Bản dịch của từ Undertaking trong tiếng Việt
Undertaking
Noun [U/C]

Undertaking(Noun)
ˈʌndətˌeɪkɪŋ
ˈəndɝˌteɪkɪŋ
01
Một doanh nghiệp hoặc dự án
An enterprise or project
Ví dụ
02
Hành động nhận lãnh trách nhiệm
The act of taking on responsibility
Ví dụ
