Bản dịch của từ Undertaking trong tiếng Việt

Undertaking

Noun [U/C]

Undertaking (Noun)

ˈʌndɚteɪkɪŋ
ʌndəɹtˈeɪkɪŋ
01

Một lời hứa hoặc cam kết; một sự đảm bảo.

A promise or pledge a guarantee.

Ví dụ

Undertaking a social project requires dedication and commitment.

Thực hiện một dự án xã hội đòi hỏi sự tận tụy và cam kết.

Not fulfilling your undertaking can lead to disappointment and regret.

Không thực hiện cam kết của bạn có thể dẫn đến thất vọng và hối tiếc.

Is undertaking community service a common requirement for IELTS applicants?

Việc thực hiện dịch vụ cộng đồng có phải là yêu cầu phổ biến cho người nộp đơn IELTS không?

02

Công việc kinh doanh của người đảm nhận hoặc quản lý tang lễ.

The business of an undertaker or the management of funerals.

Ví dụ

Planning a funeral is a solemn undertaking for the family.

Lên kế hoạch cho một đám tang là một công việc trang nghiêm cho gia đình.

Not everyone is comfortable discussing undertakings related to death.

Không phải ai cũng thoải mái khi thảo luận về các công việc liên quan đến cái chết.

Is managing funeral undertakings a common profession in your country?

Việc quản lý các công việc tang lễ là một nghề phổ biến ở quốc gia của bạn không?

03

Hành động của người thực hiện (theo cả hai nghĩa).

The act of one who undertakes in either sense.

Ví dụ

Completing the community service project was a significant undertaking.

Hoàn thành dự án phục vụ cộng đồng là một nhiệm vụ quan trọng.

Not everyone is willing to commit to such a large undertaking.

Không phải ai cũng sẵn lòng cam kết với một nhiệm vụ lớn như vậy.

Is organizing a charity event considered a social undertaking?

Việc tổ chức một sự kiện từ thiện có được coi là một nhiệm vụ xã hội không?

Dạng danh từ của Undertaking (Noun)

SingularPlural

Undertaking

Undertakings

Kết hợp từ của Undertaking (Noun)

CollocationVí dụ

Written undertaking

Cam kết bằng văn bản

He signed a written undertaking to attend the social event.

Anh ta đã ký cam kết bằng văn bản để tham dự sự kiện xã hội.

Commercial undertaking

Hoạt động thương mại

The new commercial undertaking aims to promote social awareness.

Dự án thương mại mới nhằm mục đích tăng cường nhận thức xã hội.

Irrevocable undertaking

Cam kết không thể thay đổi

An irrevocable undertaking is crucial for social responsibility projects.

Một cam kết không thể thay đổi là rất quan trọng cho các dự án trách nhiệm xã hội.

Costly undertaking

Nỗ lực đắt đỏ

Writing essays can be a costly undertaking in terms of time.

Viết bài luận có thể là một công việc tốn kém về thời gian.

Monumental undertaking

Nhiệm vụ khổng lồ

Writing a 250-word essay in 40 minutes is a monumental undertaking.

Viết một bài luận 250 từ trong 40 phút là một nhiệm vụ khổng lồ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Undertaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] Some people believe that parents should be made to parenting courses in order to guarantee that their children develop well [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
[...] On the other hand, I believe that letting private businesses sponsor or such studies will bring about more significant disadvantages [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Governmental policies ngày 09/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] Also, scientists would be more well-paid for their work and hence more motivated to their researches [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Regular participation in sports is linked to improved physical and mental health and helps to increase productivity at work because people must rigorous training to be professional [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Undertaking

Không có idiom phù hợp