Bản dịch của từ Interest trong tiếng Việt

Interest

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Interest(Noun Countable)

ˈɪn.trest
ˈɪn.trɪst
01

Sự quan tâm, sứ hứng thú.

Attention, excitement.

Ví dụ

Interest(Noun)

ˈɪntɚɪst
ˈɪntəɹɪst
01

Một nhóm hoặc tổ chức có mối quan tâm chung, đặc biệt là về chính trị hoặc kinh doanh.

A group or organization having a common concern, especially in politics or business.

Ví dụ
02

Cổ phần hoặc sự tham gia vào một cam kết, đặc biệt là cam kết tài chính.

A stake or involvement in an undertaking, especially a financial one.

Ví dụ
03

Tiền được trả thường xuyên theo một tỷ lệ cụ thể để sử dụng tiền cho vay hoặc để trì hoãn việc trả nợ.

Money paid regularly at a particular rate for the use of money lent, or for delaying the repayment of a debt.

interest nghĩa là gì
Ví dụ
04

Lợi thế hoặc lợi ích của một người hoặc một nhóm.

The advantage or benefit of a person or group.

Ví dụ
05

Cảm giác muốn biết hoặc tìm hiểu về điều gì đó hoặc ai đó.

The feeling of wanting to know or learn about something or someone.

Ví dụ

Dạng danh từ của Interest (Noun)

SingularPlural

Interest

Interests

Interest(Verb)

ˈɪntɚɪst
ˈɪntəɹɪst
01

Kích thích sự tò mò hoặc sự chú ý của (ai đó)

Excite the curiosity or attention of (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Interest (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Interest

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Interested

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Interested

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Interests

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Interesting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ