Bản dịch của từ Undertaking trong tiếng Việt

Undertaking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Undertaking(Noun)

ˈʌndətˌeɪkɪŋ
ˈəndɝˌteɪkɪŋ
01

Một doanh nghiệp hoặc dự án

An enterprise or project

Ví dụ
02

Hành động nhận lãnh trách nhiệm

The act of taking on responsibility

Ví dụ
03

Một lời hứa hoặc cam kết chính thức để thực hiện một điều gì đó.

A formal pledge or promise to do something

Ví dụ