm hoặc tổ chức có mối quan tâm chung, đặc biệt là về chính trị hoặc kinh doanh.
A group or organization having a common concern, especially in politics or business.
The environmental interest group organized a protest against deforestation.
Nhóm quan tâm môi trường tổ chức biểu tình chống phá rừng.
The business interests clashed during the negotiation process.
Các lợi ích kinh doanh xung đột trong quá trình đàm phán.
The political interests of the two parties aligned on certain issues.
Các lợi ích chính trị của hai đảng đồng hành trên một số vấn đề.
She has a keen interest in volunteering at local charities.
Cô ấy có sự quan tâm sâu sắc đến việc tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương.
The community showed great interest in the new cultural festival.
Cộng đồng đã thể hiện sự quan tâm lớn đến lễ hội văn hóa mới.
His interest in environmental issues led him to start a recycling program.
Sự quan tâm của anh ấy đến các vấn đề môi trường đã dẫn anh ấy bắt đầu một chương trình tái chế.
Cổ phần hoặc sự tham gia vào một cam kết, đặc biệt là cam kết tài chính.
A stake or involvement in an undertaking, especially a financial one.
She has a keen interest in volunteering for community projects.
Cô ấy có sự quan tâm sâu sắc đối với việc tình nguyện trong các dự án cộng đồng.
The organization aims to promote public interest in environmental conservation.
Tổ chức nhằm mục đích thúc đẩy sự quan tâm của công chúng đối với bảo tồn môi trường.
His growing interest in social issues led him to start a charity.
Sự quan tâm ngày càng tăng của anh ta đối với các vấn đề xã hội đã dẫn anh ta bắt đầu một tổ chức từ thiện.
She earns a good amount of interest from her savings account.
Cô ấy kiếm được một số lượng tiền lãi tốt từ tài khoản tiết kiệm của mình.
The bank offers competitive interest rates for fixed deposits.
Ngân hàng cung cấp mức lãi suất cạnh tranh cho tiền gửi có kỳ hạn.
He is considering investing to earn more interest on his money.
Anh ấy đang xem xét đầu tư để kiếm được nhiều tiền lãi hơn từ số tiền của mình.
Dạng danh từ của Interest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Interest | Interests |
Kết hợp từ của Interest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Best interest Lợi ích tốt nhất | Acting in the best interest of the community is crucial. Hành động trong lợi ích tốt nhất của cộng đồng là quan trọng. |
Best interests Lợi ích tốt nhất | Acting in the best interests of the community is essential. Hành động trong lợi ích tốt nhất của cộng đồng là cần thiết. |
Interest (Verb)
The charity event interested many people in the community.
Sự kiện từ thiện đã làm nhiều người quan tâm trong cộng đồng.
The new social media platform interests young users with its features.
Nền tảng truyền thông xã hội mới thu hút người dùng trẻ bằng các tính năng của nó.
The local art exhibition interests art enthusiasts from different backgrounds.
Triển lãm nghệ thuật địa phương thu hút người yêu nghệ thuật từ các nền văn hóa khác nhau.
Dạng động từ của Interest (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interesting |
Kết hợp từ của Interest (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to interest Cố gắng làm cho ai quan tâm | She tried to interest her friends in volunteering for the charity event. Cô ấy cố gắng làm cho bạn bè của mình quan tâm đến việc tình nguyện cho sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "interest" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự quan tâm hay sự hứng thú đối với một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "interest" chỉ lãi suất, số tiền trả cho việc sử dụng vốn. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này, nhưng phát âm có sự khác biệt nhỏ: "interest" trong British nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi American thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Ngoài ra, cách sử dụng và nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "interest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", mang ý nghĩa là "ở giữa" hoặc "có liên quan". Theo thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ "interest", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ và sự liên kết giữa các cá nhân và vật chất. Hiện nay, "interest" mô tả sự thu hút hoặc quan tâm đến một vấn đề, đồng thời cũng ám chỉ lợi ích tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "interest" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "interest" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, các lĩnh vực học tập, hoặc trong việc phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản kinh tế, tài chính và các cuộc trò chuyện liên quan đến sự quan tâm của con người đối với sự phát triển xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp