Bản dịch của từ Undertaking trong tiếng Việt
Undertaking
Undertaking (Noun)
Undertaking a social project requires dedication and commitment.
Thực hiện một dự án xã hội đòi hỏi sự tận tụy và cam kết.
Not fulfilling your undertaking can lead to disappointment and regret.
Không thực hiện cam kết của bạn có thể dẫn đến thất vọng và hối tiếc.
Is undertaking community service a common requirement for IELTS applicants?
Việc thực hiện dịch vụ cộng đồng có phải là yêu cầu phổ biến cho người nộp đơn IELTS không?
Công việc kinh doanh của người đảm nhận hoặc quản lý tang lễ.
The business of an undertaker or the management of funerals.
Planning a funeral is a solemn undertaking for the family.
Lên kế hoạch cho một đám tang là một công việc trang nghiêm cho gia đình.
Not everyone is comfortable discussing undertakings related to death.
Không phải ai cũng thoải mái khi thảo luận về các công việc liên quan đến cái chết.
Is managing funeral undertakings a common profession in your country?
Việc quản lý các công việc tang lễ là một nghề phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Completing the community service project was a significant undertaking.
Hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng là một nhiệm vụ quan trọng.
Not everyone is willing to commit to such a large undertaking.
Không phải ai cũng sẵn lòng cam kết với một nhiệm vụ lớn như vậy.
Is organizing a charity event considered a social undertaking?
Việc tổ chức một sự kiện từ thiện có được coi là một nhiệm vụ xã hội không?
Dạng danh từ của Undertaking (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Undertaking | Undertakings |
Kết hợp từ của Undertaking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Written undertaking Cam kết bằng văn bản | He signed a written undertaking to attend the social event. Anh ta đã ký cam kết bằng văn bản để tham dự sự kiện xã hội. |
Commercial undertaking Hoạt động thương mại | The new commercial undertaking aims to promote social awareness. Dự án thương mại mới nhằm mục đích tăng cường nhận thức xã hội. |
Irrevocable undertaking Cam kết không thể thay đổi | An irrevocable undertaking is crucial for social responsibility projects. Một cam kết không thể thay đổi là rất quan trọng cho các dự án trách nhiệm xã hội. |
Costly undertaking Nỗ lực đắt đỏ | Writing essays can be a costly undertaking in terms of time. Viết bài luận có thể là một công việc tốn kém về thời gian. |
Monumental undertaking Nhiệm vụ khổng lồ | Writing a 250-word essay in 40 minutes is a monumental undertaking. Viết một bài luận 250 từ trong 40 phút là một nhiệm vụ khổng lồ. |
Họ từ
Từ "undertaking" có nghĩa là một cam kết, nhiệm vụ hoặc dự án mà một cá nhân hoặc tổ chức quyết định thực hiện. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh và pháp lý. Trong tiếng Anh, "undertaking" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh pháp lý, nghĩa của từ có thể mang tính chất trang trọng hơn ở Anh, nhưng nhìn chung, cả hai phiên bản sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự.
Từ "undertaking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "under-take", với "under" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "under", nghĩa là "dưới" hoặc "sát bên", và "take" có nguồn gốc từ tiếng Đức "nehmen", nghĩa là "lấy". Lịch sử của từ này ghi nhận sự phát triển từ hành động cam kết thực hiện một nhiệm vụ khó khăn. Hiện nay, "undertaking" chỉ hành động hoặc dự án được thực hiện, thể hiện sự nỗ lực và trách nhiệm trong việc hoàn thành nhiệm vụ đã được giao.
Từ "undertaking" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học viên có thể mô tả các dự án hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh khác, "undertaking" thường được sử dụng để chỉ những dự án hoặc cam kết lớn trong kinh doanh, pháp luật hoặc nghiên cứu. Nó thể hiện tính chất nghiêm túc và trách nhiệm liên quan đến việc thực hiện một nhiệm vụ nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp