Bản dịch của từ Interest trong tiếng Việt
Interest

Interest(Noun Countable)
Sự quan tâm, sứ hứng thú.
Interest(Noun)
Một nhóm hoặc tổ chức có mối quan tâm chung, đặc biệt là về chính trị hoặc kinh doanh.
A group or organization having a common concern, especially in politics or business.
Cổ phần hoặc sự tham gia vào một cam kết, đặc biệt là cam kết tài chính.
A stake or involvement in an undertaking, especially a financial one.

Dạng danh từ của Interest (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Interest | Interests |
Interest(Verb)
Dạng động từ của Interest (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interest |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interested |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interested |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interests |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interesting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "interest" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự quan tâm hay sự hứng thú đối với một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "interest" chỉ lãi suất, số tiền trả cho việc sử dụng vốn. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này, nhưng phát âm có sự khác biệt nhỏ: "interest" trong British nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi American thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Ngoài ra, cách sử dụng và nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "interest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", mang ý nghĩa là "ở giữa" hoặc "có liên quan". Theo thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ "interest", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ và sự liên kết giữa các cá nhân và vật chất. Hiện nay, "interest" mô tả sự thu hút hoặc quan tâm đến một vấn đề, đồng thời cũng ám chỉ lợi ích tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "interest" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "interest" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, các lĩnh vực học tập, hoặc trong việc phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản kinh tế, tài chính và các cuộc trò chuyện liên quan đến sự quan tâm của con người đối với sự phát triển xã hội và văn hóa.
Họ từ
Từ "interest" trong tiếng Anh có nghĩa chung là sự quan tâm hay sự hứng thú đối với một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh tài chính, "interest" chỉ lãi suất, số tiền trả cho việc sử dụng vốn. Cả tiếng Anh British và American đều sử dụng từ này, nhưng phát âm có sự khác biệt nhỏ: "interest" trong British nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi American thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Ngoài ra, cách sử dụng và nghĩa trong ngữ cảnh cụ thể có thể có sự khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào vùng miền.
Từ "interest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "interesse", mang ý nghĩa là "ở giữa" hoặc "có liên quan". Theo thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Pháp cổ "interest", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển biến này phản ánh mối quan hệ và sự liên kết giữa các cá nhân và vật chất. Hiện nay, "interest" mô tả sự thu hút hoặc quan tâm đến một vấn đề, đồng thời cũng ám chỉ lợi ích tài chính trong các giao dịch kinh tế.
Từ "interest" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, "interest" thường được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân, các lĩnh vực học tập, hoặc trong việc phân tích và đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các văn bản kinh tế, tài chính và các cuộc trò chuyện liên quan đến sự quan tâm của con người đối với sự phát triển xã hội và văn hóa.
